Tỷ giá hối đoái franc Rwanda chống lại Lunyr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RWF/LUN

Lịch sử thay đổi trong RWF/LUN tỷ giá

RWF/LUN tỷ giá

05 11, 2023
1 RWF = 0.03817651 LUN
▲ 0.78 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Rwanda/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Rwanda chi phí trong Lunyr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RWF/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RWF/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Rwanda/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RWF/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -6.57% (0.04086078 LUN — 0.03817651 LUN)

Thay đổi trong RWF/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -16.95% (0.0459704 LUN — 0.03817651 LUN)

Thay đổi trong RWF/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -16.95% (0.0459704 LUN — 0.03817651 LUN)

Thay đổi trong RWF/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2139.58% (0.00170463 LUN — 0.03817651 LUN)

franc Rwanda/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái

franc Rwanda/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.03802008 LUN ▼ -0.41 %
23/05 0.03788841 LUN ▼ -0.35 %
24/05 0.03736617 LUN ▼ -1.38 %
25/05 0.03760537 LUN ▲ 0.64 %
26/05 0.03792052 LUN ▲ 0.84 %
27/05 0.03807931 LUN ▲ 0.42 %
28/05 0.0391904 LUN ▲ 2.92 %
29/05 0.03411795 LUN ▼ -12.94 %
30/05 0.02500021 LUN ▼ -26.72 %
31/05 0.01557344 LUN ▼ -37.71 %
01/06 0.01572733 LUN ▲ 0.99 %
02/06 0.01563096 LUN ▼ -0.61 %
03/06 0.01558525 LUN ▼ -0.29 %
04/06 0.01543446 LUN ▼ -0.97 %
05/06 0.01514322 LUN ▼ -1.89 %
06/06 0.0148849 LUN ▼ -1.71 %
07/06 0.01460852 LUN ▼ -1.86 %
08/06 0.01468626 LUN ▲ 0.53 %
09/06 0.01467739 LUN ▼ -0.06 %
10/06 0.02412648 LUN ▲ 64.38 %
11/06 0.03420055 LUN ▲ 41.76 %
12/06 0.03278382 LUN ▼ -4.14 %
13/06 0.03258057 LUN ▼ -0.62 %
14/06 0.03227175 LUN ▼ -0.95 %
15/06 0.03231637 LUN ▲ 0.14 %
16/06 0.03257498 LUN ▲ 0.8 %
17/06 0.03398068 LUN ▲ 4.32 %
18/06 0.03449886 LUN ▲ 1.52 %
19/06 0.03437483 LUN ▼ -0.36 %
20/06 0.03453815 LUN ▲ 0.48 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Rwanda/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Rwanda/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.03678319 LUN ▼ -3.65 %
03/06 — 09/06 0.03584481 LUN ▼ -2.55 %
10/06 — 16/06 0.03394312 LUN ▼ -5.31 %
17/06 — 23/06 0.01789283 LUN ▼ -47.29 %
24/06 — 30/06 0.028174 LUN ▲ 57.46 %
01/07 — 07/07 0.03968734 LUN ▲ 40.87 %
08/07 — 14/07 0.04002896 LUN ▲ 0.86 %
15/07 — 21/07 0.04562021 LUN ▲ 13.97 %
22/07 — 28/07 0.04291524 LUN ▼ -5.93 %
29/07 — 04/08 0.03876684 LUN ▼ -9.67 %
05/08 — 11/08 0.0525057 LUN ▲ 35.44 %
12/08 — 18/08 0.30367358 LUN ▲ 478.36 %

franc Rwanda/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.03324877 LUN ▼ -12.91 %
07/2024 0.02608124 LUN ▼ -21.56 %
08/2024 0.01580885 LUN ▼ -39.39 %
09/2024 0.06557193 LUN ▲ 314.78 %
10/2024 0.10562408 LUN ▲ 61.08 %
11/2024 0.13533743 LUN ▲ 28.13 %
12/2024 0.12147933 LUN ▼ -10.24 %
01/2025 0.83822344 LUN ▲ 590.01 %
02/2025 0.78331795 LUN ▼ -6.55 %
03/2025 0.48634702 LUN ▼ -37.91 %
04/2025 0.68119832 LUN ▲ 40.06 %

franc Rwanda/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01542126 LUN
Tối đa 0.04389621 LUN
Bình quân gia quyền 0.03026414 LUN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01542126 LUN
Tối đa 0.04548053 LUN
Bình quân gia quyền 0.03482062 LUN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01542126 LUN
Tối đa 0.04548053 LUN
Bình quân gia quyền 0.03482062 LUN

Chia sẻ một liên kết đến RWF/LUN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu