Tỷ giá hối đoái ruble Nga chống lại Edgeless
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RUB/EDG
Lịch sử thay đổi trong RUB/EDG tỷ giá
RUB/EDG tỷ giá
05 21, 2024
1 RUB = 34.5468 EDG
▲ 1.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ruble Nga/Edgeless, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ruble Nga chi phí trong Edgeless.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RUB/EDG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RUB/EDG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ruble Nga/Edgeless, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RUB/EDG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 35.19% (25.5545 EDG — 34.5468 EDG)
Thay đổi trong RUB/EDG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 2.27% (33.7784 EDG — 34.5468 EDG)
Thay đổi trong RUB/EDG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi -10.92% (38.7817 EDG — 34.5468 EDG)
Thay đổi trong RUB/EDG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 1886.13% (1.739404 EDG — 34.5468 EDG)
ruble Nga/Edgeless dự báo tỷ giá hối đoái
ruble Nga/Edgeless dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 34.7183 EDG | ▲ 0.5 % |
23/05 | 35.5666 EDG | ▲ 2.44 % |
24/05 | 36.2117 EDG | ▲ 1.81 % |
25/05 | 35.3647 EDG | ▼ -2.34 % |
26/05 | 33.9565 EDG | ▼ -3.98 % |
27/05 | 33.7202 EDG | ▼ -0.7 % |
28/05 | 33.6359 EDG | ▼ -0.25 % |
29/05 | 36.7465 EDG | ▲ 9.25 % |
30/05 | 36.595 EDG | ▼ -0.41 % |
31/05 | 36.9478 EDG | ▲ 0.96 % |
01/06 | 37.3193 EDG | ▲ 1.01 % |
02/06 | 35.6969 EDG | ▼ -4.35 % |
03/06 | 35.1648 EDG | ▼ -1.49 % |
04/06 | 35.8184 EDG | ▲ 1.86 % |
05/06 | 37.2314 EDG | ▲ 3.94 % |
06/06 | 36.6647 EDG | ▼ -1.52 % |
07/06 | 37.0667 EDG | ▲ 1.1 % |
08/06 | 37.8721 EDG | ▲ 2.17 % |
09/06 | 43.0916 EDG | ▲ 13.78 % |
10/06 | 44.6926 EDG | ▲ 3.72 % |
11/06 | 45.5766 EDG | ▲ 1.98 % |
12/06 | 47.3912 EDG | ▲ 3.98 % |
13/06 | 46.2354 EDG | ▼ -2.44 % |
14/06 | 45.8555 EDG | ▼ -0.82 % |
15/06 | 45.5418 EDG | ▼ -0.68 % |
16/06 | 44.8526 EDG | ▼ -1.51 % |
17/06 | 45.6771 EDG | ▲ 1.84 % |
18/06 | 45.6627 EDG | ▼ -0.03 % |
19/06 | 45.3533 EDG | ▼ -0.68 % |
20/06 | 47.4908 EDG | ▲ 4.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ruble Nga/Edgeless cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ruble Nga/Edgeless dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 37.9716 EDG | ▲ 9.91 % |
03/06 — 09/06 | 47.2015 EDG | ▲ 24.31 % |
10/06 — 16/06 | 37.9689 EDG | ▼ -19.56 % |
17/06 — 23/06 | 33.7367 EDG | ▼ -11.15 % |
24/06 — 30/06 | 30.1548 EDG | ▼ -10.62 % |
01/07 — 07/07 | 30.3378 EDG | ▲ 0.61 % |
08/07 — 14/07 | 32.5441 EDG | ▲ 7.27 % |
15/07 — 21/07 | 34.8632 EDG | ▲ 7.13 % |
22/07 — 28/07 | 35.804 EDG | ▲ 2.7 % |
29/07 — 04/08 | 47.9004 EDG | ▲ 33.78 % |
05/08 — 11/08 | 45.0694 EDG | ▼ -5.91 % |
12/08 — 18/08 | 46.926 EDG | ▲ 4.12 % |
ruble Nga/Edgeless dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 34.4589 EDG | ▼ -0.25 % |
07/2024 | 73.9062 EDG | ▲ 114.48 % |
08/2024 | 157.08 EDG | ▲ 112.54 % |
09/2024 | 118.13 EDG | ▼ -24.8 % |
10/2024 | 108.25 EDG | ▼ -8.37 % |
11/2024 | 65.7255 EDG | ▼ -39.28 % |
12/2024 | 45.3217 EDG | ▼ -31.04 % |
01/2025 | 55.8346 EDG | ▲ 23.2 % |
02/2025 | 53.8758 EDG | ▼ -3.51 % |
03/2025 | 43.4616 EDG | ▼ -19.33 % |
04/2025 | 44.4762 EDG | ▲ 2.33 % |
05/2025 | 52.352 EDG | ▲ 17.71 % |
ruble Nga/Edgeless thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25.7509 EDG |
Tối đa | 34.5468 EDG |
Bình quân gia quyền | 29.7734 EDG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 24.2637 EDG |
Tối đa | 36.4655 EDG |
Bình quân gia quyền | 29.5549 EDG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20.0005 EDG |
Tối đa | 90.4583 EDG |
Bình quân gia quyền | 41.397 EDG |
Chia sẻ một liên kết đến RUB/EDG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Edgeless (EDG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Edgeless (EDG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: