Tỷ giá hối đoái ruble Nga chống lại Waltonchain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RUB/WTC
Lịch sử thay đổi trong RUB/WTC tỷ giá
RUB/WTC tỷ giá
05 21, 2024
1 RUB = 1.258641 WTC
▼ -6.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ruble Nga/Waltonchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ruble Nga chi phí trong Waltonchain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RUB/WTC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RUB/WTC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ruble Nga/Waltonchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RUB/WTC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 40.7% (0.89456509 WTC — 1.258641 WTC)
Thay đổi trong RUB/WTC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 30.91% (0.96148686 WTC — 1.258641 WTC)
Thay đổi trong RUB/WTC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 1661.51% (0.07145257 WTC — 1.258641 WTC)
Thay đổi trong RUB/WTC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 2058.32% (0.0583158 WTC — 1.258641 WTC)
ruble Nga/Waltonchain dự báo tỷ giá hối đoái
ruble Nga/Waltonchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.226265 WTC | ▼ -2.57 % |
23/05 | 1.225852 WTC | ▼ -0.03 % |
24/05 | 1.307733 WTC | ▲ 6.68 % |
25/05 | 1.330948 WTC | ▲ 1.78 % |
26/05 | 1.289312 WTC | ▼ -3.13 % |
27/05 | 1.315922 WTC | ▲ 2.06 % |
28/05 | 1.322338 WTC | ▲ 0.49 % |
29/05 | 1.307168 WTC | ▼ -1.15 % |
30/05 | 1.343073 WTC | ▲ 2.75 % |
31/05 | 1.38494 WTC | ▲ 3.12 % |
01/06 | 1.401263 WTC | ▲ 1.18 % |
02/06 | 1.390302 WTC | ▼ -0.78 % |
03/06 | 1.418781 WTC | ▲ 2.05 % |
04/06 | 1.421566 WTC | ▲ 0.2 % |
05/06 | 1.405719 WTC | ▼ -1.11 % |
06/06 | 1.356935 WTC | ▼ -3.47 % |
07/06 | 1.36391 WTC | ▲ 0.51 % |
08/06 | 1.372455 WTC | ▲ 0.63 % |
09/06 | 1.337881 WTC | ▼ -2.52 % |
10/06 | 1.346391 WTC | ▲ 0.64 % |
11/06 | 1.35243 WTC | ▲ 0.45 % |
12/06 | 1.426063 WTC | ▲ 5.44 % |
13/06 | 1.460789 WTC | ▲ 2.44 % |
14/06 | 1.478684 WTC | ▲ 1.23 % |
15/06 | 1.46038 WTC | ▼ -1.24 % |
16/06 | 1.465625 WTC | ▲ 0.36 % |
17/06 | 1.467094 WTC | ▲ 0.1 % |
18/06 | 1.458384 WTC | ▼ -0.59 % |
19/06 | 1.662596 WTC | ▲ 14 % |
20/06 | 1.735439 WTC | ▲ 4.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ruble Nga/Waltonchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ruble Nga/Waltonchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.235179 WTC | ▼ -1.86 % |
03/06 — 09/06 | 1.30957 WTC | ▲ 6.02 % |
10/06 — 16/06 | 1.789331 WTC | ▲ 36.64 % |
17/06 — 23/06 | 1.753613 WTC | ▼ -2 % |
24/06 — 30/06 | 1.972567 WTC | ▲ 12.49 % |
01/07 — 07/07 | 2.205724 WTC | ▲ 11.82 % |
08/07 — 14/07 | 2.080784 WTC | ▼ -5.66 % |
15/07 — 21/07 | 2.263021 WTC | ▲ 8.76 % |
22/07 — 28/07 | 2.520167 WTC | ▲ 11.36 % |
29/07 — 04/08 | 2.541323 WTC | ▲ 0.84 % |
05/08 — 11/08 | 3.112537 WTC | ▲ 22.48 % |
12/08 — 18/08 | 3.231727 WTC | ▲ 3.83 % |
ruble Nga/Waltonchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.199271 WTC | ▼ -4.72 % |
07/2024 | 1.223959 WTC | ▲ 2.06 % |
08/2024 | 1.352493 WTC | ▲ 10.5 % |
09/2024 | 1.150706 WTC | ▼ -14.92 % |
10/2024 | 1.259203 WTC | ▲ 9.43 % |
11/2024 | 3.21715 WTC | ▲ 155.49 % |
12/2024 | 18.4071 WTC | ▲ 472.15 % |
01/2025 | 21.6167 WTC | ▲ 17.44 % |
02/2025 | 18.0507 WTC | ▼ -16.5 % |
03/2025 | 15.017 WTC | ▼ -16.81 % |
04/2025 | 20.2696 WTC | ▲ 34.98 % |
05/2025 | 24.8881 WTC | ▲ 22.79 % |
ruble Nga/Waltonchain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.88121877 WTC |
Tối đa | 1.258641 WTC |
Bình quân gia quyền | 1.002765 WTC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.5538883 WTC |
Tối đa | 1.258641 WTC |
Bình quân gia quyền | 0.85374689 WTC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.05972454 WTC |
Tối đa | 1.33964 WTC |
Bình quân gia quyền | 0.43587318 WTC |
Chia sẻ một liên kết đến RUB/WTC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Waltonchain (WTC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Waltonchain (WTC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: