Tỷ giá hối đoái ruble Nga chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RUB/SNT
Lịch sử thay đổi trong RUB/SNT tỷ giá
RUB/SNT tỷ giá
05 21, 2024
1 RUB = 0.28515279 SNT
▼ -1.58 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ruble Nga/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ruble Nga chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RUB/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RUB/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ruble Nga/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RUB/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 8.67% (0.26241025 SNT — 0.28515279 SNT)
Thay đổi trong RUB/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 6.96% (0.2665878 SNT — 0.28515279 SNT)
Thay đổi trong RUB/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -45.55% (0.52371064 SNT — 0.28515279 SNT)
Thay đổi trong RUB/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 22, 2017 — 05 21, 2024) cáce ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -19.39% (0.35376251 SNT — 0.28515279 SNT)
ruble Nga/Status dự báo tỷ giá hối đoái
ruble Nga/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.28225384 SNT | ▼ -1.02 % |
23/05 | 0.27437741 SNT | ▼ -2.79 % |
24/05 | 0.26763992 SNT | ▼ -2.46 % |
25/05 | 0.28602045 SNT | ▲ 6.87 % |
26/05 | 0.28668438 SNT | ▲ 0.23 % |
27/05 | 0.28808256 SNT | ▲ 0.49 % |
28/05 | 0.28699849 SNT | ▼ -0.38 % |
29/05 | 0.29653777 SNT | ▲ 3.32 % |
30/05 | 0.30410351 SNT | ▲ 2.55 % |
31/05 | 0.31246809 SNT | ▲ 2.75 % |
01/06 | 0.30668551 SNT | ▼ -1.85 % |
02/06 | 0.30183059 SNT | ▼ -1.58 % |
03/06 | 0.29727652 SNT | ▼ -1.51 % |
04/06 | 0.29574405 SNT | ▼ -0.52 % |
05/06 | 0.29810856 SNT | ▲ 0.8 % |
06/06 | 0.31305847 SNT | ▲ 5.01 % |
07/06 | 0.32054925 SNT | ▲ 2.39 % |
08/06 | 0.3160877 SNT | ▼ -1.39 % |
09/06 | 0.31716891 SNT | ▲ 0.34 % |
10/06 | 0.32320068 SNT | ▲ 1.9 % |
11/06 | 0.32406991 SNT | ▲ 0.27 % |
12/06 | 0.31404111 SNT | ▼ -3.09 % |
13/06 | 0.33157977 SNT | ▲ 5.58 % |
14/06 | 0.33243643 SNT | ▲ 0.26 % |
15/06 | 0.3275 SNT | ▼ -1.48 % |
16/06 | 0.32439353 SNT | ▼ -0.95 % |
17/06 | 0.32116365 SNT | ▼ -1 % |
18/06 | 0.32795992 SNT | ▲ 2.12 % |
19/06 | 0.32613534 SNT | ▼ -0.56 % |
20/06 | 0.31337404 SNT | ▼ -3.91 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ruble Nga/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ruble Nga/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.28112607 SNT | ▼ -1.41 % |
03/06 — 09/06 | 0.33180241 SNT | ▲ 18.03 % |
10/06 — 16/06 | 0.30739133 SNT | ▼ -7.36 % |
17/06 — 23/06 | 0.29875192 SNT | ▼ -2.81 % |
24/06 — 30/06 | 0.30168431 SNT | ▲ 0.98 % |
01/07 — 07/07 | 0.3830014 SNT | ▲ 26.95 % |
08/07 — 14/07 | 0.35757117 SNT | ▼ -6.64 % |
15/07 — 21/07 | 0.38008118 SNT | ▲ 6.3 % |
22/07 — 28/07 | 0.37888423 SNT | ▼ -0.31 % |
29/07 — 04/08 | 0.40618205 SNT | ▲ 7.2 % |
05/08 — 11/08 | 0.42189442 SNT | ▲ 3.87 % |
12/08 — 18/08 | 0.40746569 SNT | ▼ -3.42 % |
ruble Nga/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.26587765 SNT | ▼ -6.76 % |
07/2024 | 0.25793932 SNT | ▼ -2.99 % |
08/2024 | 0.30278862 SNT | ▲ 17.39 % |
09/2024 | 0.25874122 SNT | ▼ -14.55 % |
10/2024 | 0.14159296 SNT | ▼ -45.28 % |
11/2024 | 0.19669996 SNT | ▲ 38.92 % |
12/2024 | 0.18355892 SNT | ▼ -6.68 % |
01/2025 | 0.21386853 SNT | ▲ 16.51 % |
02/2025 | 0.15743161 SNT | ▼ -26.39 % |
03/2025 | 0.15047629 SNT | ▼ -4.42 % |
04/2025 | 0.19490291 SNT | ▲ 29.52 % |
05/2025 | 0.19473551 SNT | ▼ -0.09 % |
ruble Nga/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.25484104 SNT |
Tối đa | 0.30097801 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.28059995 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.20286663 SNT |
Tối đa | 0.30097801 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.25269424 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.19264227 SNT |
Tối đa | 0.59773421 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.34971273 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến RUB/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: