Tỷ giá hối đoái ruble Nga chống lại Electroneum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RUB/ETN

Lịch sử thay đổi trong RUB/ETN tỷ giá

RUB/ETN tỷ giá

05 21, 2024
1 RUB = 3.379528 ETN
▼ -5.72 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ruble Nga/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ruble Nga chi phí trong Electroneum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RUB/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RUB/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ruble Nga/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RUB/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 50.68% (2.242792 ETN — 3.379528 ETN)

Thay đổi trong RUB/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -13.35% (3.900173 ETN — 3.379528 ETN)

Thay đổi trong RUB/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -37.66% (5.421009 ETN — 3.379528 ETN)

Thay đổi trong RUB/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -48.94% (6.618725 ETN — 3.379528 ETN)

ruble Nga/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái

ruble Nga/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 3.501254 ETN ▲ 3.6 %
23/05 3.849889 ETN ▲ 9.96 %
24/05 3.849307 ETN ▼ -0.02 %
25/05 3.912817 ETN ▲ 1.65 %
26/05 4.198408 ETN ▲ 7.3 %
27/05 4.258394 ETN ▲ 1.43 %
28/05 4.426507 ETN ▲ 3.95 %
29/05 4.595102 ETN ▲ 3.81 %
30/05 4.916979 ETN ▲ 7 %
31/05 4.962349 ETN ▲ 0.92 %
01/06 4.950444 ETN ▼ -0.24 %
02/06 3.978243 ETN ▼ -19.64 %
03/06 4.18109 ETN ▲ 5.1 %
04/06 4.221102 ETN ▲ 0.96 %
05/06 4.255645 ETN ▲ 0.82 %
06/06 4.311994 ETN ▲ 1.32 %
07/06 4.707782 ETN ▲ 9.18 %
08/06 4.887821 ETN ▲ 3.82 %
09/06 4.37819 ETN ▼ -10.43 %
10/06 4.527318 ETN ▲ 3.41 %
11/06 4.833595 ETN ▲ 6.77 %
12/06 4.650896 ETN ▼ -3.78 %
13/06 4.72391 ETN ▲ 1.57 %
14/06 4.69955 ETN ▼ -0.52 %
15/06 4.728687 ETN ▲ 0.62 %
16/06 5.016386 ETN ▲ 6.08 %
17/06 5.052604 ETN ▲ 0.72 %
18/06 4.8904 ETN ▼ -3.21 %
19/06 4.942769 ETN ▲ 1.07 %
20/06 4.920064 ETN ▼ -0.46 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ruble Nga/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ruble Nga/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 3.306788 ETN ▼ -2.15 %
03/06 — 09/06 3.949071 ETN ▲ 19.42 %
10/06 — 16/06 2.714179 ETN ▼ -31.27 %
17/06 — 23/06 2.858518 ETN ▲ 5.32 %
24/06 — 30/06 2.563437 ETN ▼ -10.32 %
01/07 — 07/07 3.431294 ETN ▲ 33.86 %
08/07 — 14/07 3.941501 ETN ▲ 14.87 %
15/07 — 21/07 5.1341 ETN ▲ 30.26 %
22/07 — 28/07 5.247526 ETN ▲ 2.21 %
29/07 — 04/08 5.988023 ETN ▲ 14.11 %
05/08 — 11/08 6.48628 ETN ▲ 8.32 %
12/08 — 18/08 6.460238 ETN ▼ -0.4 %

ruble Nga/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.343301 ETN ▼ -1.07 %
07/2024 3.041971 ETN ▼ -9.01 %
08/2024 3.389166 ETN ▲ 11.41 %
09/2024 2.75191 ETN ▼ -18.8 %
10/2024 3.65738 ETN ▲ 32.9 %
11/2024 3.608117 ETN ▼ -1.35 %
12/2024 2.105491 ETN ▼ -41.65 %
01/2025 2.595555 ETN ▲ 23.28 %
02/2025 1.509998 ETN ▼ -41.82 %
03/2025 0.81435291 ETN ▼ -46.07 %
04/2025 1.535679 ETN ▲ 88.58 %
05/2025 1.659126 ETN ▲ 8.04 %

ruble Nga/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.429886 ETN
Tối đa 3.510263 ETN
Bình quân gia quyền 3.072839 ETN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.555099 ETN
Tối đa 3.803175 ETN
Bình quân gia quyền 2.453795 ETN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.555099 ETN
Tối đa 6.518888 ETN
Bình quân gia quyền 4.530443 ETN

Chia sẻ một liên kết đến RUB/ETN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu