Tỷ giá hối đoái franc Rwanda chống lại NavCoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RWF/NAV

Lịch sử thay đổi trong RWF/NAV tỷ giá

RWF/NAV tỷ giá

12 28, 2023
1 RWF = 0.00932964 NAV
▼ -44.57 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Rwanda/NavCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Rwanda chi phí trong NavCoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RWF/NAV được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RWF/NAV và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Rwanda/NavCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RWF/NAV tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (12 28, 2023 — 12 28, 2023) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -0.96% (0.00942049 NAV — 0.00932964 NAV)

Thay đổi trong RWF/NAV tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (10 03, 2023 — 12 28, 2023) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -43.69% (0.01656716 NAV — 0.00932964 NAV)

Thay đổi trong RWF/NAV tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 29, 2022 — 12 28, 2023) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -70.31% (0.03142232 NAV — 0.00932964 NAV)

Thay đổi trong RWF/NAV tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 28, 2023) cáce franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -33.23% (0.01397376 NAV — 0.00932964 NAV)

franc Rwanda/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái

franc Rwanda/NavCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00938662 NAV ▲ 0.61 %
23/05 0.01003431 NAV ▲ 6.9 %
24/05 0.01085919 NAV ▲ 8.22 %
25/05 0.0103927 NAV ▼ -4.3 %
26/05 0.00979544 NAV ▼ -5.75 %
27/05 0.01022116 NAV ▲ 4.35 %
28/05 0.01125943 NAV ▲ 10.16 %
29/05 0.01123566 NAV ▼ -0.21 %
30/05 0.01026257 NAV ▼ -8.66 %
31/05 0.00842154 NAV ▼ -17.94 %
01/06 0.00803803 NAV ▼ -4.55 %
02/06 0.00725355 NAV ▼ -9.76 %
03/06 0.00724603 NAV ▼ -0.1 %
04/06 0.0073651 NAV ▲ 1.64 %
05/06 0.00780942 NAV ▲ 6.03 %
06/06 0.0079868 NAV ▲ 2.27 %
07/06 0.00777686 NAV ▼ -2.63 %
08/06 0.00765452 NAV ▼ -1.57 %
09/06 0.00817061 NAV ▲ 6.74 %
10/06 0.00823126 NAV ▲ 0.74 %
11/06 0.0084421 NAV ▲ 2.56 %
12/06 0.00794483 NAV ▼ -5.89 %
13/06 0.00816076 NAV ▲ 2.72 %
14/06 0.0079911 NAV ▼ -2.08 %
15/06 0.0084332 NAV ▲ 5.53 %
16/06 0.00879558 NAV ▲ 4.3 %
17/06 0.00889982 NAV ▲ 1.19 %
18/06 0.00947073 NAV ▲ 6.41 %
19/06 0.00990702 NAV ▲ 4.61 %
20/06 0.00491099 NAV ▼ -50.43 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Rwanda/NavCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Rwanda/NavCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00809481 NAV ▼ -13.24 %
03/06 — 09/06 0.00866216 NAV ▲ 7.01 %
10/06 — 16/06 0.00931328 NAV ▲ 7.52 %
17/06 — 23/06 0.01043267 NAV ▲ 12.02 %
24/06 — 30/06 0.00952404 NAV ▼ -8.71 %
01/07 — 07/07 0.0093884 NAV ▼ -1.42 %
08/07 — 14/07 0.00912878 NAV ▼ -2.77 %
15/07 — 21/07 0.00647697 NAV ▼ -29.05 %
22/07 — 28/07 0.00629987 NAV ▼ -2.73 %
29/07 — 04/08 0.00734801 NAV ▲ 16.64 %
05/08 — 11/08 0.00864866 NAV ▲ 17.7 %
12/08 — 18/08 0.00483662 NAV ▼ -44.08 %

franc Rwanda/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00920205 NAV ▼ -1.37 %
07/2024 0.00688678 NAV ▼ -25.16 %
08/2024 0.01052713 NAV ▲ 52.86 %
09/2024 0.01359529 NAV ▲ 29.15 %
10/2024 0.00798559 NAV ▼ -41.26 %
11/2024 0.0103645 NAV ▲ 29.79 %
12/2024 0.00569011 NAV ▼ -45.1 %
01/2025 0.00858845 NAV ▲ 50.94 %
02/2025 0.01080165 NAV ▲ 25.77 %
03/2025 0.0090592 NAV ▼ -16.13 %
04/2025 0.00915783 NAV ▲ 1.09 %
05/2025 0.00633628 NAV ▼ -30.81 %

franc Rwanda/NavCoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00932964 NAV
Tối đa 0.00942049 NAV
Bình quân gia quyền 0.00937507 NAV
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00932964 NAV
Tối đa 0.01683248 NAV
Bình quân gia quyền 0.01303744 NAV
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0075282 NAV
Tối đa 0.03096092 NAV
Bình quân gia quyền 0.01649402 NAV

Chia sẻ một liên kết đến RWF/NAV tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu