Tỷ giá hối đoái ruble Nga chống lại district0x

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ruble Nga tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RUB/DNT

Lịch sử thay đổi trong RUB/DNT tỷ giá

RUB/DNT tỷ giá

05 21, 2024
1 RUB = 0.18698141 DNT
▼ -1.42 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ruble Nga/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ruble Nga chi phí trong district0x.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RUB/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RUB/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ruble Nga/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RUB/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 25.37% (0.14914383 DNT — 0.18698141 DNT)

Thay đổi trong RUB/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -49.12% (0.36749484 DNT — 0.18698141 DNT)

Thay đổi trong RUB/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -58.79% (0.4537615 DNT — 0.18698141 DNT)

Thay đổi trong RUB/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce ruble Nga tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -94.42% (3.348622 DNT — 0.18698141 DNT)

ruble Nga/district0x dự báo tỷ giá hối đoái

ruble Nga/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.19120076 DNT ▲ 2.26 %
23/05 0.19404605 DNT ▲ 1.49 %
24/05 0.2025303 DNT ▲ 4.37 %
25/05 0.21100494 DNT ▲ 4.18 %
26/05 0.21592688 DNT ▲ 2.33 %
27/05 0.21745822 DNT ▲ 0.71 %
28/05 0.21973735 DNT ▲ 1.05 %
29/05 0.22473404 DNT ▲ 2.27 %
30/05 0.2349656 DNT ▲ 4.55 %
31/05 0.2495627 DNT ▲ 6.21 %
01/06 0.24030707 DNT ▼ -3.71 %
02/06 0.22562563 DNT ▼ -6.11 %
03/06 0.2213056 DNT ▼ -1.91 %
04/06 0.22375272 DNT ▲ 1.11 %
05/06 0.22715719 DNT ▲ 1.52 %
06/06 0.23314032 DNT ▲ 2.63 %
07/06 0.23241421 DNT ▼ -0.31 %
08/06 0.23334884 DNT ▲ 0.4 %
09/06 0.23659779 DNT ▲ 1.39 %
10/06 0.24116517 DNT ▲ 1.93 %
11/06 0.2355595 DNT ▼ -2.32 %
12/06 0.23748587 DNT ▲ 0.82 %
13/06 0.24368242 DNT ▲ 2.61 %
14/06 0.24497669 DNT ▲ 0.53 %
15/06 0.23992114 DNT ▼ -2.06 %
16/06 0.23992919 DNT ▲ 0 %
17/06 0.24202428 DNT ▲ 0.87 %
18/06 0.2481243 DNT ▲ 2.52 %
19/06 0.24812666 DNT ▲ 0 %
20/06 0.2410795 DNT ▼ -2.84 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ruble Nga/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ruble Nga/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.09575541 DNT ▼ -48.79 %
03/06 — 09/06 0.10103696 DNT ▲ 5.52 %
10/06 — 16/06 0.12485354 DNT ▲ 23.57 %
17/06 — 23/06 0.12521475 DNT ▲ 0.29 %
24/06 — 30/06 0.13658613 DNT ▲ 9.08 %
01/07 — 07/07 0.17091069 DNT ▲ 25.13 %
08/07 — 14/07 0.15152736 DNT ▼ -11.34 %
15/07 — 21/07 0.17934439 DNT ▲ 18.36 %
22/07 — 28/07 0.18229536 DNT ▲ 1.65 %
29/07 — 04/08 0.19334107 DNT ▲ 6.06 %
05/08 — 11/08 0.20050941 DNT ▲ 3.71 %
12/08 — 18/08 0.19553201 DNT ▼ -2.48 %

ruble Nga/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.18679271 DNT ▼ -0.1 %
07/2024 0.17086445 DNT ▼ -8.53 %
08/2024 0.20437157 DNT ▲ 19.61 %
09/2024 0.20566407 DNT ▲ 0.63 %
10/2024 0.21593119 DNT ▲ 4.99 %
11/2024 0.19129635 DNT ▼ -11.41 %
12/2024 0.16143494 DNT ▼ -15.61 %
01/2025 0.17864145 DNT ▲ 10.66 %
02/2025 0.09710036 DNT ▼ -45.65 %
03/2025 0.04620985 DNT ▼ -52.41 %
04/2025 0.06987643 DNT ▲ 51.22 %
05/2025 0.06798846 DNT ▼ -2.7 %

ruble Nga/district0x thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.15374654 DNT
Tối đa 0.19086776 DNT
Bình quân gia quyền 0.1788757 DNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.09844679 DNT
Tối đa 0.35843439 DNT
Bình quân gia quyền 0.1848402 DNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.09844679 DNT
Tối đa 0.47219715 DNT
Bình quân gia quyền 0.35914105 DNT

Chia sẻ một liên kết đến RUB/DNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu