Tỷ giá hối đoái franc Rwanda chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RWF/TNB
Lịch sử thay đổi trong RWF/TNB tỷ giá
RWF/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 RWF = 20.3961 TNB
▲ 0.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Rwanda/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Rwanda chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RWF/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RWF/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Rwanda/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RWF/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 558.81% (3.095908 TNB — 20.3961 TNB)
Thay đổi trong RWF/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 616.15% (2.848033 TNB — 20.3961 TNB)
Thay đổi trong RWF/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 11833.41% (0.17091609 TNB — 20.3961 TNB)
Thay đổi trong RWF/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 1925.79% (1.006822 TNB — 20.3961 TNB)
franc Rwanda/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
franc Rwanda/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 20.3167 TNB | ▼ -0.39 % |
23/05 | 20.7913 TNB | ▲ 2.34 % |
24/05 | 20.8216 TNB | ▲ 0.15 % |
25/05 | 20.7659 TNB | ▼ -0.27 % |
26/05 | 20.3979 TNB | ▼ -1.77 % |
27/05 | 20.1662 TNB | ▼ -1.14 % |
28/05 | 19.2881 TNB | ▼ -4.35 % |
29/05 | 19.1044 TNB | ▼ -0.95 % |
30/05 | 19.6779 TNB | ▲ 3 % |
31/05 | 31.0526 TNB | ▲ 57.8 % |
01/06 | 56.1187 TNB | ▲ 80.72 % |
02/06 | 141.49 TNB | ▲ 152.13 % |
03/06 | 141.2 TNB | ▼ -0.2 % |
04/06 | 140.91 TNB | ▼ -0.21 % |
05/06 | 140.76 TNB | ▼ -0.11 % |
06/06 | 140.45 TNB | ▼ -0.22 % |
07/06 | 136.23 TNB | ▼ -3 % |
08/06 | 133.06 TNB | ▼ -2.33 % |
09/06 | 132.9 TNB | ▼ -0.13 % |
10/06 | 132.87 TNB | ▼ -0.02 % |
11/06 | 132.62 TNB | ▼ -0.19 % |
12/06 | 131.83 TNB | ▼ -0.59 % |
13/06 | 135.21 TNB | ▲ 2.56 % |
14/06 | 137.92 TNB | ▲ 2 % |
15/06 | 138.22 TNB | ▲ 0.22 % |
16/06 | 137.4 TNB | ▼ -0.59 % |
17/06 | 136.35 TNB | ▼ -0.76 % |
18/06 | 137.28 TNB | ▲ 0.68 % |
19/06 | 137.2 TNB | ▼ -0.06 % |
20/06 | 136.35 TNB | ▼ -0.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Rwanda/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Rwanda/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 20.5114 TNB | ▲ 0.57 % |
03/06 — 09/06 | 23.7247 TNB | ▲ 15.67 % |
10/06 — 16/06 | 21.7397 TNB | ▼ -8.37 % |
17/06 — 23/06 | 22.237 TNB | ▲ 2.29 % |
24/06 — 30/06 | 23.3087 TNB | ▲ 4.82 % |
01/07 — 07/07 | 21.5996 TNB | ▼ -7.33 % |
08/07 — 14/07 | 21.9694 TNB | ▲ 1.71 % |
15/07 — 21/07 | 34.8549 TNB | ▲ 58.65 % |
22/07 — 28/07 | 175.19 TNB | ▲ 402.64 % |
29/07 — 04/08 | 161.34 TNB | ▼ -7.91 % |
05/08 — 11/08 | 168.81 TNB | ▲ 4.63 % |
12/08 — 18/08 | 167.65 TNB | ▼ -0.69 % |
franc Rwanda/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 20.3427 TNB | ▼ -0.26 % |
07/2024 | 171.64 TNB | ▲ 743.73 % |
08/2024 | 213.26 TNB | ▲ 24.25 % |
09/2024 | 251.05 TNB | ▲ 17.72 % |
10/2024 | 242.94 TNB | ▼ -3.23 % |
11/2024 | 313.89 TNB | ▲ 29.2 % |
12/2024 | 364.93 TNB | ▲ 16.26 % |
01/2025 | 364.05 TNB | ▼ -0.24 % |
02/2025 | 508.97 TNB | ▲ 39.81 % |
03/2025 | 474.4 TNB | ▼ -6.79 % |
04/2025 | 1,543 TNB | ▲ 225.18 % |
05/2025 | 2,684 TNB | ▲ 73.99 % |
franc Rwanda/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.976985 TNB |
Tối đa | 20.7066 TNB |
Bình quân gia quyền | 16.3696 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.85722 TNB |
Tối đa | 20.7066 TNB |
Bình quân gia quyền | 8.479509 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.14513454 TNB |
Tối đa | 20.7066 TNB |
Bình quân gia quyền | 2.979974 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến RWF/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: