Tỷ giá hối đoái ruble Nga chống lại Mixin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RUB/XIN

Lịch sử thay đổi trong RUB/XIN tỷ giá

RUB/XIN tỷ giá

06 11, 2021
1 RUB = 0.00004055 XIN
▲ 1.1 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ruble Nga/Mixin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ruble Nga chi phí trong Mixin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RUB/XIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RUB/XIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ruble Nga/Mixin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RUB/XIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 13, 2021 — 06 11, 2021) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 125.91% (0.00001795 XIN — 0.00004055 XIN)

Thay đổi trong RUB/XIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 14, 2021 — 06 11, 2021) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 93.28% (0.00002098 XIN — 0.00004055 XIN)

Thay đổi trong RUB/XIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 12, 2020 — 06 11, 2021) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi -56.65% (0.00009355 XIN — 0.00004055 XIN)

Thay đổi trong RUB/XIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2021) cáce ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi -52.06% (0.00008459 XIN — 0.00004055 XIN)

ruble Nga/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái

ruble Nga/Mixin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00004196 XIN ▲ 3.47 %
23/05 0.00004094 XIN ▼ -2.43 %
24/05 0.00004155 XIN ▲ 1.5 %
25/05 0.00004091 XIN ▼ -1.55 %
26/05 0.00003771 XIN ▼ -7.83 %
27/05 0.00003875 XIN ▲ 2.77 %
28/05 0.00003795 XIN ▼ -2.08 %
29/05 0.00003908 XIN ▲ 2.98 %
30/05 0.00004092 XIN ▲ 4.71 %
31/05 0.00004361 XIN ▲ 6.58 %
01/06 0.00004461 XIN ▲ 2.31 %
02/06 0.00005511 XIN ▲ 23.53 %
03/06 0.00005844 XIN ▲ 6.04 %
04/06 0.00005999 XIN ▲ 2.66 %
05/06 0.0000636 XIN ▲ 6.01 %
06/06 0.00006986 XIN ▲ 9.85 %
07/06 0.00007015 XIN ▲ 0.4 %
08/06 0.00006528 XIN ▼ -6.94 %
09/06 0.00006539 XIN ▲ 0.18 %
10/06 0.00006755 XIN ▲ 3.31 %
11/06 0.00006894 XIN ▲ 2.05 %
12/06 0.00007162 XIN ▲ 3.88 %
13/06 0.00007628 XIN ▲ 6.51 %
14/06 0.0000809 XIN ▲ 6.05 %
15/06 0.00008465 XIN ▲ 4.64 %
16/06 0.00008725 XIN ▲ 3.07 %
17/06 0.0000992 XIN ▲ 13.69 %
18/06 0.00009527 XIN ▼ -3.96 %
19/06 0.00008972 XIN ▼ -5.83 %
20/06 0.00009086 XIN ▲ 1.27 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ruble Nga/Mixin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ruble Nga/Mixin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00003876 XIN ▼ -4.4 %
03/06 — 09/06 0.0000391 XIN ▲ 0.88 %
10/06 — 16/06 0.00003827 XIN ▼ -2.14 %
17/06 — 23/06 0.00004211 XIN ▲ 10.04 %
24/06 — 30/06 0.00004318 XIN ▲ 2.55 %
01/07 — 07/07 0.00003954 XIN ▼ -8.44 %
08/07 — 14/07 0.00004154 XIN ▲ 5.05 %
15/07 — 21/07 0.00004624 XIN ▲ 11.32 %
22/07 — 28/07 0.00007619 XIN ▲ 64.78 %
29/07 — 04/08 0.00007182 XIN ▼ -5.73 %
05/08 — 11/08 0.00009557 XIN ▲ 33.07 %
12/08 — 18/08 0.00009517 XIN ▼ -0.42 %

ruble Nga/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00003602 XIN ▼ -11.16 %
07/2024 0.00000226 XIN ▼ -93.71 %
08/2024 0.14454423 XIN ▲ 6382809.88 %
09/2024 -0.00033426 XIN ▼ -100.23 %
10/2024 -0.00030696 XIN ▼ -8.17 %
11/2024 -0.00039354 XIN ▲ 28.2 %
12/2024 -0.0003433 XIN ▼ -12.77 %
01/2025 -0.0003312 XIN ▼ -3.52 %
02/2025 0.00002407 XIN ▼ -107.27 %
03/2025 0.00002365 XIN ▼ -1.75 %
04/2025 0.00004481 XIN ▲ 89.49 %
05/2025 0.00005523 XIN ▲ 23.27 %

ruble Nga/Mixin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00001765 XIN
Tối đa 0.00004179 XIN
Bình quân gia quyền 0.00002943 XIN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00001544 XIN
Tối đa 0.00004179 XIN
Bình quân gia quyền 0.00002073 XIN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00001544 XIN
Tối đa 0.00010674 XIN
Bình quân gia quyền 1.296909 XIN

Chia sẻ một liên kết đến RUB/XIN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu