Tỷ giá hối đoái ruble Nga chống lại Cindicator
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RUB/CND
Lịch sử thay đổi trong RUB/CND tỷ giá
RUB/CND tỷ giá
07 20, 2023
1 RUB = 5.645966 CND
▼ -5.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ruble Nga/Cindicator, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ruble Nga chi phí trong Cindicator.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RUB/CND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RUB/CND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ruble Nga/Cindicator, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RUB/CND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi 9.77% (5.143588 CND — 5.645966 CND)
Thay đổi trong RUB/CND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi -20.69% (7.118959 CND — 5.645966 CND)
Thay đổi trong RUB/CND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 08, 2022 — 07 20, 2023) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi -77.37% (24.9483 CND — 5.645966 CND)
Thay đổi trong RUB/CND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi 53.73% (3.672763 CND — 5.645966 CND)
ruble Nga/Cindicator dự báo tỷ giá hối đoái
ruble Nga/Cindicator dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 5.881228 CND | ▲ 4.17 % |
23/05 | 6.124443 CND | ▲ 4.14 % |
24/05 | 6.005809 CND | ▼ -1.94 % |
25/05 | 6.194512 CND | ▲ 3.14 % |
26/05 | 5.543302 CND | ▼ -10.51 % |
27/05 | 5.306305 CND | ▼ -4.28 % |
28/05 | 5.28075 CND | ▼ -0.48 % |
29/05 | 5.460045 CND | ▲ 3.4 % |
30/05 | 5.475855 CND | ▲ 0.29 % |
31/05 | 5.42484 CND | ▼ -0.93 % |
01/06 | 5.396355 CND | ▼ -0.53 % |
02/06 | 5.362207 CND | ▼ -0.63 % |
03/06 | 5.476214 CND | ▲ 2.13 % |
04/06 | 5.602702 CND | ▲ 2.31 % |
05/06 | 6.059193 CND | ▲ 8.15 % |
06/06 | 5.942951 CND | ▼ -1.92 % |
07/06 | 5.149067 CND | ▼ -13.36 % |
08/06 | 5.886451 CND | ▲ 14.32 % |
09/06 | 5.78424 CND | ▼ -1.74 % |
10/06 | 6.065668 CND | ▲ 4.87 % |
11/06 | 5.955327 CND | ▼ -1.82 % |
12/06 | 5.732416 CND | ▼ -3.74 % |
13/06 | 5.894917 CND | ▲ 2.83 % |
14/06 | 6.275482 CND | ▲ 6.46 % |
15/06 | 6.122318 CND | ▼ -2.44 % |
16/06 | 6.10079 CND | ▼ -0.35 % |
17/06 | 6.319477 CND | ▲ 3.58 % |
18/06 | 6.454155 CND | ▲ 2.13 % |
19/06 | 6.271681 CND | ▼ -2.83 % |
20/06 | 5.936155 CND | ▼ -5.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ruble Nga/Cindicator cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ruble Nga/Cindicator dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 6.486962 CND | ▲ 14.9 % |
03/06 — 09/06 | 9.714737 CND | ▲ 49.76 % |
10/06 — 16/06 | 10.9438 CND | ▲ 12.65 % |
17/06 — 23/06 | 5.4254 CND | ▼ -50.42 % |
24/06 — 30/06 | 4.947362 CND | ▼ -8.81 % |
01/07 — 07/07 | 3.633874 CND | ▼ -26.55 % |
08/07 — 14/07 | 4.782958 CND | ▲ 31.62 % |
15/07 — 21/07 | 4.70689 CND | ▼ -1.59 % |
22/07 — 28/07 | 4.925867 CND | ▲ 4.65 % |
29/07 — 04/08 | 6.030492 CND | ▲ 22.42 % |
05/08 — 11/08 | 6.416439 CND | ▲ 6.4 % |
12/08 — 18/08 | 5.972178 CND | ▼ -6.92 % |
ruble Nga/Cindicator dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.927448 CND | ▲ 4.99 % |
07/2024 | 6.094844 CND | ▲ 2.82 % |
08/2024 | 6.143387 CND | ▲ 0.8 % |
09/2024 | 8.6655 CND | ▲ 41.05 % |
10/2024 | 6.732935 CND | ▼ -22.3 % |
11/2024 | 4.429485 CND | ▼ -34.21 % |
12/2024 | 2.231304 CND | ▼ -49.63 % |
01/2025 | 2.438334 CND | ▲ 9.28 % |
02/2025 | 1.519317 CND | ▼ -37.69 % |
03/2025 | 0.97504025 CND | ▼ -35.82 % |
04/2025 | 0.94080399 CND | ▼ -3.51 % |
05/2025 | 1.065038 CND | ▲ 13.21 % |
ruble Nga/Cindicator thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.954644 CND |
Tối đa | 6.403391 CND |
Bình quân gia quyền | 5.646378 CND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.724818 CND |
Tối đa | 15.0547 CND |
Bình quân gia quyền | 7.475602 CND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.724818 CND |
Tối đa | 36.5189 CND |
Bình quân gia quyền | 12.919 CND |
Chia sẻ một liên kết đến RUB/CND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Cindicator (CND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Cindicator (CND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: