Tỷ giá hối đoái franc Rwanda chống lại Groestlcoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RWF/GRS

Lịch sử thay đổi trong RWF/GRS tỷ giá

RWF/GRS tỷ giá

05 21, 2024
1 RWF = 0.00139643 GRS
▲ 1.25 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Rwanda/Groestlcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Rwanda chi phí trong Groestlcoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RWF/GRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RWF/GRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Rwanda/Groestlcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RWF/GRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 4.74% (0.0013332 GRS — 0.00139643 GRS)

Thay đổi trong RWF/GRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 7.13% (0.00130346 GRS — 0.00139643 GRS)

Thay đổi trong RWF/GRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -44.1% (0.00249788 GRS — 0.00139643 GRS)

Thay đổi trong RWF/GRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -79.92% (0.00695579 GRS — 0.00139643 GRS)

franc Rwanda/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái

franc Rwanda/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00138797 GRS ▼ -0.61 %
23/05 0.00139362 GRS ▲ 0.41 %
24/05 0.00141668 GRS ▲ 1.65 %
25/05 0.00145201 GRS ▲ 2.49 %
26/05 0.00148552 GRS ▲ 2.31 %
27/05 0.00148733 GRS ▲ 0.12 %
28/05 0.00146564 GRS ▼ -1.46 %
29/05 0.0015033 GRS ▲ 2.57 %
30/05 0.00152497 GRS ▲ 1.44 %
31/05 0.00159217 GRS ▲ 4.41 %
01/06 0.00159572 GRS ▲ 0.22 %
02/06 0.00151623 GRS ▼ -4.98 %
03/06 0.00145621 GRS ▼ -3.96 %
04/06 0.00146266 GRS ▲ 0.44 %
05/06 0.0014545 GRS ▼ -0.56 %
06/06 0.00147066 GRS ▲ 1.11 %
07/06 0.00149719 GRS ▲ 1.8 %
08/06 0.00151725 GRS ▲ 1.34 %
09/06 0.0015182 GRS ▲ 0.06 %
10/06 0.00154407 GRS ▲ 1.7 %
11/06 0.0015394 GRS ▼ -0.3 %
12/06 0.00154682 GRS ▲ 0.48 %
13/06 0.00155028 GRS ▲ 0.22 %
14/06 0.00153446 GRS ▼ -1.02 %
15/06 0.00150864 GRS ▼ -1.68 %
16/06 0.0014917 GRS ▼ -1.12 %
17/06 0.00147506 GRS ▼ -1.12 %
18/06 0.00147075 GRS ▼ -0.29 %
19/06 0.00148298 GRS ▲ 0.83 %
20/06 0.00146501 GRS ▼ -1.21 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Rwanda/Groestlcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Rwanda/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00201015 GRS ▲ 43.95 %
03/06 — 09/06 0.00159949 GRS ▼ -20.43 %
10/06 — 16/06 0.00151391 GRS ▼ -5.35 %
17/06 — 23/06 0.00146674 GRS ▼ -3.12 %
24/06 — 30/06 0.00150494 GRS ▲ 2.6 %
01/07 — 07/07 0.00184454 GRS ▲ 22.57 %
08/07 — 14/07 0.00177339 GRS ▼ -3.86 %
15/07 — 21/07 0.00193186 GRS ▲ 8.94 %
22/07 — 28/07 0.00186816 GRS ▼ -3.3 %
29/07 — 04/08 0.00202406 GRS ▲ 8.35 %
05/08 — 11/08 0.00193735 GRS ▼ -4.28 %
12/08 — 18/08 0.00191684 GRS ▼ -1.06 %

franc Rwanda/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00138695 GRS ▼ -0.68 %
07/2024 0.00126785 GRS ▼ -8.59 %
08/2024 0.0010828 GRS ▼ -14.6 %
09/2024 0.00085673 GRS ▼ -20.88 %
10/2024 0.0008936 GRS ▲ 4.3 %
11/2024 0.00067313 GRS ▼ -24.67 %
12/2024 0.00064037 GRS ▼ -4.87 %
01/2025 0.00072231 GRS ▲ 12.8 %
02/2025 0.00053703 GRS ▼ -25.65 %
03/2025 0.00048249 GRS ▼ -10.16 %
04/2025 0.00065358 GRS ▲ 35.46 %
05/2025 0.00061817 GRS ▼ -5.42 %

franc Rwanda/Groestlcoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00133543 GRS
Tối đa 0.00149701 GRS
Bình quân gia quyền 0.00141377 GRS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0010154 GRS
Tối đa 0.00195359 GRS
Bình quân gia quyền 0.0012777 GRS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0010154 GRS
Tối đa 0.00294134 GRS
Bình quân gia quyền 0.00172051 GRS

Chia sẻ một liên kết đến RWF/GRS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu