Tỷ giá hối đoái ruble Nga chống lại Monetha
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RUB/MTH
Lịch sử thay đổi trong RUB/MTH tỷ giá
RUB/MTH tỷ giá
05 20, 2024
1 RUB = 4.813352 MTH
▲ 0.68 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ruble Nga/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ruble Nga chi phí trong Monetha.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RUB/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RUB/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ruble Nga/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RUB/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 8.9% (4.420044 MTH — 4.813352 MTH)
Thay đổi trong RUB/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 28.17% (3.75532 MTH — 4.813352 MTH)
Thay đổi trong RUB/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 111.39% (2.276962 MTH — 4.813352 MTH)
Thay đổi trong RUB/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 97.54% (2.436697 MTH — 4.813352 MTH)
ruble Nga/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái
ruble Nga/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 5.108179 MTH | ▲ 6.13 % |
23/05 | 5.142645 MTH | ▲ 0.67 % |
24/05 | 5.198049 MTH | ▲ 1.08 % |
25/05 | 5.246159 MTH | ▲ 0.93 % |
26/05 | 5.442364 MTH | ▲ 3.74 % |
27/05 | 5.516231 MTH | ▲ 1.36 % |
28/05 | 5.658748 MTH | ▲ 2.58 % |
29/05 | 5.583903 MTH | ▼ -1.32 % |
30/05 | 5.72433 MTH | ▲ 2.51 % |
31/05 | 5.828236 MTH | ▲ 1.82 % |
01/06 | 5.965895 MTH | ▲ 2.36 % |
02/06 | 5.363605 MTH | ▼ -10.1 % |
03/06 | 5.065916 MTH | ▼ -5.55 % |
04/06 | 5.122275 MTH | ▲ 1.11 % |
05/06 | 5.050019 MTH | ▼ -1.41 % |
06/06 | 5.102989 MTH | ▲ 1.05 % |
07/06 | 5.153632 MTH | ▲ 0.99 % |
08/06 | 5.224987 MTH | ▲ 1.38 % |
09/06 | 5.299674 MTH | ▲ 1.43 % |
10/06 | 5.414928 MTH | ▲ 2.17 % |
11/06 | 5.560386 MTH | ▲ 2.69 % |
12/06 | 5.518205 MTH | ▼ -0.76 % |
13/06 | 5.510184 MTH | ▼ -0.15 % |
14/06 | 5.530794 MTH | ▲ 0.37 % |
15/06 | 5.551805 MTH | ▲ 0.38 % |
16/06 | 5.465647 MTH | ▼ -1.55 % |
17/06 | 5.281594 MTH | ▼ -3.37 % |
18/06 | 5.489094 MTH | ▲ 3.93 % |
19/06 | 5.49643 MTH | ▲ 0.13 % |
20/06 | 5.371599 MTH | ▼ -2.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ruble Nga/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ruble Nga/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4.812186 MTH | ▼ -0.02 % |
03/06 — 09/06 | 5.47173 MTH | ▲ 13.71 % |
10/06 — 16/06 | 6.37387 MTH | ▲ 16.49 % |
17/06 — 23/06 | 7.18927 MTH | ▲ 12.79 % |
24/06 — 30/06 | 6.529624 MTH | ▼ -9.18 % |
01/07 — 07/07 | 7.948361 MTH | ▲ 21.73 % |
08/07 — 14/07 | 8.520299 MTH | ▲ 7.2 % |
15/07 — 21/07 | 8.110088 MTH | ▼ -4.81 % |
22/07 — 28/07 | 9.091567 MTH | ▲ 12.1 % |
29/07 — 04/08 | 8.054804 MTH | ▼ -11.4 % |
05/08 — 11/08 | 8.715256 MTH | ▲ 8.2 % |
12/08 — 18/08 | 8.519146 MTH | ▼ -2.25 % |
ruble Nga/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.155782 MTH | ▲ 7.11 % |
07/2024 | 4.156716 MTH | ▼ -19.38 % |
08/2024 | 3.661938 MTH | ▼ -11.9 % |
09/2024 | 4.260798 MTH | ▲ 16.35 % |
10/2024 | 2.800992 MTH | ▼ -34.26 % |
11/2024 | 3.261601 MTH | ▲ 16.44 % |
12/2024 | 4.907721 MTH | ▲ 50.47 % |
01/2025 | 9.441885 MTH | ▲ 92.39 % |
02/2025 | 4.156078 MTH | ▼ -55.98 % |
03/2025 | 5.613852 MTH | ▲ 35.08 % |
04/2025 | 8.196921 MTH | ▲ 46.01 % |
05/2025 | 7.744073 MTH | ▼ -5.52 % |
ruble Nga/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.510117 MTH |
Tối đa | 5.007985 MTH |
Bình quân gia quyền | 4.760002 MTH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.424925 MTH |
Tối đa | 5.007985 MTH |
Bình quân gia quyền | 4.05895 MTH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.308041 MTH |
Tối đa | 5.007985 MTH |
Bình quân gia quyền | 2.823464 MTH |
Chia sẻ một liên kết đến RUB/MTH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: