Tỷ giá hối đoái ruble Nga chống lại Lamden

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RUB/TAU

Lịch sử thay đổi trong RUB/TAU tỷ giá

RUB/TAU tỷ giá

05 15, 2023
1 RUB = 2.466318 TAU
▼ -3.28 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ruble Nga/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ruble Nga chi phí trong Lamden.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RUB/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RUB/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ruble Nga/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RUB/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 13.01% (2.182402 TAU — 2.466318 TAU)

Thay đổi trong RUB/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 167.07% (0.92348416 TAU — 2.466318 TAU)

Thay đổi trong RUB/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 316.37% (0.59234043 TAU — 2.466318 TAU)

Thay đổi trong RUB/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 117.53% (1.133768 TAU — 2.466318 TAU)

ruble Nga/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái

ruble Nga/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 2.514491 TAU ▲ 1.95 %
23/05 2.318617 TAU ▼ -7.79 %
24/05 2.152969 TAU ▼ -7.14 %
25/05 2.219373 TAU ▲ 3.08 %
26/05 2.414256 TAU ▲ 8.78 %
27/05 2.43236 TAU ▲ 0.75 %
28/05 2.407871 TAU ▼ -1.01 %
29/05 2.595047 TAU ▲ 7.77 %
30/05 2.685737 TAU ▲ 3.49 %
31/05 2.828791 TAU ▲ 5.33 %
01/06 2.912366 TAU ▲ 2.95 %
02/06 2.670729 TAU ▼ -8.3 %
03/06 2.711143 TAU ▲ 1.51 %
04/06 2.695154 TAU ▼ -0.59 %
05/06 2.203657 TAU ▼ -18.24 %
06/06 1.921173 TAU ▼ -12.82 %
07/06 1.971293 TAU ▲ 2.61 %
08/06 1.981345 TAU ▲ 0.51 %
09/06 2.22725 TAU ▲ 12.41 %
10/06 2.380261 TAU ▲ 6.87 %
11/06 2.356334 TAU ▼ -1.01 %
12/06 2.398955 TAU ▲ 1.81 %
13/06 2.471266 TAU ▲ 3.01 %
14/06 2.517021 TAU ▲ 1.85 %
15/06 2.538885 TAU ▲ 0.87 %
16/06 2.634169 TAU ▲ 3.75 %
17/06 2.704875 TAU ▲ 2.68 %
18/06 2.57565 TAU ▼ -4.78 %
19/06 2.558462 TAU ▼ -0.67 %
20/06 2.507131 TAU ▼ -2.01 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ruble Nga/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ruble Nga/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 2.563572 TAU ▲ 3.94 %
03/06 — 09/06 2.840519 TAU ▲ 10.8 %
10/06 — 16/06 2.64036 TAU ▼ -7.05 %
17/06 — 23/06 3.088164 TAU ▲ 16.96 %
24/06 — 30/06 3.149388 TAU ▲ 1.98 %
01/07 — 07/07 4.433913 TAU ▲ 40.79 %
08/07 — 14/07 4.197074 TAU ▼ -5.34 %
15/07 — 21/07 3.673501 TAU ▼ -12.47 %
22/07 — 28/07 4.305521 TAU ▲ 17.2 %
29/07 — 04/08 3.061595 TAU ▼ -28.89 %
05/08 — 11/08 3.917168 TAU ▲ 27.95 %
12/08 — 18/08 4.051164 TAU ▲ 3.42 %

ruble Nga/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.210804 TAU ▼ -10.36 %
07/2024 1.745034 TAU ▼ -21.07 %
08/2024 2.3449 TAU ▲ 34.38 %
09/2024 2.171315 TAU ▼ -7.4 %
10/2024 2.086264 TAU ▼ -3.92 %
11/2024 3.398699 TAU ▲ 62.91 %
12/2024 2.157906 TAU ▼ -36.51 %
01/2025 1.877177 TAU ▼ -13.01 %
02/2025 4.797537 TAU ▲ 155.57 %
03/2025 7.565011 TAU ▲ 57.69 %
04/2025 5.895676 TAU ▼ -22.07 %
05/2025 7.255549 TAU ▲ 23.07 %

ruble Nga/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.90909 TAU
Tối đa 2.662493 TAU
Bình quân gia quyền 2.322817 TAU
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.93861675 TAU
Tối đa 2.843986 TAU
Bình quân gia quyền 1.951107 TAU
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.47855469 TAU
Tối đa 2.843986 TAU
Bình quân gia quyền 1.132353 TAU

Chia sẻ một liên kết đến RUB/TAU tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu