Tỷ giá hối đoái ruble Nga chống lại Polymath
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RUB/POLY
Lịch sử thay đổi trong RUB/POLY tỷ giá
RUB/POLY tỷ giá
05 21, 2024
1 RUB = 0.15334925 POLY
▼ -3.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ruble Nga/Polymath, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ruble Nga chi phí trong Polymath.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RUB/POLY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RUB/POLY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ruble Nga/Polymath, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RUB/POLY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ thay đổi bởi 45.84% (0.10514873 POLY — 0.15334925 POLY)
Thay đổi trong RUB/POLY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ thay đổi bởi 144.77% (0.06265006 POLY — 0.15334925 POLY)
Thay đổi trong RUB/POLY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ thay đổi bởi 123.61% (0.06857825 POLY — 0.15334925 POLY)
Thay đổi trong RUB/POLY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ thay đổi bởi -78.96% (0.72895153 POLY — 0.15334925 POLY)
ruble Nga/Polymath dự báo tỷ giá hối đoái
ruble Nga/Polymath dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.14768278 POLY | ▼ -3.7 % |
23/05 | 0.16799393 POLY | ▲ 13.75 % |
24/05 | 0.18528287 POLY | ▲ 10.29 % |
25/05 | 0.18622295 POLY | ▲ 0.51 % |
26/05 | 0.17622383 POLY | ▼ -5.37 % |
27/05 | 0.1752439 POLY | ▼ -0.56 % |
28/05 | 0.14821131 POLY | ▼ -15.43 % |
29/05 | 0.14825444 POLY | ▲ 0.03 % |
30/05 | 0.15383026 POLY | ▲ 3.76 % |
31/05 | 0.17689675 POLY | ▲ 14.99 % |
01/06 | 0.17117194 POLY | ▼ -3.24 % |
02/06 | 0.16892563 POLY | ▼ -1.31 % |
03/06 | 0.16327544 POLY | ▼ -3.34 % |
04/06 | 0.17017277 POLY | ▲ 4.22 % |
05/06 | 0.18753608 POLY | ▲ 10.2 % |
06/06 | 0.18520312 POLY | ▼ -1.24 % |
07/06 | 0.17039119 POLY | ▼ -8 % |
08/06 | 0.18648297 POLY | ▲ 9.44 % |
09/06 | 0.16274322 POLY | ▼ -12.73 % |
10/06 | 0.16018944 POLY | ▼ -1.57 % |
11/06 | 0.15896762 POLY | ▼ -0.76 % |
12/06 | 0.18493359 POLY | ▲ 16.33 % |
13/06 | 0.17141664 POLY | ▼ -7.31 % |
14/06 | 0.16526331 POLY | ▼ -3.59 % |
15/06 | 0.16227126 POLY | ▼ -1.81 % |
16/06 | 0.15999331 POLY | ▼ -1.4 % |
17/06 | 0.14468132 POLY | ▼ -9.57 % |
18/06 | 0.1441907 POLY | ▼ -0.34 % |
19/06 | 0.1740058 POLY | ▲ 20.68 % |
20/06 | 0.21995218 POLY | ▲ 26.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ruble Nga/Polymath cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ruble Nga/Polymath dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.14073745 POLY | ▼ -8.22 % |
03/06 — 09/06 | 0.16468979 POLY | ▲ 17.02 % |
10/06 — 16/06 | 0.14576743 POLY | ▼ -11.49 % |
17/06 — 23/06 | 0.17125032 POLY | ▲ 17.48 % |
24/06 — 30/06 | 0.14700134 POLY | ▼ -14.16 % |
01/07 — 07/07 | 0.16504879 POLY | ▲ 12.28 % |
08/07 — 14/07 | 0.15567808 POLY | ▼ -5.68 % |
15/07 — 21/07 | 0.1619595 POLY | ▲ 4.03 % |
22/07 — 28/07 | 0.20677144 POLY | ▲ 27.67 % |
29/07 — 04/08 | 0.20379759 POLY | ▼ -1.44 % |
05/08 — 11/08 | 0.20259266 POLY | ▼ -0.59 % |
12/08 — 18/08 | 0.24934882 POLY | ▲ 23.08 % |
ruble Nga/Polymath dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.15219337 POLY | ▼ -0.75 % |
07/2024 | 0.10537421 POLY | ▼ -30.76 % |
08/2024 | 0.16247363 POLY | ▲ 54.19 % |
09/2024 | 0.16234229 POLY | ▼ -0.08 % |
10/2024 | 0.07519066 POLY | ▼ -53.68 % |
11/2024 | 0.14734629 POLY | ▲ 95.96 % |
12/2024 | 0.15083475 POLY | ▲ 2.37 % |
01/2025 | 0.20504605 POLY | ▲ 35.94 % |
02/2025 | 0.20496355 POLY | ▼ -0.04 % |
03/2025 | 0.2852708 POLY | ▲ 39.18 % |
04/2025 | 0.30487855 POLY | ▲ 6.87 % |
05/2025 | 0.35895828 POLY | ▲ 17.74 % |
ruble Nga/Polymath thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.10027748 POLY |
Tối đa | 0.12016123 POLY |
Bình quân gia quyền | 0.11599016 POLY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.05961271 POLY |
Tối đa | 0.12544746 POLY |
Bình quân gia quyền | 0.10405853 POLY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03419024 POLY |
Tối đa | 0.12544746 POLY |
Bình quân gia quyền | 0.08106368 POLY |
Chia sẻ một liên kết đến RUB/POLY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Polymath (POLY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Polymath (POLY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: