Tỷ giá hối đoái SAFE chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SAFE tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SAFE/ETN
Lịch sử thay đổi trong SAFE/ETN tỷ giá
SAFE/ETN tỷ giá
05 21, 2024
1 SAFE = 35.3916 ETN
▲ 33.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SAFE/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SAFE chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SAFE/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SAFE/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SAFE/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SAFE/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các SAFE tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 66.04% (21.315 ETN — 35.3916 ETN)
Thay đổi trong SAFE/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các SAFE tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 16.31% (30.4287 ETN — 35.3916 ETN)
Thay đổi trong SAFE/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các SAFE tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 9.76% (32.2459 ETN — 35.3916 ETN)
Thay đổi trong SAFE/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce SAFE tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -80.98% (186.07 ETN — 35.3916 ETN)
SAFE/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
SAFE/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 31.3612 ETN | ▼ -11.39 % |
23/05 | 30.3124 ETN | ▼ -3.34 % |
24/05 | 30.4277 ETN | ▲ 0.38 % |
25/05 | 32.468 ETN | ▲ 6.71 % |
26/05 | 35.2086 ETN | ▲ 8.44 % |
27/05 | 37.4177 ETN | ▲ 6.27 % |
28/05 | 35.7566 ETN | ▼ -4.44 % |
29/05 | 21.4649 ETN | ▼ -39.97 % |
30/05 | 22.4304 ETN | ▲ 4.5 % |
31/05 | 35.2707 ETN | ▲ 57.24 % |
01/06 | 36.4215 ETN | ▲ 3.26 % |
02/06 | 28.2905 ETN | ▼ -22.32 % |
03/06 | 22.166 ETN | ▼ -21.65 % |
04/06 | 23.971 ETN | ▲ 8.14 % |
05/06 | 37.7466 ETN | ▲ 57.47 % |
06/06 | 34.171 ETN | ▼ -9.47 % |
07/06 | 42.805 ETN | ▲ 25.27 % |
08/06 | 48.1406 ETN | ▲ 12.46 % |
09/06 | 47.389 ETN | ▼ -1.56 % |
10/06 | 44.5013 ETN | ▼ -6.09 % |
11/06 | 46.1339 ETN | ▲ 3.67 % |
12/06 | 38.6481 ETN | ▼ -16.23 % |
13/06 | 35.5004 ETN | ▼ -8.14 % |
14/06 | 34.8639 ETN | ▼ -1.79 % |
15/06 | 33.7754 ETN | ▼ -3.12 % |
16/06 | 37.9989 ETN | ▲ 12.5 % |
17/06 | 56.6644 ETN | ▲ 49.12 % |
18/06 | 54.9566 ETN | ▼ -3.01 % |
19/06 | 49.4066 ETN | ▼ -10.1 % |
20/06 | 43.5433 ETN | ▼ -11.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SAFE/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SAFE/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 33.1541 ETN | ▼ -6.32 % |
03/06 — 09/06 | 37.8308 ETN | ▲ 14.11 % |
10/06 — 16/06 | 26.9447 ETN | ▼ -28.78 % |
17/06 — 23/06 | 28.7715 ETN | ▲ 6.78 % |
24/06 — 30/06 | 30.6062 ETN | ▲ 6.38 % |
01/07 — 07/07 | 36.2069 ETN | ▲ 18.3 % |
08/07 — 14/07 | 39.698 ETN | ▲ 9.64 % |
15/07 — 21/07 | 26.2343 ETN | ▼ -33.92 % |
22/07 — 28/07 | 46.2641 ETN | ▲ 76.35 % |
29/07 — 04/08 | 49.4293 ETN | ▲ 6.84 % |
05/08 — 11/08 | 55.1667 ETN | ▲ 11.61 % |
12/08 — 18/08 | 49.4445 ETN | ▼ -10.37 % |
SAFE/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 35.7401 ETN | ▲ 0.98 % |
07/2024 | 28.1217 ETN | ▼ -21.32 % |
08/2024 | 35.0349 ETN | ▲ 24.58 % |
09/2024 | 29.5129 ETN | ▼ -15.76 % |
10/2024 | 56.6085 ETN | ▲ 91.81 % |
11/2024 | 75.7389 ETN | ▲ 33.79 % |
12/2024 | 52.0541 ETN | ▼ -31.27 % |
01/2025 | 74.5396 ETN | ▲ 43.2 % |
02/2025 | 32.471 ETN | ▼ -56.44 % |
03/2025 | 16.337 ETN | ▼ -49.69 % |
04/2025 | 26.8157 ETN | ▲ 64.14 % |
05/2025 | 28.1931 ETN | ▲ 5.14 % |
SAFE/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.208145 ETN |
Tối đa | 36.3726 ETN |
Bình quân gia quyền | 26.2208 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.208145 ETN |
Tối đa | 90.7527 ETN |
Bình quân gia quyền | 22.3794 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.208145 ETN |
Tối đa | 573.74 ETN |
Bình quân gia quyền | 37.3606 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến SAFE/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SAFE (SAFE) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SAFE (SAFE) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: