Tỷ giá hối đoái franc Rwanda chống lại Vertcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Vertcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RWF/VTC
Lịch sử thay đổi trong RWF/VTC tỷ giá
RWF/VTC tỷ giá
05 21, 2024
1 RWF = 0.01136774 VTC
▼ -3.84 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Rwanda/Vertcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Rwanda chi phí trong Vertcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RWF/VTC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RWF/VTC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Rwanda/Vertcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RWF/VTC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Vertcoin tiền tệ thay đổi bởi -26.25% (0.01541357 VTC — 0.01136774 VTC)
Thay đổi trong RWF/VTC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Vertcoin tiền tệ thay đổi bởi -24.71% (0.01509944 VTC — 0.01136774 VTC)
Thay đổi trong RWF/VTC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Vertcoin tiền tệ thay đổi bởi -3.07% (0.01172783 VTC — 0.01136774 VTC)
Thay đổi trong RWF/VTC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Vertcoin tiền tệ thay đổi bởi 144.8% (0.00464366 VTC — 0.01136774 VTC)
franc Rwanda/Vertcoin dự báo tỷ giá hối đoái
franc Rwanda/Vertcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.0117694 VTC | ▲ 3.53 % |
23/05 | 0.01126265 VTC | ▼ -4.31 % |
24/05 | 0.01165942 VTC | ▲ 3.52 % |
25/05 | 0.01164431 VTC | ▼ -0.13 % |
26/05 | 0.01094005 VTC | ▼ -6.05 % |
27/05 | 0.01111909 VTC | ▲ 1.64 % |
28/05 | 0.00930666 VTC | ▼ -16.3 % |
29/05 | 0.00868929 VTC | ▼ -6.63 % |
30/05 | 0.00900853 VTC | ▲ 3.67 % |
31/05 | 0.00916041 VTC | ▲ 1.69 % |
01/06 | 0.00867006 VTC | ▼ -5.35 % |
02/06 | 0.00930015 VTC | ▲ 7.27 % |
03/06 | 0.00920008 VTC | ▼ -1.08 % |
04/06 | 0.00922539 VTC | ▲ 0.28 % |
05/06 | 0.00959434 VTC | ▲ 4 % |
06/06 | 0.00981587 VTC | ▲ 2.31 % |
07/06 | 0.00991234 VTC | ▲ 0.98 % |
08/06 | 0.00968132 VTC | ▼ -2.33 % |
09/06 | 0.00969256 VTC | ▲ 0.12 % |
10/06 | 0.00975031 VTC | ▲ 0.6 % |
11/06 | 0.0097641 VTC | ▲ 0.14 % |
12/06 | 0.00986063 VTC | ▲ 0.99 % |
13/06 | 0.00975856 VTC | ▼ -1.04 % |
14/06 | 0.00957698 VTC | ▼ -1.86 % |
15/06 | 0.00909125 VTC | ▼ -5.07 % |
16/06 | 0.00926696 VTC | ▲ 1.93 % |
17/06 | 0.00957614 VTC | ▲ 3.34 % |
18/06 | 0.00974561 VTC | ▲ 1.77 % |
19/06 | 0.00940226 VTC | ▼ -3.52 % |
20/06 | 0.0088713 VTC | ▼ -5.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Rwanda/Vertcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Rwanda/Vertcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.01712531 VTC | ▲ 50.65 % |
03/06 — 09/06 | 0.0140562 VTC | ▼ -17.92 % |
10/06 — 16/06 | 0.01241282 VTC | ▼ -11.69 % |
17/06 — 23/06 | 0.01309735 VTC | ▲ 5.51 % |
24/06 — 30/06 | 0.01417028 VTC | ▲ 8.19 % |
01/07 — 07/07 | 0.01537258 VTC | ▲ 8.48 % |
08/07 — 14/07 | 0.01398777 VTC | ▼ -9.01 % |
15/07 — 21/07 | 0.01068851 VTC | ▼ -23.59 % |
22/07 — 28/07 | 0.0113923 VTC | ▲ 6.58 % |
29/07 — 04/08 | 0.01166665 VTC | ▲ 2.41 % |
05/08 — 11/08 | 0.01064955 VTC | ▼ -8.72 % |
12/08 — 18/08 | 0.01012391 VTC | ▼ -4.94 % |
franc Rwanda/Vertcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01115539 VTC | ▼ -1.87 % |
07/2024 | 0.01148778 VTC | ▲ 2.98 % |
08/2024 | 0.02921799 VTC | ▲ 154.34 % |
09/2024 | 0.02759856 VTC | ▼ -5.54 % |
10/2024 | 0.02092447 VTC | ▼ -24.18 % |
11/2024 | 0.05931352 VTC | ▲ 183.46 % |
12/2024 | 0.03020342 VTC | ▼ -49.08 % |
01/2025 | 0.03410305 VTC | ▲ 12.91 % |
02/2025 | 0.02115349 VTC | ▼ -37.97 % |
03/2025 | 0.0221808 VTC | ▲ 4.86 % |
04/2025 | 0.01983019 VTC | ▼ -10.6 % |
05/2025 | 0.01813748 VTC | ▼ -8.54 % |
franc Rwanda/Vertcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01159565 VTC |
Tối đa | 0.01522269 VTC |
Bình quân gia quyền | 0.01329537 VTC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01159565 VTC |
Tối đa | 0.02337852 VTC |
Bình quân gia quyền | 0.01448545 VTC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00820197 VTC |
Tối đa | 0.03578574 VTC |
Bình quân gia quyền | 0.01554347 VTC |
Chia sẻ một liên kết đến RWF/VTC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Vertcoin (VTC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Vertcoin (VTC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: