Tỷ giá hối đoái ruble Nga chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ruble Nga tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RUB/VET

Lịch sử thay đổi trong RUB/VET tỷ giá

RUB/VET tỷ giá

05 21, 2024
1 RUB = 0.30478577 VET
▲ 0.74 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ruble Nga/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ruble Nga chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RUB/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RUB/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ruble Nga/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RUB/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 19.42% (0.25522082 VET — 0.30478577 VET)

Thay đổi trong RUB/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 18.95% (0.25623055 VET — 0.30478577 VET)

Thay đổi trong RUB/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -52.77% (0.64531363 VET — 0.30478577 VET)

Thay đổi trong RUB/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 06, 2018 — 05 21, 2024) cáce ruble Nga tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -72.84% (1.12238 VET — 0.30478577 VET)

ruble Nga/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

ruble Nga/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.30417403 VET ▼ -0.2 %
23/05 0.30387246 VET ▼ -0.1 %
24/05 0.3118703 VET ▲ 2.63 %
25/05 0.32693951 VET ▲ 4.83 %
26/05 0.33140378 VET ▲ 1.37 %
27/05 0.33472176 VET ▲ 1 %
28/05 0.32780632 VET ▼ -2.07 %
29/05 0.33061254 VET ▲ 0.86 %
30/05 0.34138457 VET ▲ 3.26 %
31/05 0.36469921 VET ▲ 6.83 %
01/06 0.36519467 VET ▲ 0.14 %
02/06 0.35560167 VET ▼ -2.63 %
03/06 0.3505603 VET ▼ -1.42 %
04/06 0.35170382 VET ▲ 0.33 %
05/06 0.35310721 VET ▲ 0.4 %
06/06 0.36457378 VET ▲ 3.25 %
07/06 0.3710719 VET ▲ 1.78 %
08/06 0.37254868 VET ▲ 0.4 %
09/06 0.37191385 VET ▼ -0.17 %
10/06 0.37696919 VET ▲ 1.36 %
11/06 0.37976102 VET ▲ 0.74 %
12/06 0.38931848 VET ▲ 2.52 %
13/06 0.39280129 VET ▲ 0.89 %
14/06 0.38695684 VET ▼ -1.49 %
15/06 0.37806401 VET ▼ -2.3 %
16/06 0.3757449 VET ▼ -0.61 %
17/06 0.37608892 VET ▲ 0.09 %
18/06 0.38928324 VET ▲ 3.51 %
19/06 0.38549577 VET ▼ -0.97 %
20/06 0.36945904 VET ▼ -4.16 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ruble Nga/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ruble Nga/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.30430953 VET ▼ -0.16 %
03/06 — 09/06 0.35805203 VET ▲ 17.66 %
10/06 — 16/06 0.32678577 VET ▼ -8.73 %
17/06 — 23/06 0.31757476 VET ▼ -2.82 %
24/06 — 30/06 0.32252583 VET ▲ 1.56 %
01/07 — 07/07 0.3307978 VET ▲ 2.56 %
08/07 — 14/07 0.33511359 VET ▲ 1.3 %
15/07 — 21/07 0.36909524 VET ▲ 10.14 %
22/07 — 28/07 0.40144783 VET ▲ 8.77 %
29/07 — 04/08 0.4501893 VET ▲ 12.14 %
05/08 — 11/08 0.43613115 VET ▼ -3.12 %
12/08 — 18/08 0.42027343 VET ▼ -3.64 %

ruble Nga/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.29150443 VET ▼ -4.36 %
07/2024 0.30642668 VET ▲ 5.12 %
08/2024 0.36161168 VET ▲ 18.01 %
09/2024 0.32005048 VET ▼ -11.49 %
10/2024 0.30864087 VET ▼ -3.56 %
11/2024 0.26739293 VET ▼ -13.36 %
12/2024 0.16388129 VET ▼ -38.71 %
01/2025 0.19906631 VET ▲ 21.47 %
02/2025 0.08757327 VET ▼ -56.01 %
03/2025 0.09296213 VET ▲ 6.15 %
04/2025 0.11819638 VET ▲ 27.14 %
05/2025 0.11738783 VET ▼ -0.68 %

ruble Nga/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.2551513 VET
Tối đa 0.32355501 VET
Bình quân gia quyền 0.29667151 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.22196225 VET
Tối đa 0.32355501 VET
Bình quân gia quyền 0.26223058 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.22196225 VET
Tối đa 0.80249944 VET
Bình quân gia quyền 0.46660573 VET

Chia sẻ một liên kết đến RUB/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu