Tỷ giá hối đoái ruble Nga chống lại Datum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RUB/DAT

Lịch sử thay đổi trong RUB/DAT tỷ giá

RUB/DAT tỷ giá

07 20, 2021
1 RUB = 11.0618 DAT
▲ 2.68 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ruble Nga/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ruble Nga chi phí trong Datum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RUB/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RUB/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ruble Nga/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RUB/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 102.75% (5.455774 DAT — 11.0618 DAT)

Thay đổi trong RUB/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 330.76% (2.567979 DAT — 11.0618 DAT)

Thay đổi trong RUB/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -19.67% (13.7708 DAT — 11.0618 DAT)

Thay đổi trong RUB/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -49.99% (22.1213 DAT — 11.0618 DAT)

ruble Nga/Datum dự báo tỷ giá hối đoái

ruble Nga/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 12.5713 DAT ▲ 13.65 %
23/05 13.1545 DAT ▲ 4.64 %
24/05 13.4714 DAT ▲ 2.41 %
25/05 14.0029 DAT ▲ 3.94 %
26/05 13.1617 DAT ▼ -6.01 %
27/05 12.9717 DAT ▼ -1.44 %
28/05 12.4273 DAT ▼ -4.2 %
29/05 14.0477 DAT ▲ 13.04 %
30/05 14.3487 DAT ▲ 2.14 %
31/05 14.2803 DAT ▼ -0.48 %
01/06 13.7078 DAT ▼ -4.01 %
02/06 13.0463 DAT ▼ -4.83 %
03/06 15.4049 DAT ▲ 18.08 %
04/06 17.4294 DAT ▲ 13.14 %
05/06 18.4017 DAT ▲ 5.58 %
06/06 18.1423 DAT ▼ -1.41 %
07/06 17.8634 DAT ▼ -1.54 %
08/06 17.5865 DAT ▼ -1.55 %
09/06 17.6386 DAT ▲ 0.3 %
10/06 17.522 DAT ▼ -0.66 %
11/06 17.9796 DAT ▲ 2.61 %
12/06 19.174 DAT ▲ 6.64 %
13/06 19.8099 DAT ▲ 3.32 %
14/06 19.5807 DAT ▼ -1.16 %
15/06 20.593 DAT ▲ 5.17 %
16/06 20.7614 DAT ▲ 0.82 %
17/06 20.6012 DAT ▼ -0.77 %
18/06 21.4856 DAT ▲ 4.29 %
19/06 21.9927 DAT ▲ 2.36 %
20/06 22.49 DAT ▲ 2.26 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ruble Nga/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ruble Nga/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 15.7777 DAT ▲ 42.63 %
03/06 — 09/06 13.4602 DAT ▼ -14.69 %
10/06 — 16/06 23.6087 DAT ▲ 75.4 %
17/06 — 23/06 35.3806 DAT ▲ 49.86 %
24/06 — 30/06 37.4701 DAT ▲ 5.91 %
01/07 — 07/07 38.307 DAT ▲ 2.23 %
08/07 — 14/07 42.3657 DAT ▲ 10.6 %
15/07 — 21/07 51.595 DAT ▲ 21.78 %
22/07 — 28/07 55.7644 DAT ▲ 8.08 %
29/07 — 04/08 67.9303 DAT ▲ 21.82 %
05/08 — 11/08 69.2416 DAT ▲ 1.93 %
12/08 — 18/08 6.868505 DAT ▼ -90.08 %

ruble Nga/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 10.8846 DAT ▼ -1.6 %
07/2024 11.2718 DAT ▲ 3.56 %
08/2024 10.5036 DAT ▼ -6.82 %
09/2024 9.479494 DAT ▼ -9.75 %
10/2024 8.317377 DAT ▼ -12.26 %
11/2024 10.3633 DAT ▲ 24.6 %
12/2024 13.723 DAT ▲ 32.42 %
01/2025 2.869987 DAT ▼ -79.09 %
02/2025 4.247946 DAT ▲ 48.01 %
03/2025 10.2759 DAT ▲ 141.9 %
04/2025 14.4818 DAT ▲ 40.93 %
05/2025 16.8382 DAT ▲ 16.27 %

ruble Nga/Datum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 8.490673 DAT
Tối đa 10.7214 DAT
Bình quân gia quyền 9.101858 DAT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.267751 DAT
Tối đa 10.7214 DAT
Bình quân gia quyền 6.237511 DAT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.577912 DAT
Tối đa 19.771 DAT
Bình quân gia quyền 11.7242 DAT

Chia sẻ một liên kết đến RUB/DAT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu