Tỷ giá hối đoái franc Rwanda chống lại TrezarCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với TrezarCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RWF/TZC
Lịch sử thay đổi trong RWF/TZC tỷ giá
RWF/TZC tỷ giá
10 03, 2023
1 RWF = 12.5347 TZC
▲ 131.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Rwanda/TrezarCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Rwanda chi phí trong TrezarCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RWF/TZC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RWF/TZC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Rwanda/TrezarCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RWF/TZC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 03, 2023 — 10 03, 2023) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với TrezarCoin tiền tệ thay đổi bởi 1.6% (12.3371 TZC — 12.5347 TZC)
Thay đổi trong RWF/TZC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 03, 2023 — 10 03, 2023) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với TrezarCoin tiền tệ thay đổi bởi 1.6% (12.3371 TZC — 12.5347 TZC)
Thay đổi trong RWF/TZC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 03, 2023) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với TrezarCoin tiền tệ thay đổi bởi 124.11% (5.593065 TZC — 12.5347 TZC)
Thay đổi trong RWF/TZC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 03, 2023) cáce franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với TrezarCoin tiền tệ thay đổi bởi 1757.76% (0.67471991 TZC — 12.5347 TZC)
franc Rwanda/TrezarCoin dự báo tỷ giá hối đoái
franc Rwanda/TrezarCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 12.5097 TZC | ▼ -0.2 % |
23/05 | 12.3155 TZC | ▼ -1.55 % |
24/05 | 12.3941 TZC | ▲ 0.64 % |
25/05 | 11.3232 TZC | ▼ -8.64 % |
26/05 | 9.976976 TZC | ▼ -11.89 % |
27/05 | 10.1388 TZC | ▲ 1.62 % |
28/05 | 9.945778 TZC | ▼ -1.9 % |
29/05 | 10.5946 TZC | ▲ 6.52 % |
30/05 | 10.6619 TZC | ▲ 0.63 % |
31/05 | 10.7594 TZC | ▲ 0.91 % |
01/06 | 10.7249 TZC | ▼ -0.32 % |
02/06 | 10.1698 TZC | ▼ -5.18 % |
03/06 | 10.3293 TZC | ▲ 1.57 % |
04/06 | 10.2148 TZC | ▼ -1.11 % |
05/06 | 10.0169 TZC | ▼ -1.94 % |
06/06 | 9.853056 TZC | ▼ -1.64 % |
07/06 | 9.928231 TZC | ▲ 0.76 % |
08/06 | 9.923539 TZC | ▼ -0.05 % |
09/06 | 10.122 TZC | ▲ 2 % |
10/06 | 10.234 TZC | ▲ 1.11 % |
11/06 | 10.1028 TZC | ▼ -1.28 % |
12/06 | 10.001 TZC | ▼ -1.01 % |
13/06 | 9.893451 TZC | ▼ -1.08 % |
14/06 | 9.906189 TZC | ▲ 0.13 % |
15/06 | 9.977977 TZC | ▲ 0.72 % |
16/06 | 10.2673 TZC | ▲ 2.9 % |
17/06 | 10.4236 TZC | ▲ 1.52 % |
18/06 | 10.3555 TZC | ▼ -0.65 % |
19/06 | 10.4087 TZC | ▲ 0.51 % |
20/06 | 25.8646 TZC | ▲ 148.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Rwanda/TrezarCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Rwanda/TrezarCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 12.0772 TZC | ▼ -3.65 % |
03/06 — 09/06 | 11.7691 TZC | ▼ -2.55 % |
10/06 — 16/06 | 11.1447 TZC | ▼ -5.31 % |
17/06 — 23/06 | 11.5041 TZC | ▲ 3.22 % |
24/06 — 30/06 | 11.4836 TZC | ▼ -0.18 % |
01/07 — 07/07 | 11.7747 TZC | ▲ 2.54 % |
08/07 — 14/07 | 24.2644 TZC | ▲ 106.07 % |
15/07 — 21/07 | 28.7725 TZC | ▲ 18.58 % |
22/07 — 28/07 | 26.4033 TZC | ▼ -8.23 % |
29/07 — 04/08 | 24.5903 TZC | ▼ -6.87 % |
05/08 — 11/08 | 26.0653 TZC | ▲ 6 % |
12/08 — 18/08 | 220.21 TZC | ▲ 744.84 % |
franc Rwanda/TrezarCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.0929 TZC | ▲ 12.43 % |
07/2024 | 10.3152 TZC | ▼ -26.81 % |
08/2024 | 13.9894 TZC | ▲ 35.62 % |
09/2024 | 12.2819 TZC | ▼ -12.21 % |
10/2024 | 15.6436 TZC | ▲ 27.37 % |
11/2024 | 20.435 TZC | ▲ 30.63 % |
12/2024 | 11.9269 TZC | ▼ -41.63 % |
01/2025 | 96.9322 TZC | ▲ 712.72 % |
02/2025 | 83.3488 TZC | ▼ -14.01 % |
03/2025 | 87.686 TZC | ▲ 5.2 % |
04/2025 | 208.58 TZC | ▲ 137.87 % |
franc Rwanda/TrezarCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.3371 TZC |
Tối đa | 12.5347 TZC |
Bình quân gia quyền | 12.4359 TZC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.3371 TZC |
Tối đa | 12.5347 TZC |
Bình quân gia quyền | 12.4359 TZC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.075979 TZC |
Tối đa | 12.5347 TZC |
Bình quân gia quyền | 5.479012 TZC |
Chia sẻ một liên kết đến RWF/TZC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến TrezarCoin (TZC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến TrezarCoin (TZC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: