Tỷ giá hối đoái ruble Nga chống lại LBRY Credits

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ruble Nga tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RUB/LBC

Lịch sử thay đổi trong RUB/LBC tỷ giá

RUB/LBC tỷ giá

05 20, 2024
1 RUB = 3.201497 LBC
▲ 1.6 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ruble Nga/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ruble Nga chi phí trong LBRY Credits.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RUB/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RUB/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ruble Nga/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RUB/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -4.94% (3.367954 LBC — 3.201497 LBC)

Thay đổi trong RUB/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 14.53% (2.79545 LBC — 3.201497 LBC)

Thay đổi trong RUB/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 177.2% (1.154942 LBC — 3.201497 LBC)

Thay đổi trong RUB/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce ruble Nga tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 148.25% (1.289627 LBC — 3.201497 LBC)

ruble Nga/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái

ruble Nga/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 3.34054 LBC ▲ 4.34 %
23/05 3.385533 LBC ▲ 1.35 %
24/05 3.396383 LBC ▲ 0.32 %
25/05 3.394991 LBC ▼ -0.04 %
26/05 3.427019 LBC ▲ 0.94 %
27/05 3.436211 LBC ▲ 0.27 %
28/05 3.246229 LBC ▼ -5.53 %
29/05 3.155866 LBC ▼ -2.78 %
30/05 3.115563 LBC ▼ -1.28 %
31/05 3.115554 LBC ▼ -0 %
01/06 3.238802 LBC ▲ 3.96 %
02/06 3.300598 LBC ▲ 1.91 %
03/06 3.340945 LBC ▲ 1.22 %
04/06 3.315457 LBC ▼ -0.76 %
05/06 3.40416 LBC ▲ 2.68 %
06/06 3.435124 LBC ▲ 0.91 %
07/06 3.445049 LBC ▲ 0.29 %
08/06 3.437221 LBC ▼ -0.23 %
09/06 3.417652 LBC ▼ -0.57 %
10/06 3.420488 LBC ▲ 0.08 %
11/06 3.397559 LBC ▼ -0.67 %
12/06 3.413487 LBC ▲ 0.47 %
13/06 3.149051 LBC ▼ -7.75 %
14/06 3.079826 LBC ▼ -2.2 %
15/06 3.201766 LBC ▲ 3.96 %
16/06 3.147746 LBC ▼ -1.69 %
17/06 3.082401 LBC ▼ -2.08 %
18/06 3.049406 LBC ▼ -1.07 %
19/06 3.060979 LBC ▲ 0.38 %
20/06 3.0575 LBC ▼ -0.11 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ruble Nga/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ruble Nga/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 3.149156 LBC ▼ -1.63 %
03/06 — 09/06 3.494065 LBC ▲ 10.95 %
10/06 — 16/06 3.434967 LBC ▼ -1.69 %
17/06 — 23/06 2.472944 LBC ▼ -28.01 %
24/06 — 30/06 2.64416 LBC ▲ 6.92 %
01/07 — 07/07 3.123026 LBC ▲ 18.11 %
08/07 — 14/07 5.052659 LBC ▲ 61.79 %
15/07 — 21/07 5.326945 LBC ▲ 5.43 %
22/07 — 28/07 4.903177 LBC ▼ -7.96 %
29/07 — 04/08 5.599981 LBC ▲ 14.21 %
05/08 — 11/08 5.057787 LBC ▼ -9.68 %
12/08 — 18/08 4.953106 LBC ▼ -2.07 %

ruble Nga/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.035376 LBC ▼ -5.19 %
07/2024 3.180002 LBC ▲ 4.76 %
08/2024 3.078421 LBC ▼ -3.19 %
09/2024 1.964925 LBC ▼ -36.17 %
10/2024 5.178455 LBC ▲ 163.54 %
11/2024 15.3937 LBC ▲ 197.27 %
12/2024 6.843529 LBC ▼ -55.54 %
01/2025 7.511934 LBC ▲ 9.77 %
02/2025 5.286436 LBC ▼ -29.63 %
03/2025 3.951548 LBC ▼ -25.25 %
04/2025 8.417109 LBC ▲ 113.01 %
05/2025 7.987322 LBC ▼ -5.11 %

ruble Nga/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.16206 LBC
Tối đa 3.557804 LBC
Bình quân gia quyền 3.387525 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.458811 LBC
Tối đa 3.557804 LBC
Bình quân gia quyền 2.671278 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.6993084 LBC
Tối đa 5.461906 LBC
Bình quân gia quyền 2.044775 LBC

Chia sẻ một liên kết đến RUB/LBC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu