Tỷ giá hối đoái ruble Nga chống lại Tael

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RUB/WABI

Lịch sử thay đổi trong RUB/WABI tỷ giá

RUB/WABI tỷ giá

05 11, 2023
1 RUB = 10.8129 WABI
▲ 0.89 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ruble Nga/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ruble Nga chi phí trong Tael.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RUB/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RUB/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ruble Nga/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RUB/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 24.96% (8.653396 WABI — 10.8129 WABI)

Thay đổi trong RUB/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 9825.93% (0.10893565 WABI — 10.8129 WABI)

Thay đổi trong RUB/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 2757.8% (0.37836421 WABI — 10.8129 WABI)

Thay đổi trong RUB/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 5774.46% (0.18406594 WABI — 10.8129 WABI)

ruble Nga/Tael dự báo tỷ giá hối đoái

ruble Nga/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 12.1965 WABI ▲ 12.8 %
23/05 10.4554 WABI ▼ -14.28 %
24/05 7.346383 WABI ▼ -29.74 %
25/05 10.4266 WABI ▲ 41.93 %
26/05 18.3496 WABI ▲ 75.99 %
27/05 18.9796 WABI ▲ 3.43 %
28/05 5.785241 WABI ▼ -69.52 %
29/05 10.4229 WABI ▲ 80.16 %
30/05 9.978447 WABI ▼ -4.26 %
31/05 5.732642 WABI ▼ -42.55 %
01/06 5.11468 WABI ▼ -10.78 %
02/06 3.48071 WABI ▼ -31.95 %
03/06 4.336604 WABI ▲ 24.59 %
04/06 6.771854 WABI ▲ 56.16 %
05/06 4.61209 WABI ▼ -31.89 %
06/06 3.059111 WABI ▼ -33.67 %
07/06 3.225966 WABI ▲ 5.45 %
08/06 6.290891 WABI ▲ 95.01 %
09/06 6.454918 WABI ▲ 2.61 %
10/06 5.346335 WABI ▼ -17.17 %
11/06 5.303517 WABI ▼ -0.8 %
12/06 7.282651 WABI ▲ 37.32 %
13/06 8.087295 WABI ▲ 11.05 %
14/06 8.241797 WABI ▲ 1.91 %
15/06 8.650103 WABI ▲ 4.95 %
16/06 8.62631 WABI ▼ -0.28 %
17/06 8.661626 WABI ▲ 0.41 %
18/06 8.785606 WABI ▲ 1.43 %
19/06 8.739698 WABI ▼ -0.52 %
20/06 8.693705 WABI ▼ -0.53 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ruble Nga/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ruble Nga/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 10.9225 WABI ▲ 1.01 %
03/06 — 09/06 11.8512 WABI ▲ 8.5 %
10/06 — 16/06 13.5865 WABI ▲ 14.64 %
17/06 — 23/06 45.3933 WABI ▲ 234.11 %
24/06 — 30/06 112.04 WABI ▲ 146.82 %
01/07 — 07/07 160.71 WABI ▲ 43.44 %
08/07 — 14/07 301.25 WABI ▲ 87.44 %
15/07 — 21/07 901.43 WABI ▲ 199.23 %
22/07 — 28/07 299.19 WABI ▼ -66.81 %
29/07 — 04/08 549.28 WABI ▲ 83.59 %
05/08 — 11/08 848.4 WABI ▲ 54.46 %
12/08 — 18/08 847.54 WABI ▼ -0.1 %

ruble Nga/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 10.3985 WABI ▼ -3.83 %
07/2024 6.915755 WABI ▼ -33.49 %
08/2024 4.921968 WABI ▼ -28.83 %
09/2024 2.33483 WABI ▼ -52.56 %
10/2024 2.676377 WABI ▲ 14.63 %
11/2024 2.228392 WABI ▼ -16.74 %
12/2024 2.2677 WABI ▲ 1.76 %
01/2025 2.093305 WABI ▼ -7.69 %
02/2025 1.598635 WABI ▼ -23.63 %
03/2025 40.4731 WABI ▲ 2431.73 %
04/2025 116.66 WABI ▲ 188.23 %
05/2025 161.99 WABI ▲ 38.86 %

ruble Nga/Tael thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4.140101 WABI
Tối đa 10.9411 WABI
Bình quân gia quyền 7.656896 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.08127347 WABI
Tối đa 10.9411 WABI
Bình quân gia quyền 3.100666 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.08127347 WABI
Tối đa 10.9411 WABI
Bình quân gia quyền 0.94573802 WABI

Chia sẻ một liên kết đến RUB/WABI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu