Tỷ giá hối đoái ruble Nga chống lại Bread
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RUB/BRD
Lịch sử thay đổi trong RUB/BRD tỷ giá
RUB/BRD tỷ giá
07 20, 2023
1 RUB = 0.98500979 BRD
▲ 0.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ruble Nga/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ruble Nga chi phí trong Bread.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RUB/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RUB/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ruble Nga/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RUB/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -43.27% (1.736313 BRD — 0.98500979 BRD)
Thay đổi trong RUB/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -52.31% (2.065338 BRD — 0.98500979 BRD)
Thay đổi trong RUB/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 244% (0.286342 BRD — 0.98500979 BRD)
Thay đổi trong RUB/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 719.35% (0.12021852 BRD — 0.98500979 BRD)
ruble Nga/Bread dự báo tỷ giá hối đoái
ruble Nga/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 1.069584 BRD | ▲ 8.59 % |
24/05 | 1.070272 BRD | ▲ 0.06 % |
25/05 | 1.199466 BRD | ▲ 12.07 % |
26/05 | 1.10736 BRD | ▼ -7.68 % |
27/05 | 1.175893 BRD | ▲ 6.19 % |
28/05 | 1.013511 BRD | ▼ -13.81 % |
29/05 | 1.277328 BRD | ▲ 26.03 % |
30/05 | 0.99955583 BRD | ▼ -21.75 % |
31/05 | 1.183832 BRD | ▲ 18.44 % |
01/06 | 1.352533 BRD | ▲ 14.25 % |
02/06 | 1.362373 BRD | ▲ 0.73 % |
03/06 | 1.201521 BRD | ▼ -11.81 % |
04/06 | 1.245269 BRD | ▲ 3.64 % |
05/06 | 1.207759 BRD | ▼ -3.01 % |
06/06 | 1.146075 BRD | ▼ -5.11 % |
07/06 | 1.372582 BRD | ▲ 19.76 % |
08/06 | 1.700136 BRD | ▲ 23.86 % |
09/06 | 1.398073 BRD | ▼ -17.77 % |
10/06 | 1.4293 BRD | ▲ 2.23 % |
11/06 | 1.410584 BRD | ▼ -1.31 % |
12/06 | 1.712543 BRD | ▲ 21.41 % |
13/06 | 1.716124 BRD | ▲ 0.21 % |
14/06 | 1.774276 BRD | ▲ 3.39 % |
15/06 | 1.03637 BRD | ▼ -41.59 % |
16/06 | 1.08014 BRD | ▲ 4.22 % |
17/06 | 1.081124 BRD | ▲ 0.09 % |
18/06 | 1.079812 BRD | ▼ -0.12 % |
19/06 | 0.83910864 BRD | ▼ -22.29 % |
20/06 | 0.4911332 BRD | ▼ -41.47 % |
21/06 | 0.47859228 BRD | ▼ -2.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ruble Nga/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ruble Nga/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.97507032 BRD | ▼ -1.01 % |
03/06 — 09/06 | 0.99761496 BRD | ▲ 2.31 % |
10/06 — 16/06 | 2.080569 BRD | ▲ 108.55 % |
17/06 — 23/06 | 1.631834 BRD | ▼ -21.57 % |
24/06 — 30/06 | 2.119015 BRD | ▲ 29.85 % |
01/07 — 07/07 | 1.512975 BRD | ▼ -28.6 % |
08/07 — 14/07 | 1.611664 BRD | ▲ 6.52 % |
15/07 — 21/07 | 1.935688 BRD | ▲ 20.1 % |
22/07 — 28/07 | 2.027872 BRD | ▲ 4.76 % |
29/07 — 04/08 | 1.614343 BRD | ▼ -20.39 % |
05/08 — 11/08 | 1.686311 BRD | ▲ 4.46 % |
12/08 — 18/08 | 0.78742198 BRD | ▼ -53.31 % |
ruble Nga/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.099338 BRD | ▲ 11.61 % |
07/2024 | 1.696924 BRD | ▲ 54.36 % |
08/2024 | 1.00925 BRD | ▼ -40.52 % |
09/2024 | 8.612013 BRD | ▲ 753.31 % |
10/2024 | 8.866531 BRD | ▲ 2.96 % |
11/2024 | 7.294473 BRD | ▼ -17.73 % |
12/2024 | 7.402435 BRD | ▲ 1.48 % |
01/2025 | 18.1396 BRD | ▲ 145.05 % |
02/2025 | 16.5781 BRD | ▼ -8.61 % |
03/2025 | 14.642 BRD | ▼ -11.68 % |
04/2025 | 11.0703 BRD | ▼ -24.39 % |
05/2025 | 5.169679 BRD | ▼ -53.3 % |
ruble Nga/Bread thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.99179946 BRD |
Tối đa | 1.814904 BRD |
Bình quân gia quyền | 1.526934 BRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.99179946 BRD |
Tối đa | 2.558317 BRD |
Bình quân gia quyền | 2.12654 BRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.1982129 BRD |
Tối đa | 2.816069 BRD |
Bình quân gia quyền | 1.596087 BRD |
Chia sẻ một liên kết đến RUB/BRD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: