Tỷ giá hối đoái franc Rwanda chống lại Paypex

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RWF/PAYX

Lịch sử thay đổi trong RWF/PAYX tỷ giá

RWF/PAYX tỷ giá

05 11, 2023
1 RWF = 48.8445 PAYX
▲ 1.31 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Rwanda/Paypex, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Rwanda chi phí trong Paypex.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RWF/PAYX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RWF/PAYX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Rwanda/Paypex, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RWF/PAYX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 2.49% (47.6562 PAYX — 48.8445 PAYX)

Thay đổi trong RWF/PAYX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 86.03% (26.2567 PAYX — 48.8445 PAYX)

Thay đổi trong RWF/PAYX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 86.03% (26.2567 PAYX — 48.8445 PAYX)

Thay đổi trong RWF/PAYX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 115666.78% (0.04219219 PAYX — 48.8445 PAYX)

franc Rwanda/Paypex dự báo tỷ giá hối đoái

franc Rwanda/Paypex dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 60.6253 PAYX ▲ 24.12 %
23/05 58.1999 PAYX ▼ -4 %
24/05 54.9362 PAYX ▼ -5.61 %
25/05 54.0609 PAYX ▼ -1.59 %
26/05 53.9804 PAYX ▼ -0.15 %
27/05 53.7737 PAYX ▼ -0.38 %
28/05 55.6675 PAYX ▲ 3.52 %
29/05 56.1243 PAYX ▲ 0.82 %
30/05 59.2218 PAYX ▲ 5.52 %
31/05 59.7386 PAYX ▲ 0.87 %
01/06 60.3111 PAYX ▲ 0.96 %
02/06 60.4768 PAYX ▲ 0.27 %
03/06 60.3764 PAYX ▼ -0.17 %
04/06 60.3154 PAYX ▼ -0.1 %
05/06 59.9898 PAYX ▼ -0.54 %
06/06 59.454 PAYX ▼ -0.89 %
07/06 58.8014 PAYX ▼ -1.1 %
08/06 59.0359 PAYX ▲ 0.4 %
09/06 59.0746 PAYX ▲ 0.07 %
10/06 60.1252 PAYX ▲ 1.78 %
11/06 60.3146 PAYX ▲ 0.31 %
12/06 59.2376 PAYX ▼ -1.79 %
13/06 58.9194 PAYX ▼ -0.54 %
14/06 57.7774 PAYX ▼ -1.94 %
15/06 57.5554 PAYX ▼ -0.38 %
16/06 58.4728 PAYX ▲ 1.59 %
17/06 60.7503 PAYX ▲ 3.89 %
18/06 60.8783 PAYX ▲ 0.21 %
19/06 60.7734 PAYX ▼ -0.17 %
20/06 61.0848 PAYX ▲ 0.51 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Rwanda/Paypex cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Rwanda/Paypex dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 47.3905 PAYX ▼ -2.98 %
03/06 — 09/06 45.5595 PAYX ▼ -3.86 %
10/06 — 16/06 89.2963 PAYX ▲ 96 %
17/06 — 23/06 98.0268 PAYX ▲ 9.78 %
24/06 — 30/06 98.279 PAYX ▲ 0.26 %
01/07 — 07/07 98.2189 PAYX ▼ -0.06 %
08/07 — 14/07 98.5082 PAYX ▲ 0.29 %
15/07 — 21/07 100.19 PAYX ▲ 1.7 %
22/07 — 28/07 155.84 PAYX ▲ 55.55 %
29/07 — 04/08 110.45 PAYX ▼ -29.12 %
05/08 — 11/08 46.7565 PAYX ▼ -57.67 %
12/08 — 18/08 166.72 PAYX ▲ 256.58 %

franc Rwanda/Paypex dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 39.8998 PAYX ▼ -18.31 %
07/2024 38.1097 PAYX ▼ -4.49 %
08/2024 24.8692 PAYX ▼ -34.74 %
09/2024 56.7183 PAYX ▲ 128.07 %
10/2024 76.1237 PAYX ▲ 34.21 %
11/2024 72.8546 PAYX ▼ -4.29 %
12/2024 16,879 PAYX ▲ 23068.52 %
01/2025 27,565 PAYX ▲ 63.31 %
02/2025 26,050 PAYX ▼ -5.5 %
03/2025 51,412 PAYX ▲ 97.36 %
04/2025 51,571 PAYX ▲ 0.31 %

franc Rwanda/Paypex thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 43.106 PAYX
Tối đa 49.3821 PAYX
Bình quân gia quyền 46.7999 PAYX
Trong 90 ngày
Tối thiểu 24.1619 PAYX
Tối đa 49.3821 PAYX
Bình quân gia quyền 39.6815 PAYX
Trong 365 ngày
Tối thiểu 24.1619 PAYX
Tối đa 49.3821 PAYX
Bình quân gia quyền 39.6815 PAYX

Chia sẻ một liên kết đến RWF/PAYX tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Paypex (PAYX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Paypex (PAYX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu