Tỷ giá hối đoái ruble Nga chống lại GoByte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ruble Nga tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RUB/GBX
Lịch sử thay đổi trong RUB/GBX tỷ giá
RUB/GBX tỷ giá
05 11, 2023
1 RUB = 9.435815 GBX
▲ 1.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ruble Nga/GoByte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ruble Nga chi phí trong GoByte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RUB/GBX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RUB/GBX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ruble Nga/GoByte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RUB/GBX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 17.37% (8.039647 GBX — 9.435815 GBX)
Thay đổi trong RUB/GBX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 115.37% (4.381222 GBX — 9.435815 GBX)
Thay đổi trong RUB/GBX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 115.37% (4.381222 GBX — 9.435815 GBX)
Thay đổi trong RUB/GBX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce ruble Nga tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 1284.86% (0.6813575 GBX — 9.435815 GBX)
ruble Nga/GoByte dự báo tỷ giá hối đoái
ruble Nga/GoByte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 4.698056 GBX | ▼ -50.21 % |
23/05 | 4.792385 GBX | ▲ 2.01 % |
24/05 | 3.665116 GBX | ▼ -23.52 % |
25/05 | 2.556123 GBX | ▼ -30.26 % |
26/05 | 2.371152 GBX | ▼ -7.24 % |
27/05 | 2.660267 GBX | ▲ 12.19 % |
28/05 | 2.55862 GBX | ▼ -3.82 % |
29/05 | 2.738928 GBX | ▲ 7.05 % |
30/05 | 2.977515 GBX | ▲ 8.71 % |
31/05 | 3.069524 GBX | ▲ 3.09 % |
01/06 | 3.0943 GBX | ▲ 0.81 % |
02/06 | 3.075353 GBX | ▼ -0.61 % |
03/06 | 3.083614 GBX | ▲ 0.27 % |
04/06 | 3.066373 GBX | ▼ -0.56 % |
05/06 | 2.150877 GBX | ▼ -29.86 % |
06/06 | 3.173165 GBX | ▲ 47.53 % |
07/06 | 3.173604 GBX | ▲ 0.01 % |
08/06 | 3.189933 GBX | ▲ 0.51 % |
09/06 | 3.177641 GBX | ▼ -0.39 % |
10/06 | 3.253907 GBX | ▲ 2.4 % |
11/06 | 3.294062 GBX | ▲ 1.23 % |
12/06 | 3.254551 GBX | ▼ -1.2 % |
13/06 | 3.269168 GBX | ▲ 0.45 % |
14/06 | 3.280977 GBX | ▲ 0.36 % |
15/06 | 3.820325 GBX | ▲ 16.44 % |
16/06 | 4.411997 GBX | ▲ 15.49 % |
17/06 | 4.596227 GBX | ▲ 4.18 % |
18/06 | 4.68759 GBX | ▲ 1.99 % |
19/06 | 4.679034 GBX | ▼ -0.18 % |
20/06 | 4.798668 GBX | ▲ 2.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ruble Nga/GoByte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ruble Nga/GoByte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 8.899833 GBX | ▼ -5.68 % |
03/06 — 09/06 | 9.523288 GBX | ▲ 7.01 % |
10/06 — 16/06 | 10.1332 GBX | ▲ 6.4 % |
17/06 — 23/06 | 11.6405 GBX | ▲ 14.88 % |
24/06 — 30/06 | 12.797 GBX | ▲ 9.93 % |
01/07 — 07/07 | 19.3259 GBX | ▲ 51.02 % |
08/07 — 14/07 | 19.8695 GBX | ▲ 2.81 % |
15/07 — 21/07 | 20.3796 GBX | ▲ 2.57 % |
22/07 — 28/07 | 5.135068 GBX | ▼ -74.8 % |
29/07 — 04/08 | 6.602263 GBX | ▲ 28.57 % |
05/08 — 11/08 | 6.457726 GBX | ▼ -2.19 % |
12/08 — 18/08 | 43.4768 GBX | ▲ 573.25 % |
ruble Nga/GoByte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.186357 GBX | ▼ -23.84 % |
07/2024 | 9.780278 GBX | ▲ 36.1 % |
08/2024 | 6.469075 GBX | ▼ -33.86 % |
09/2024 | 4.93835 GBX | ▼ -23.66 % |
10/2024 | 17.6757 GBX | ▲ 257.93 % |
11/2024 | 16.7535 GBX | ▼ -5.22 % |
12/2024 | 17.6309 GBX | ▲ 5.24 % |
01/2025 | 48.3264 GBX | ▲ 174.1 % |
02/2025 | 44.1474 GBX | ▼ -8.65 % |
03/2025 | 67.563 GBX | ▲ 53.04 % |
04/2025 | 103.61 GBX | ▲ 53.35 % |
ruble Nga/GoByte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.501851 GBX |
Tối đa | 9.516938 GBX |
Bình quân gia quyền | 6.318589 GBX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.395838 GBX |
Tối đa | 9.516938 GBX |
Bình quân gia quyền | 6.120785 GBX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.395838 GBX |
Tối đa | 9.516938 GBX |
Bình quân gia quyền | 6.120785 GBX |
Chia sẻ một liên kết đến RUB/GBX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến GoByte (GBX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến GoByte (GBX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: