Tỷ giá hối đoái Ravencoin chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ravencoin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RVN/NLG
Lịch sử thay đổi trong RVN/NLG tỷ giá
RVN/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 RVN = 9.331207 NLG
▲ 2.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ravencoin/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ravencoin chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RVN/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RVN/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ravencoin/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RVN/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Ravencoin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -20.04% (11.6695 NLG — 9.331207 NLG)
Thay đổi trong RVN/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các Ravencoin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -26.06% (12.6197 NLG — 9.331207 NLG)
Thay đổi trong RVN/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các Ravencoin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 39.14% (6.70622 NLG — 9.331207 NLG)
Thay đổi trong RVN/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Ravencoin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 465.5% (1.650092 NLG — 9.331207 NLG)
Ravencoin/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
Ravencoin/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 9.222201 NLG | ▼ -1.17 % |
23/05 | 8.912063 NLG | ▼ -3.36 % |
24/05 | 7.279744 NLG | ▼ -18.32 % |
25/05 | 5.893059 NLG | ▼ -19.05 % |
26/05 | 5.832308 NLG | ▼ -1.03 % |
27/05 | 5.856647 NLG | ▲ 0.42 % |
28/05 | 7.720348 NLG | ▲ 31.82 % |
29/05 | 9.134306 NLG | ▲ 18.31 % |
30/05 | 9.065662 NLG | ▼ -0.75 % |
31/05 | 8.771075 NLG | ▼ -3.25 % |
01/06 | 8.772923 NLG | ▲ 0.02 % |
02/06 | 8.929692 NLG | ▲ 1.79 % |
03/06 | 9.00055 NLG | ▲ 0.79 % |
04/06 | 8.810862 NLG | ▼ -2.11 % |
05/06 | 8.635771 NLG | ▼ -1.99 % |
06/06 | 8.250394 NLG | ▼ -4.46 % |
07/06 | 7.521106 NLG | ▼ -8.84 % |
08/06 | 7.689415 NLG | ▲ 2.24 % |
09/06 | 7.923776 NLG | ▲ 3.05 % |
10/06 | 7.753562 NLG | ▼ -2.15 % |
11/06 | 7.617613 NLG | ▼ -1.75 % |
12/06 | 7.589813 NLG | ▼ -0.36 % |
13/06 | 7.706266 NLG | ▲ 1.53 % |
14/06 | 7.615402 NLG | ▼ -1.18 % |
15/06 | 7.524055 NLG | ▼ -1.2 % |
16/06 | 7.24519 NLG | ▼ -3.71 % |
17/06 | 7.635409 NLG | ▲ 5.39 % |
18/06 | 7.656512 NLG | ▲ 0.28 % |
19/06 | 7.574887 NLG | ▼ -1.07 % |
20/06 | 7.659506 NLG | ▲ 1.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ravencoin/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ravencoin/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 10.526 NLG | ▲ 12.8 % |
03/06 — 09/06 | 9.406471 NLG | ▼ -10.64 % |
10/06 — 16/06 | 4.101561 NLG | ▼ -56.4 % |
17/06 — 23/06 | 4.020794 NLG | ▼ -1.97 % |
24/06 — 30/06 | 4.692614 NLG | ▲ 16.71 % |
01/07 — 07/07 | 4.100943 NLG | ▼ -12.61 % |
08/07 — 14/07 | 4.08524 NLG | ▼ -0.38 % |
15/07 — 21/07 | 3.929994 NLG | ▼ -3.8 % |
22/07 — 28/07 | 3.651329 NLG | ▼ -7.09 % |
29/07 — 04/08 | 3.155682 NLG | ▼ -13.57 % |
05/08 — 11/08 | 3.068587 NLG | ▼ -2.76 % |
12/08 — 18/08 | 3.098548 NLG | ▲ 0.98 % |
Ravencoin/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.661359 NLG | ▲ 3.54 % |
07/2024 | 12.245 NLG | ▲ 26.74 % |
08/2024 | 9.179253 NLG | ▼ -25.04 % |
09/2024 | 13.2526 NLG | ▲ 44.38 % |
10/2024 | 11.4265 NLG | ▼ -13.78 % |
11/2024 | 10.5344 NLG | ▼ -7.81 % |
12/2024 | 11.1713 NLG | ▲ 6.05 % |
01/2025 | 12.9995 NLG | ▲ 16.37 % |
02/2025 | 12.2149 NLG | ▼ -6.04 % |
03/2025 | 13.273 NLG | ▲ 8.66 % |
04/2025 | 13.0505 NLG | ▼ -1.68 % |
05/2025 | 11.5339 NLG | ▼ -11.62 % |
Ravencoin/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.591102 NLG |
Tối đa | 11.6695 NLG |
Bình quân gia quyền | 9.674755 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.591102 NLG |
Tối đa | 28.9276 NLG |
Bình quân gia quyền | 12.5326 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.344637 NLG |
Tối đa | 28.9276 NLG |
Bình quân gia quyền | 9.698155 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến RVN/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ravencoin (RVN) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ravencoin (RVN) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: