Tỷ giá hối đoái ruble Nga chống lại NXT
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ruble Nga tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RUB/NXT
Lịch sử thay đổi trong RUB/NXT tỷ giá
RUB/NXT tỷ giá
07 20, 2023
1 RUB = 4.603183 NXT
▲ 7.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ruble Nga/NXT, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ruble Nga chi phí trong NXT.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RUB/NXT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RUB/NXT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ruble Nga/NXT, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RUB/NXT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi -19.03% (5.685387 NXT — 4.603183 NXT)
Thay đổi trong RUB/NXT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 13.68% (4.049073 NXT — 4.603183 NXT)
Thay đổi trong RUB/NXT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi -15.59% (5.453328 NXT — 4.603183 NXT)
Thay đổi trong RUB/NXT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce ruble Nga tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 209.2% (1.488762 NXT — 4.603183 NXT)
ruble Nga/NXT dự báo tỷ giá hối đoái
ruble Nga/NXT dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 4.434915 NXT | ▼ -3.66 % |
23/05 | 4.246154 NXT | ▼ -4.26 % |
24/05 | 4.312726 NXT | ▲ 1.57 % |
25/05 | 4.747135 NXT | ▲ 10.07 % |
26/05 | 5.245993 NXT | ▲ 10.51 % |
27/05 | 5.107899 NXT | ▼ -2.63 % |
28/05 | 5.195549 NXT | ▲ 1.72 % |
29/05 | 4.633561 NXT | ▼ -10.82 % |
30/05 | 4.594152 NXT | ▼ -0.85 % |
31/05 | 4.598394 NXT | ▲ 0.09 % |
01/06 | 4.715008 NXT | ▲ 2.54 % |
02/06 | 4.503665 NXT | ▼ -4.48 % |
03/06 | 4.356091 NXT | ▼ -3.28 % |
04/06 | 4.152375 NXT | ▼ -4.68 % |
05/06 | 4.289662 NXT | ▲ 3.31 % |
06/06 | 4.326746 NXT | ▲ 0.86 % |
07/06 | 4.299758 NXT | ▼ -0.62 % |
08/06 | 4.131261 NXT | ▼ -3.92 % |
09/06 | 4.044297 NXT | ▼ -2.11 % |
10/06 | 4.055486 NXT | ▲ 0.28 % |
11/06 | 4.278655 NXT | ▲ 5.5 % |
12/06 | 4.141557 NXT | ▼ -3.2 % |
13/06 | 4.090847 NXT | ▼ -1.22 % |
14/06 | 4.017588 NXT | ▼ -1.79 % |
15/06 | 3.977512 NXT | ▼ -1 % |
16/06 | 4.027486 NXT | ▲ 1.26 % |
17/06 | 4.046899 NXT | ▲ 0.48 % |
18/06 | 3.741459 NXT | ▼ -7.55 % |
19/06 | 3.575432 NXT | ▼ -4.44 % |
20/06 | 3.858454 NXT | ▲ 7.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ruble Nga/NXT cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ruble Nga/NXT dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4.604132 NXT | ▲ 0.02 % |
03/06 — 09/06 | 5.353693 NXT | ▲ 16.28 % |
10/06 — 16/06 | 5.230207 NXT | ▼ -2.31 % |
17/06 — 23/06 | 5.474931 NXT | ▲ 4.68 % |
24/06 — 30/06 | 5.853841 NXT | ▲ 6.92 % |
01/07 — 07/07 | 6.088586 NXT | ▲ 4.01 % |
08/07 — 14/07 | 5.959736 NXT | ▼ -2.12 % |
15/07 — 21/07 | 6.668932 NXT | ▲ 11.9 % |
22/07 — 28/07 | 5.591262 NXT | ▼ -16.16 % |
29/07 — 04/08 | 4.887253 NXT | ▼ -12.59 % |
05/08 — 11/08 | 4.856377 NXT | ▼ -0.63 % |
12/08 — 18/08 | 4.591913 NXT | ▼ -5.45 % |
ruble Nga/NXT dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.639452 NXT | ▲ 0.79 % |
07/2024 | 4.427263 NXT | ▼ -4.57 % |
08/2024 | 3.764645 NXT | ▼ -14.97 % |
09/2024 | 4.469799 NXT | ▲ 18.73 % |
10/2024 | 3.512223 NXT | ▼ -21.42 % |
11/2024 | 2.499091 NXT | ▼ -28.85 % |
12/2024 | 2.385296 NXT | ▼ -4.55 % |
01/2025 | 2.571637 NXT | ▲ 7.81 % |
02/2025 | 3.147789 NXT | ▲ 22.4 % |
03/2025 | 4.034909 NXT | ▲ 28.18 % |
04/2025 | 4.564805 NXT | ▲ 13.13 % |
05/2025 | 3.879618 NXT | ▼ -15.01 % |
ruble Nga/NXT thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.301236 NXT |
Tối đa | 6.084364 NXT |
Bình quân gia quyền | 5.125784 NXT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.853331 NXT |
Tối đa | 6.084364 NXT |
Bình quân gia quyền | 4.839988 NXT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.958726 NXT |
Tối đa | 6.115956 NXT |
Bình quân gia quyền | 4.498249 NXT |
Chia sẻ một liên kết đến RUB/NXT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến NXT (NXT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến NXT (NXT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: