Tỷ giá hối đoái SAFE chống lại Radium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SAFE tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SAFE/RADS

Lịch sử thay đổi trong SAFE/RADS tỷ giá

SAFE/RADS tỷ giá

12 23, 2020
1 SAFE = 0.12300862 RADS
▼ -63.12 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SAFE/Radium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SAFE chi phí trong Radium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SAFE/RADS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SAFE/RADS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SAFE/Radium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SAFE/RADS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các SAFE tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -99.99% (824.66 RADS — 0.12300862 RADS)

Thay đổi trong SAFE/RADS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các SAFE tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -78.83% (0.58092655 RADS — 0.12300862 RADS)

Thay đổi trong SAFE/RADS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các SAFE tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -88.19% (1.041908 RADS — 0.12300862 RADS)

Thay đổi trong SAFE/RADS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce SAFE tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -88.19% (1.041908 RADS — 0.12300862 RADS)

SAFE/Radium dự báo tỷ giá hối đoái

SAFE/Radium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 0.10705731 RADS ▼ -12.97 %
22/05 0.08571192 RADS ▼ -19.94 %
23/05 0.10014682 RADS ▲ 16.84 %
24/05 0.11840209 RADS ▲ 18.23 %
25/05 0.14115969 RADS ▲ 19.22 %
26/05 0.13310841 RADS ▼ -5.7 %
27/05 0.15307636 RADS ▲ 15 %
28/05 0.16078953 RADS ▲ 5.04 %
29/05 0.15999033 RADS ▼ -0.5 %
30/05 0.14992027 RADS ▼ -6.29 %
31/05 0.14243367 RADS ▼ -4.99 %
01/06 0.15743315 RADS ▲ 10.53 %
02/06 -0.05212149 RADS ▼ -133.11 %
03/06 -0.03547333 RADS ▼ -31.94 %
04/06 -0.03379549 RADS ▼ -4.73 %
05/06 -0.04037551 RADS ▲ 19.47 %
06/06 -0.03984003 RADS ▼ -1.33 %
07/06 -0.04021793 RADS ▲ 0.95 %
08/06 -0.03853699 RADS ▼ -4.18 %
09/06 -0.03925658 RADS ▲ 1.87 %
10/06 -0.03692283 RADS ▼ -5.94 %
11/06 -0.03680614 RADS ▼ -0.32 %
12/06 -0.03559912 RADS ▼ -3.28 %
13/06 -0.03124171 RADS ▼ -12.24 %
14/06 -0.02807731 RADS ▼ -10.13 %
15/06 -0.02050514 RADS ▼ -26.97 %
16/06 -0.02141303 RADS ▲ 4.43 %
17/06 -0.02030076 RADS ▼ -5.19 %
18/06 -0.02579489 RADS ▲ 27.06 %
19/06 -0.03308956 RADS ▲ 28.28 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SAFE/Radium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

SAFE/Radium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.08418038 RADS ▼ -31.57 %
03/06 — 09/06 0.06714728 RADS ▼ -20.23 %
10/06 — 16/06 0.01246617 RADS ▼ -81.43 %
17/06 — 23/06 8.244131 RADS ▲ 66032 %
24/06 — 30/06 14.8317 RADS ▲ 79.91 %
01/07 — 07/07 9.070364 RADS ▼ -38.84 %
08/07 — 14/07 13.1707 RADS ▲ 45.21 %
15/07 — 21/07 18.1715 RADS ▲ 37.97 %
22/07 — 28/07 4.670423 RADS ▼ -74.3 %
29/07 — 04/08 4.783201 RADS ▲ 2.41 %
05/08 — 11/08 2.011947 RADS ▼ -57.94 %
12/08 — 18/08 3.496594 RADS ▲ 73.79 %

SAFE/Radium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.10656017 RADS ▼ -13.37 %
07/2024 0.10561823 RADS ▼ -0.88 %
08/2024 0.08934951 RADS ▼ -15.4 %
09/2024 0.09841923 RADS ▲ 10.15 %
10/2024 0.05542238 RADS ▼ -43.69 %
11/2024 30.902 RADS ▲ 55657.18 %
12/2024 38.5574 RADS ▲ 24.77 %
01/2025 -15.09793995 RADS ▼ -139.16 %
02/2025 -12.61254495 RADS ▼ -16.46 %

SAFE/Radium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.20122148 RADS
Tối đa 738.84 RADS
Bình quân gia quyền 67.389 RADS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.05335363 RADS
Tối đa 1,054 RADS
Bình quân gia quyền 134.81 RADS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0315241 RADS
Tối đa 7,792 RADS
Bình quân gia quyền 75.309 RADS

Chia sẻ một liên kết đến SAFE/RADS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SAFE (SAFE) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SAFE (SAFE) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu