Tỷ giá hối đoái SAFE chống lại Ripio Credit Network
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SAFE tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SAFE/RCN
Lịch sử thay đổi trong SAFE/RCN tỷ giá
SAFE/RCN tỷ giá
07 20, 2023
1 SAFE = 22.5408 RCN
▼ -10.73 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SAFE/Ripio Credit Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SAFE chi phí trong Ripio Credit Network.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SAFE/RCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SAFE/RCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SAFE/Ripio Credit Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SAFE/RCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 22, 2023 — 07 20, 2023) các SAFE tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi -42.24% (39.0228 RCN — 22.5408 RCN)
Thay đổi trong SAFE/RCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các SAFE tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi -46.96% (42.4977 RCN — 22.5408 RCN)
Thay đổi trong SAFE/RCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các SAFE tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi -99.24% (2,971 RCN — 22.5408 RCN)
Thay đổi trong SAFE/RCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce SAFE tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi 226.34% (6.907075 RCN — 22.5408 RCN)
SAFE/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá hối đoái
SAFE/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 25.5971 RCN | ▲ 13.56 % |
23/05 | 22.6496 RCN | ▼ -11.51 % |
24/05 | 23.2971 RCN | ▲ 2.86 % |
25/05 | 24.9141 RCN | ▲ 6.94 % |
26/05 | 23.5068 RCN | ▼ -5.65 % |
27/05 | 26.7679 RCN | ▲ 13.87 % |
28/05 | 24.0371 RCN | ▼ -10.2 % |
29/05 | 23.6591 RCN | ▼ -1.57 % |
30/05 | 20.6085 RCN | ▼ -12.89 % |
31/05 | 20.062 RCN | ▼ -2.65 % |
01/06 | 20.2623 RCN | ▲ 1 % |
02/06 | 20.1116 RCN | ▼ -0.74 % |
03/06 | 20.351 RCN | ▲ 1.19 % |
04/06 | 20.4536 RCN | ▲ 0.5 % |
05/06 | 20.8132 RCN | ▲ 1.76 % |
06/06 | 19.4835 RCN | ▼ -6.39 % |
07/06 | 20.5499 RCN | ▲ 5.47 % |
08/06 | 20.073 RCN | ▼ -2.32 % |
09/06 | 19.8586 RCN | ▼ -1.07 % |
10/06 | 20.8736 RCN | ▲ 5.11 % |
11/06 | 19.768 RCN | ▼ -5.3 % |
12/06 | 19.1712 RCN | ▼ -3.02 % |
13/06 | 19.1413 RCN | ▼ -0.16 % |
14/06 | 17.9564 RCN | ▼ -6.19 % |
15/06 | 17.3347 RCN | ▼ -3.46 % |
16/06 | 17.3751 RCN | ▲ 0.23 % |
17/06 | 16.9163 RCN | ▼ -2.64 % |
18/06 | 16.8492 RCN | ▼ -0.4 % |
19/06 | 16.9032 RCN | ▲ 0.32 % |
20/06 | 16.7547 RCN | ▼ -0.88 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SAFE/Ripio Credit Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SAFE/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 20.2634 RCN | ▼ -10.1 % |
03/06 — 09/06 | 1,130 RCN | ▲ 5476.87 % |
10/06 — 16/06 | 938.76 RCN | ▼ -16.93 % |
17/06 — 23/06 | 596.7 RCN | ▼ -36.44 % |
24/06 — 30/06 | 93.038 RCN | ▼ -84.41 % |
01/07 — 07/07 | 110.48 RCN | ▲ 18.75 % |
08/07 — 14/07 | 121.18 RCN | ▲ 9.68 % |
15/07 — 21/07 | 110.44 RCN | ▼ -8.86 % |
22/07 — 28/07 | 88.6502 RCN | ▼ -19.73 % |
29/07 — 04/08 | 91.6491 RCN | ▲ 3.38 % |
05/08 — 11/08 | 73.5413 RCN | ▼ -19.76 % |
12/08 — 18/08 | 73.0788 RCN | ▼ -0.63 % |
SAFE/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 23.1885 RCN | ▲ 2.87 % |
07/2024 | 19.7137 RCN | ▼ -14.98 % |
08/2024 | 2.888403 RCN | ▼ -85.35 % |
09/2024 | 9.594724 RCN | ▲ 232.18 % |
10/2024 | 1.446853 RCN | ▼ -84.92 % |
11/2024 | 1.705634 RCN | ▲ 17.89 % |
12/2024 | 1.700101 RCN | ▼ -0.32 % |
01/2025 | 1.722353 RCN | ▲ 1.31 % |
02/2025 | 114.61 RCN | ▲ 6554.27 % |
03/2025 | -0.04232087 RCN | ▼ -100.04 % |
04/2025 | -0.03224649 RCN | ▼ -23.8 % |
05/2025 | -0.02822873 RCN | ▼ -12.46 % |
SAFE/Ripio Credit Network thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.5788 RCN |
Tối đa | 43.8608 RCN |
Bình quân gia quyền | 30.2964 RCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22.9235 RCN |
Tối đa | 5,092 RCN |
Bình quân gia quyền | 537.45 RCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14.5302 RCN |
Tối đa | 5,092 RCN |
Bình quân gia quyền | 860.09 RCN |
Chia sẻ một liên kết đến SAFE/RCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SAFE (SAFE) đến Ripio Credit Network (RCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SAFE (SAFE) đến Ripio Credit Network (RCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: