Tỷ giá hối đoái Ryo Currency chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RYO/NLG
Lịch sử thay đổi trong RYO/NLG tỷ giá
RYO/NLG tỷ giá
10 19, 2021
1 RYO = 5.542198 NLG
▼ -7.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ryo Currency/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ryo Currency chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RYO/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RYO/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ryo Currency/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RYO/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 01, 2021 — 10 19, 2021) các Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -2.13% (5.66307 NLG — 5.542198 NLG)
Thay đổi trong RYO/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 05, 2021 — 10 19, 2021) các Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 42.26% (3.895922 NLG — 5.542198 NLG)
Thay đổi trong RYO/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 20, 2020 — 10 19, 2021) các Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 275.39% (1.476367 NLG — 5.542198 NLG)
Thay đổi trong RYO/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 19, 2021) cáce Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 698.24% (0.69430081 NLG — 5.542198 NLG)
Ryo Currency/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
Ryo Currency/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 5.267499 NLG | ▼ -4.96 % |
23/05 | 5.189269 NLG | ▼ -1.49 % |
24/05 | 5.142639 NLG | ▼ -0.9 % |
25/05 | 5.204067 NLG | ▲ 1.19 % |
26/05 | 5.469477 NLG | ▲ 5.1 % |
27/05 | 5.702368 NLG | ▲ 4.26 % |
28/05 | 8.150331 NLG | ▲ 42.93 % |
29/05 | 8.251653 NLG | ▲ 1.24 % |
30/05 | 8.124861 NLG | ▼ -1.54 % |
31/05 | 7.618848 NLG | ▼ -6.23 % |
01/06 | 18.7216 NLG | ▲ 145.73 % |
02/06 | 19.2148 NLG | ▲ 2.63 % |
03/06 | 22.446 NLG | ▲ 16.82 % |
04/06 | 21.4336 NLG | ▼ -4.51 % |
05/06 | 21.402 NLG | ▼ -0.15 % |
06/06 | 22.5669 NLG | ▲ 5.44 % |
07/06 | 24.9697 NLG | ▲ 10.65 % |
08/06 | 30.5336 NLG | ▲ 22.28 % |
09/06 | 28.2647 NLG | ▼ -7.43 % |
10/06 | 26.6844 NLG | ▼ -5.59 % |
11/06 | 25.618 NLG | ▼ -4 % |
12/06 | 24.484 NLG | ▼ -4.43 % |
13/06 | 22.7104 NLG | ▼ -7.24 % |
14/06 | 25.3426 NLG | ▲ 11.59 % |
15/06 | 26.7558 NLG | ▲ 5.58 % |
16/06 | 26.0479 NLG | ▼ -2.65 % |
17/06 | 25.5588 NLG | ▼ -1.88 % |
18/06 | 22.1473 NLG | ▼ -13.35 % |
19/06 | 23.0612 NLG | ▲ 4.13 % |
20/06 | 23.9694 NLG | ▲ 3.94 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ryo Currency/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ryo Currency/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5.664141 NLG | ▲ 2.2 % |
03/06 — 09/06 | 6.91883 NLG | ▲ 22.15 % |
10/06 — 16/06 | 6.778462 NLG | ▼ -2.03 % |
17/06 — 23/06 | 6.855182 NLG | ▲ 1.13 % |
24/06 — 30/06 | 7.580958 NLG | ▲ 10.59 % |
01/07 — 07/07 | 7.856132 NLG | ▲ 3.63 % |
08/07 — 14/07 | 7.600464 NLG | ▼ -3.25 % |
15/07 — 21/07 | 4.746154 NLG | ▼ -37.55 % |
22/07 — 28/07 | 4.60513 NLG | ▼ -2.97 % |
29/07 — 04/08 | 3.776322 NLG | ▼ -18 % |
05/08 — 11/08 | 5.100093 NLG | ▲ 35.05 % |
12/08 — 18/08 | 15.4141 NLG | ▲ 202.23 % |
Ryo Currency/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.346288 NLG | ▲ 14.51 % |
07/2024 | 6.753622 NLG | ▲ 6.42 % |
08/2024 | 9.133324 NLG | ▲ 35.24 % |
09/2024 | 10.1341 NLG | ▲ 10.96 % |
10/2024 | 9.745624 NLG | ▼ -3.83 % |
11/2024 | 14.2997 NLG | ▲ 46.73 % |
12/2024 | 11.0762 NLG | ▼ -22.54 % |
01/2025 | 33.6811 NLG | ▲ 204.09 % |
02/2025 | 44.5529 NLG | ▲ 32.28 % |
03/2025 | 51.7206 NLG | ▲ 16.09 % |
Ryo Currency/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.569771 NLG |
Tối đa | 8.010598 NLG |
Bình quân gia quyền | 5.746418 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.149621 NLG |
Tối đa | 8.010598 NLG |
Bình quân gia quyền | 5.591377 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.93012824 NLG |
Tối đa | 8.010598 NLG |
Bình quân gia quyền | 2.921561 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến RYO/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ryo Currency (RYO) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ryo Currency (RYO) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: