Tỷ giá hối đoái ruble Nga chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RUB/REN

Lịch sử thay đổi trong RUB/REN tỷ giá

RUB/REN tỷ giá

05 21, 2024
1 RUB = 0.16405963 REN
▼ -1.93 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ruble Nga/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ruble Nga chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RUB/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RUB/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ruble Nga/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RUB/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -0.59% (0.1650268 REN — 0.16405963 REN)

Thay đổi trong RUB/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 0.81% (0.16274772 REN — 0.16405963 REN)

Thay đổi trong RUB/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 0.14% (0.16382728 REN — 0.16405963 REN)

Thay đổi trong RUB/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 19, 2018 — 05 21, 2024) cáce ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -8.51% (0.17931554 REN — 0.16405963 REN)

ruble Nga/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

ruble Nga/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.1632083 REN ▼ -0.52 %
23/05 0.15921881 REN ▼ -2.44 %
24/05 0.15514761 REN ▼ -2.56 %
25/05 0.16331886 REN ▲ 5.27 %
26/05 0.16795412 REN ▲ 2.84 %
27/05 0.17089172 REN ▲ 1.75 %
28/05 0.1706668 REN ▼ -0.13 %
29/05 0.17786005 REN ▲ 4.21 %
30/05 0.18326161 REN ▲ 3.04 %
31/05 0.18701888 REN ▲ 2.05 %
01/06 0.18132471 REN ▼ -3.04 %
02/06 0.1794017 REN ▼ -1.06 %
03/06 0.17840797 REN ▼ -0.55 %
04/06 0.17834748 REN ▼ -0.03 %
05/06 0.17626434 REN ▼ -1.17 %
06/06 0.18171918 REN ▲ 3.09 %
07/06 0.18643901 REN ▲ 2.6 %
08/06 0.18453636 REN ▼ -1.02 %
09/06 0.1840583 REN ▼ -0.26 %
10/06 0.19124753 REN ▲ 3.91 %
11/06 0.19820533 REN ▲ 3.64 %
12/06 0.20381055 REN ▲ 2.83 %
13/06 0.20383743 REN ▲ 0.01 %
14/06 0.20041159 REN ▼ -1.68 %
15/06 0.1948389 REN ▼ -2.78 %
16/06 0.19177289 REN ▼ -1.57 %
17/06 0.18800985 REN ▼ -1.96 %
18/06 0.19006287 REN ▲ 1.09 %
19/06 0.18484361 REN ▼ -2.75 %
20/06 0.16915602 REN ▼ -8.49 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ruble Nga/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ruble Nga/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.15962418 REN ▼ -2.7 %
03/06 — 09/06 0.16628117 REN ▲ 4.17 %
10/06 — 16/06 0.15171604 REN ▼ -8.76 %
17/06 — 23/06 0.14670626 REN ▼ -3.3 %
24/06 — 30/06 0.15035442 REN ▲ 2.49 %
01/07 — 07/07 0.24545526 REN ▲ 63.25 %
08/07 — 14/07 0.23357526 REN ▼ -4.84 %
15/07 — 21/07 0.25816606 REN ▲ 10.53 %
22/07 — 28/07 0.25421206 REN ▼ -1.53 %
29/07 — 04/08 0.3023339 REN ▲ 18.93 %
05/08 — 11/08 0.26834916 REN ▼ -11.24 %
12/08 — 18/08 0.24844337 REN ▼ -7.42 %

ruble Nga/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.15961119 REN ▼ -2.71 %
07/2024 0.16522998 REN ▲ 3.52 %
08/2024 0.21247356 REN ▲ 28.59 %
09/2024 0.19810254 REN ▼ -6.76 %
10/2024 0.20720033 REN ▲ 4.59 %
11/2024 0.1662894 REN ▼ -19.74 %
12/2024 0.13874158 REN ▼ -16.57 %
01/2025 0.17710734 REN ▲ 27.65 %
02/2025 0.09009222 REN ▼ -49.13 %
03/2025 0.07395541 REN ▼ -17.91 %
04/2025 0.13123815 REN ▲ 77.46 %
05/2025 0.11982202 REN ▼ -8.7 %

ruble Nga/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.15926305 REN
Tối đa 0.19890357 REN
Bình quân gia quyền 0.17966828 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.10101685 REN
Tối đa 0.19890357 REN
Bình quân gia quyền 0.14534969 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.10101685 REN
Tối đa 0.24971491 REN
Bình quân gia quyền 0.18180712 REN

Chia sẻ một liên kết đến RUB/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu