Tỷ giá hối đoái Ryo Currency chống lại Horizen
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RYO/ZEN
Lịch sử thay đổi trong RYO/ZEN tỷ giá
RYO/ZEN tỷ giá
07 20, 2023
1 RYO = 0.00247417 ZEN
▼ -1.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ryo Currency/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ryo Currency chi phí trong Horizen.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RYO/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RYO/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ryo Currency/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RYO/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -28.75% (0.00347259 ZEN — 0.00247417 ZEN)
Thay đổi trong RYO/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 130.17% (0.00107491 ZEN — 0.00247417 ZEN)
Thay đổi trong RYO/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 136.6% (0.0010457 ZEN — 0.00247417 ZEN)
Thay đổi trong RYO/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 92.5% (0.00128526 ZEN — 0.00247417 ZEN)
Ryo Currency/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái
Ryo Currency/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00246659 ZEN | ▼ -0.31 % |
23/05 | 0.00239513 ZEN | ▼ -2.9 % |
24/05 | 0.00238207 ZEN | ▼ -0.55 % |
25/05 | 0.00247632 ZEN | ▲ 3.96 % |
26/05 | 0.00223397 ZEN | ▼ -9.79 % |
27/05 | 0.0021808 ZEN | ▼ -2.38 % |
28/05 | 0.00203704 ZEN | ▼ -6.59 % |
29/05 | 0.00178322 ZEN | ▼ -12.46 % |
30/05 | 0.00183718 ZEN | ▲ 3.03 % |
31/05 | 0.00212596 ZEN | ▲ 15.72 % |
01/06 | 0.00218376 ZEN | ▲ 2.72 % |
02/06 | 0.0022024 ZEN | ▲ 0.85 % |
03/06 | 0.00223031 ZEN | ▲ 1.27 % |
04/06 | 0.00617583 ZEN | ▲ 176.9 % |
05/06 | 0.00530238 ZEN | ▼ -14.14 % |
06/06 | 0.0050294 ZEN | ▼ -5.15 % |
07/06 | 0.00723778 ZEN | ▲ 43.91 % |
08/06 | 0.00608939 ZEN | ▼ -15.87 % |
09/06 | 0.00414676 ZEN | ▼ -31.9 % |
10/06 | 0.00429045 ZEN | ▲ 3.47 % |
11/06 | 0.0042517 ZEN | ▼ -0.9 % |
12/06 | 0.00397364 ZEN | ▼ -6.54 % |
13/06 | 0.00454563 ZEN | ▲ 14.39 % |
14/06 | 0.00448236 ZEN | ▼ -1.39 % |
15/06 | 0.0044104 ZEN | ▼ -1.61 % |
16/06 | 0.0044881 ZEN | ▲ 1.76 % |
17/06 | 0.00406787 ZEN | ▼ -9.36 % |
18/06 | 0.00465177 ZEN | ▲ 14.35 % |
19/06 | 0.00457699 ZEN | ▼ -1.61 % |
20/06 | 0.0044725 ZEN | ▼ -2.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ryo Currency/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ryo Currency/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00201497 ZEN | ▼ -18.56 % |
03/06 — 09/06 | 0.00251182 ZEN | ▲ 24.66 % |
10/06 — 16/06 | 0.0023306 ZEN | ▼ -7.21 % |
17/06 — 23/06 | 0.00226272 ZEN | ▼ -2.91 % |
24/06 — 30/06 | 0.00229734 ZEN | ▲ 1.53 % |
01/07 — 07/07 | 0.00213111 ZEN | ▼ -7.24 % |
08/07 — 14/07 | 0.00667281 ZEN | ▲ 213.11 % |
15/07 — 21/07 | 0.00613731 ZEN | ▼ -8.03 % |
22/07 — 28/07 | 0.00425476 ZEN | ▼ -30.67 % |
29/07 — 04/08 | 0.0042929 ZEN | ▲ 0.9 % |
05/08 — 11/08 | 0.00455849 ZEN | ▲ 6.19 % |
12/08 — 18/08 | 0.00415255 ZEN | ▼ -8.91 % |
Ryo Currency/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00244843 ZEN | ▼ -1.04 % |
07/2024 | 0.00305064 ZEN | ▲ 24.6 % |
08/2024 | 0.0040821 ZEN | ▲ 33.81 % |
09/2024 | 0.00286754 ZEN | ▼ -29.75 % |
10/2024 | 0.00161662 ZEN | ▼ -43.62 % |
11/2024 | 0.0029096 ZEN | ▲ 79.98 % |
12/2024 | 0.00244892 ZEN | ▼ -15.83 % |
01/2025 | 0.00234849 ZEN | ▼ -4.1 % |
02/2025 | 0.00239577 ZEN | ▲ 2.01 % |
03/2025 | 0.00824126 ZEN | ▲ 243.99 % |
04/2025 | 0.00768776 ZEN | ▼ -6.72 % |
05/2025 | 0.00655598 ZEN | ▼ -14.72 % |
Ryo Currency/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00172294 ZEN |
Tối đa | 0.00378818 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00266449 ZEN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00077612 ZEN |
Tối đa | 0.00378818 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00174321 ZEN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00077612 ZEN |
Tối đa | 0.00378818 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00144166 ZEN |
Chia sẻ một liên kết đến RYO/ZEN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ryo Currency (RYO) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ryo Currency (RYO) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: