Tỷ giá hối đoái Ravencoin chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ravencoin tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RVN/VET
Lịch sử thay đổi trong RVN/VET tỷ giá
RVN/VET tỷ giá
05 21, 2024
1 RVN = 0.85799852 VET
▼ -0.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ravencoin/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ravencoin chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RVN/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RVN/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ravencoin/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RVN/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Ravencoin tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 12.72% (0.76119138 VET — 0.85799852 VET)
Thay đổi trong RVN/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Ravencoin tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 68.99% (0.50772618 VET — 0.85799852 VET)
Thay đổi trong RVN/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Ravencoin tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -23.78% (1.125711 VET — 0.85799852 VET)
Thay đổi trong RVN/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 04, 2018 — 05 21, 2024) cáce Ravencoin tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 5799.95% (0.01454248 VET — 0.85799852 VET)
Ravencoin/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
Ravencoin/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.86787048 VET | ▲ 1.15 % |
23/05 | 0.90004009 VET | ▲ 3.71 % |
24/05 | 0.92890839 VET | ▲ 3.21 % |
25/05 | 0.95388412 VET | ▲ 2.69 % |
26/05 | 0.96182446 VET | ▲ 0.83 % |
27/05 | 0.94224378 VET | ▼ -2.04 % |
28/05 | 0.91180668 VET | ▼ -3.23 % |
29/05 | 0.87768965 VET | ▼ -3.74 % |
30/05 | 0.88259315 VET | ▲ 0.56 % |
31/05 | 0.89781153 VET | ▲ 1.72 % |
01/06 | 0.91546841 VET | ▲ 1.97 % |
02/06 | 0.92213423 VET | ▲ 0.73 % |
03/06 | 0.92467269 VET | ▲ 0.28 % |
04/06 | 0.92847289 VET | ▲ 0.41 % |
05/06 | 0.94484654 VET | ▲ 1.76 % |
06/06 | 0.94327751 VET | ▼ -0.17 % |
07/06 | 0.94639694 VET | ▲ 0.33 % |
08/06 | 0.96381446 VET | ▲ 1.84 % |
09/06 | 0.94748419 VET | ▼ -1.69 % |
10/06 | 0.92355103 VET | ▼ -2.53 % |
11/06 | 0.91057658 VET | ▼ -1.4 % |
12/06 | 0.92903202 VET | ▲ 2.03 % |
13/06 | 0.92946842 VET | ▲ 0.05 % |
14/06 | 0.92478057 VET | ▼ -0.5 % |
15/06 | 0.93523996 VET | ▲ 1.13 % |
16/06 | 0.93590567 VET | ▲ 0.07 % |
17/06 | 0.94811967 VET | ▲ 1.31 % |
18/06 | 0.96256371 VET | ▲ 1.52 % |
19/06 | 0.96550233 VET | ▲ 0.31 % |
20/06 | 0.99739197 VET | ▲ 3.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ravencoin/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ravencoin/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.94785401 VET | ▲ 10.47 % |
03/06 — 09/06 | 0.96490262 VET | ▲ 1.8 % |
10/06 — 16/06 | 0.94720967 VET | ▼ -1.83 % |
17/06 — 23/06 | 1.439674 VET | ▲ 51.99 % |
24/06 — 30/06 | 1.276668 VET | ▼ -11.32 % |
01/07 — 07/07 | 0.95663675 VET | ▼ -25.07 % |
08/07 — 14/07 | 1.027877 VET | ▲ 7.45 % |
15/07 — 21/07 | 1.029646 VET | ▲ 0.17 % |
22/07 — 28/07 | 1.128142 VET | ▲ 9.57 % |
29/07 — 04/08 | 1.095454 VET | ▼ -2.9 % |
05/08 — 11/08 | 1.132904 VET | ▲ 3.42 % |
12/08 — 18/08 | 1.165609 VET | ▲ 2.89 % |
Ravencoin/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.87539901 VET | ▲ 2.03 % |
07/2024 | 0.83974001 VET | ▼ -4.07 % |
08/2024 | 0.80988592 VET | ▼ -3.56 % |
09/2024 | 0.76314246 VET | ▼ -5.77 % |
10/2024 | 0.77757929 VET | ▲ 1.89 % |
11/2024 | 0.71418493 VET | ▼ -8.15 % |
12/2024 | 0.50777028 VET | ▼ -28.9 % |
01/2025 | 0.52367975 VET | ▲ 3.13 % |
02/2025 | 0.42573774 VET | ▼ -18.7 % |
03/2025 | 0.83942884 VET | ▲ 97.17 % |
04/2025 | 0.62317625 VET | ▼ -25.76 % |
05/2025 | 0.66725371 VET | ▲ 7.07 % |
Ravencoin/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.75535501 VET |
Tối đa | 0.87095534 VET |
Bình quân gia quyền | 0.82424444 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.50693188 VET |
Tối đa | 1.27414 VET |
Bình quân gia quyền | 0.75603241 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.46645328 VET |
Tối đa | 1.27414 VET |
Bình quân gia quyền | 0.83966627 VET |
Chia sẻ một liên kết đến RVN/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ravencoin (RVN) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ravencoin (RVN) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: