Tỷ giá hối đoái Ryo Currency chống lại Bread

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RYO/BRD

Lịch sử thay đổi trong RYO/BRD tỷ giá

RYO/BRD tỷ giá

07 20, 2023
1 RYO = 1.811098 BRD
▼ -0 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ryo Currency/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ryo Currency chi phí trong Bread.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RYO/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RYO/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ryo Currency/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RYO/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -57.66% (4.27713 BRD — 1.811098 BRD)

Thay đổi trong RYO/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 6.58% (1.69931 BRD — 1.811098 BRD)

Thay đổi trong RYO/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -18.91% (2.233545 BRD — 1.811098 BRD)

Thay đổi trong RYO/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 2570.21% (0.06782612 BRD — 1.811098 BRD)

Ryo Currency/Bread dự báo tỷ giá hối đoái

Ryo Currency/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 1.915674 BRD ▲ 5.77 %
23/05 1.951935 BRD ▲ 1.89 %
24/05 2.007703 BRD ▲ 2.86 %
25/05 1.825032 BRD ▼ -9.1 %
26/05 1.948592 BRD ▲ 6.77 %
27/05 1.701263 BRD ▼ -12.69 %
28/05 2.347895 BRD ▲ 38.01 %
29/05 1.680154 BRD ▼ -28.44 %
30/05 1.917717 BRD ▲ 14.14 %
31/05 2.366432 BRD ▲ 23.4 %
01/06 2.384594 BRD ▲ 0.77 %
02/06 1.872304 BRD ▼ -21.48 %
03/06 1.880135 BRD ▲ 0.42 %
04/06 1.863722 BRD ▼ -0.87 %
05/06 1.583819 BRD ▼ -15.02 %
06/06 1.777204 BRD ▲ 12.21 %
07/06 1.979166 BRD ▲ 11.36 %
08/06 1.502528 BRD ▼ -24.08 %
09/06 1.532498 BRD ▲ 1.99 %
10/06 1.609464 BRD ▲ 5.02 %
11/06 1.954948 BRD ▲ 21.47 %
12/06 2.022137 BRD ▲ 3.44 %
13/06 2.065913 BRD ▲ 2.16 %
14/06 3.504373 BRD ▲ 69.63 %
15/06 3.521276 BRD ▲ 0.48 %
16/06 3.522991 BRD ▲ 0.05 %
17/06 3.100874 BRD ▼ -11.98 %
18/06 2.751662 BRD ▼ -11.26 %
19/06 2.093959 BRD ▼ -23.9 %
20/06 1.956128 BRD ▼ -6.58 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ryo Currency/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Ryo Currency/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.298749 BRD ▼ -28.29 %
03/06 — 09/06 2.056969 BRD ▲ 58.38 %
10/06 — 16/06 1.17954 BRD ▼ -42.66 %
17/06 — 23/06 1.042689 BRD ▼ -11.6 %
24/06 — 30/06 1.17215 BRD ▲ 12.42 %
01/07 — 07/07 0.94641829 BRD ▼ -19.26 %
08/07 — 14/07 2.046098 BRD ▲ 116.19 %
15/07 — 21/07 1.837487 BRD ▼ -10.2 %
22/07 — 28/07 0.92659475 BRD ▼ -49.57 %
29/07 — 04/08 0.90792579 BRD ▼ -2.01 %
05/08 — 11/08 0.77084419 BRD ▼ -15.1 %
12/08 — 18/08 3.867916 BRD ▲ 401.78 %

Ryo Currency/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.79063 BRD ▼ -1.13 %
07/2024 1.867978 BRD ▲ 4.32 %
08/2024 2.788166 BRD ▲ 49.26 %
09/2024 3.970576 BRD ▲ 42.41 %
10/2024 3.376633 BRD ▼ -14.96 %
11/2024 11.2885 BRD ▲ 234.31 %
12/2024 16.6447 BRD ▲ 47.45 %
01/2025 61.2049 BRD ▲ 267.71 %
02/2025 57.6084 BRD ▼ -5.88 %
03/2025 46.1445 BRD ▼ -19.9 %
04/2025 92.5639 BRD ▲ 100.6 %
05/2025 61.8616 BRD ▼ -33.17 %

Ryo Currency/Bread thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.800303 BRD
Tối đa 4.818721 BRD
Bình quân gia quyền 2.839753 BRD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.288492 BRD
Tối đa 4.818721 BRD
Bình quân gia quyền 1.955289 BRD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.288492 BRD
Tối đa 4.818721 BRD
Bình quân gia quyền 1.99404 BRD

Chia sẻ một liên kết đến RYO/BRD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ryo Currency (RYO) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ryo Currency (RYO) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu