Tỷ giá hối đoái franc Rwanda chống lại Namecoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RWF/NMC

Lịch sử thay đổi trong RWF/NMC tỷ giá

RWF/NMC tỷ giá

05 21, 2024
1 RWF = 0.00178636 NMC
▼ -1.49 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Rwanda/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Rwanda chi phí trong Namecoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RWF/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RWF/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Rwanda/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RWF/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 2.24% (0.00174725 NMC — 0.00178636 NMC)

Thay đổi trong RWF/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 7.52% (0.00166142 NMC — 0.00178636 NMC)

Thay đổi trong RWF/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 181.4% (0.00063482 NMC — 0.00178636 NMC)

Thay đổi trong RWF/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -36.23% (0.00280139 NMC — 0.00178636 NMC)

franc Rwanda/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái

franc Rwanda/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00176946 NMC ▼ -0.95 %
23/05 0.00176054 NMC ▼ -0.5 %
24/05 0.0017893 NMC ▲ 1.63 %
25/05 0.00183179 NMC ▲ 2.37 %
26/05 0.00189136 NMC ▲ 3.25 %
27/05 0.00189784 NMC ▲ 0.34 %
28/05 0.0018847 NMC ▼ -0.69 %
29/05 0.0018883 NMC ▲ 0.19 %
30/05 0.0018905 NMC ▲ 0.12 %
31/05 0.0020522 NMC ▲ 8.55 %
01/06 0.00209818 NMC ▲ 2.24 %
02/06 0.0020368 NMC ▼ -2.93 %
03/06 0.00197618 NMC ▼ -2.98 %
04/06 0.00195767 NMC ▼ -0.94 %
05/06 0.0020043 NMC ▲ 2.38 %
06/06 0.00208315 NMC ▲ 3.93 %
07/06 0.00211246 NMC ▲ 1.41 %
08/06 0.00217865 NMC ▲ 3.13 %
09/06 0.00217775 NMC ▼ -0.04 %
10/06 0.00218965 NMC ▲ 0.55 %
11/06 0.00221261 NMC ▲ 1.05 %
12/06 0.00213137 NMC ▼ -3.67 %
13/06 0.00213696 NMC ▲ 0.26 %
14/06 0.0020696 NMC ▼ -3.15 %
15/06 0.00203264 NMC ▼ -1.79 %
16/06 0.00210049 NMC ▲ 3.34 %
17/06 0.00200913 NMC ▼ -4.35 %
18/06 0.00193784 NMC ▼ -3.55 %
19/06 0.00191496 NMC ▼ -1.18 %
20/06 0.00182132 NMC ▼ -4.89 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Rwanda/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Rwanda/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00268347 NMC ▲ 50.22 %
03/06 — 09/06 0.00199264 NMC ▼ -25.74 %
10/06 — 16/06 0.00206997 NMC ▲ 3.88 %
17/06 — 23/06 0.0020773 NMC ▲ 0.35 %
24/06 — 30/06 0.0021766 NMC ▲ 4.78 %
01/07 — 07/07 0.0023397 NMC ▲ 7.49 %
08/07 — 14/07 0.00229186 NMC ▼ -2.04 %
15/07 — 21/07 0.00245118 NMC ▲ 6.95 %
22/07 — 28/07 0.00260964 NMC ▲ 6.46 %
29/07 — 04/08 0.0028655 NMC ▲ 9.8 %
05/08 — 11/08 0.00258975 NMC ▼ -9.62 %
12/08 — 18/08 0.00247906 NMC ▼ -4.27 %

franc Rwanda/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.0018063 NMC ▲ 1.12 %
07/2024 0.00196395 NMC ▲ 8.73 %
08/2024 0.00216981 NMC ▲ 10.48 %
09/2024 0.00220569 NMC ▲ 1.65 %
10/2024 0.0025693 NMC ▲ 16.49 %
11/2024 0.00228487 NMC ▼ -11.07 %
12/2024 0.00339934 NMC ▲ 48.78 %
01/2025 0.00454313 NMC ▲ 33.65 %
02/2025 0.00495879 NMC ▲ 9.15 %
03/2025 0.00529179 NMC ▲ 6.72 %
04/2025 0.00667379 NMC ▲ 26.12 %
05/2025 0.00622648 NMC ▼ -6.7 %

franc Rwanda/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00174083 NMC
Tối đa 0.00210433 NMC
Bình quân gia quyền 0.00192216 NMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00138054 NMC
Tối đa 0.0026302 NMC
Bình quân gia quyền 0.00171186 NMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00050175 NMC
Tối đa 0.0026302 NMC
Bình quân gia quyền 0.00101518 NMC

Chia sẻ một liên kết đến RWF/NMC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu