Tỷ giá hối đoái ruble Nga chống lại Enjin Coin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RUB/ENJ
Lịch sử thay đổi trong RUB/ENJ tỷ giá
RUB/ENJ tỷ giá
05 21, 2024
1 RUB = 0.03309059 ENJ
▼ -0.96 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ruble Nga/Enjin Coin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ruble Nga chi phí trong Enjin Coin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RUB/ENJ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RUB/ENJ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ruble Nga/Enjin Coin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RUB/ENJ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 6.99% (0.03092949 ENJ — 0.03309059 ENJ)
Thay đổi trong RUB/ENJ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -0.94% (0.03340401 ENJ — 0.03309059 ENJ)
Thay đổi trong RUB/ENJ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -10.23% (0.03686237 ENJ — 0.03309059 ENJ)
Thay đổi trong RUB/ENJ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 01, 2017 — 05 21, 2024) cáce ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -93.22% (0.48835424 ENJ — 0.03309059 ENJ)
ruble Nga/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái
ruble Nga/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.03307826 ENJ | ▼ -0.04 % |
23/05 | 0.03291315 ENJ | ▼ -0.5 % |
24/05 | 0.03342006 ENJ | ▲ 1.54 % |
25/05 | 0.03478627 ENJ | ▲ 4.09 % |
26/05 | 0.03498284 ENJ | ▲ 0.57 % |
27/05 | 0.03587919 ENJ | ▲ 2.56 % |
28/05 | 0.03759944 ENJ | ▲ 4.79 % |
29/05 | 0.03891298 ENJ | ▲ 3.49 % |
30/05 | 0.0399051 ENJ | ▲ 2.55 % |
31/05 | 0.0405156 ENJ | ▲ 1.53 % |
01/06 | 0.03932607 ENJ | ▼ -2.94 % |
02/06 | 0.03879517 ENJ | ▼ -1.35 % |
03/06 | 0.03869088 ENJ | ▼ -0.27 % |
04/06 | 0.03892618 ENJ | ▲ 0.61 % |
05/06 | 0.03873342 ENJ | ▼ -0.5 % |
06/06 | 0.04010948 ENJ | ▲ 3.55 % |
07/06 | 0.04231267 ENJ | ▲ 5.49 % |
08/06 | 0.04212757 ENJ | ▼ -0.44 % |
09/06 | 0.04150218 ENJ | ▼ -1.48 % |
10/06 | 0.04219948 ENJ | ▲ 1.68 % |
11/06 | 0.04245718 ENJ | ▲ 0.61 % |
12/06 | 0.04338099 ENJ | ▲ 2.18 % |
13/06 | 0.04331442 ENJ | ▼ -0.15 % |
14/06 | 0.04209695 ENJ | ▼ -2.81 % |
15/06 | 0.0414551 ENJ | ▼ -1.52 % |
16/06 | 0.04004568 ENJ | ▼ -3.4 % |
17/06 | 0.03833334 ENJ | ▼ -4.28 % |
18/06 | 0.03897551 ENJ | ▲ 1.68 % |
19/06 | 0.03875982 ENJ | ▼ -0.55 % |
20/06 | 0.03681465 ENJ | ▼ -5.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ruble Nga/Enjin Coin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ruble Nga/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.03324799 ENJ | ▲ 0.48 % |
03/06 — 09/06 | 0.04121872 ENJ | ▲ 23.97 % |
10/06 — 16/06 | 0.0410038 ENJ | ▼ -0.52 % |
17/06 — 23/06 | 0.04294474 ENJ | ▲ 4.73 % |
24/06 — 30/06 | 0.04477174 ENJ | ▲ 4.25 % |
01/07 — 07/07 | 0.06335676 ENJ | ▲ 41.51 % |
08/07 — 14/07 | 0.0604073 ENJ | ▼ -4.66 % |
15/07 — 21/07 | 0.07208732 ENJ | ▲ 19.34 % |
22/07 — 28/07 | 0.07158176 ENJ | ▼ -0.7 % |
29/07 — 04/08 | 0.08133806 ENJ | ▲ 13.63 % |
05/08 — 11/08 | 0.07180794 ENJ | ▼ -11.72 % |
12/08 — 18/08 | 0.06865819 ENJ | ▼ -4.39 % |
ruble Nga/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.0318907 ENJ | ▼ -3.63 % |
07/2024 | 0.03161621 ENJ | ▼ -0.86 % |
08/2024 | 0.04052866 ENJ | ▲ 28.19 % |
09/2024 | 0.04053935 ENJ | ▲ 0.03 % |
10/2024 | 0.03800974 ENJ | ▼ -6.24 % |
11/2024 | 0.03372325 ENJ | ▼ -11.28 % |
12/2024 | 0.02557897 ENJ | ▼ -24.15 % |
01/2025 | 0.03358894 ENJ | ▲ 31.31 % |
02/2025 | 0.01670824 ENJ | ▼ -50.26 % |
03/2025 | 0.01536853 ENJ | ▼ -8.02 % |
04/2025 | 0.02567472 ENJ | ▲ 67.06 % |
05/2025 | 0.02357453 ENJ | ▼ -8.18 % |
ruble Nga/Enjin Coin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.03107476 ENJ |
Tối đa | 0.0385682 ENJ |
Bình quân gia quyền | 0.03552987 ENJ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01731555 ENJ |
Tối đa | 0.0385682 ENJ |
Bình quân gia quyền | 0.02804271 ENJ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01731555 ENJ |
Tối đa | 0.04965205 ENJ |
Bình quân gia quyền | 0.03629269 ENJ |
Chia sẻ một liên kết đến RUB/ENJ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: