Tỷ giá hối đoái dinar Serbia chống lại XPA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RSD/XPA
Lịch sử thay đổi trong RSD/XPA tỷ giá
RSD/XPA tỷ giá
05 11, 2023
1 RSD = 14.5461 XPA
▲ 0.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Serbia/XPA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Serbia chi phí trong XPA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RSD/XPA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RSD/XPA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Serbia/XPA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RSD/XPA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 3.45% (14.0617 XPA — 14.5461 XPA)
Thay đổi trong RSD/XPA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -4.35% (15.2077 XPA — 14.5461 XPA)
Thay đổi trong RSD/XPA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -4.35% (15.2077 XPA — 14.5461 XPA)
Thay đổi trong RSD/XPA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 655.49% (1.925384 XPA — 14.5461 XPA)
dinar Serbia/XPA dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Serbia/XPA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/05 | 14.6913 XPA | ▲ 1 % |
10/05 | 14.3386 XPA | ▼ -2.4 % |
11/05 | 13.6257 XPA | ▼ -4.97 % |
12/05 | 13.4336 XPA | ▼ -1.41 % |
13/05 | 13.4202 XPA | ▼ -0.1 % |
14/05 | 13.3208 XPA | ▼ -0.74 % |
15/05 | 13.3484 XPA | ▲ 0.21 % |
16/05 | 13.6977 XPA | ▲ 2.62 % |
17/05 | 14.4865 XPA | ▲ 5.76 % |
18/05 | 15.014 XPA | ▲ 3.64 % |
19/05 | 15.3448 XPA | ▲ 2.2 % |
20/05 | 15.3691 XPA | ▲ 0.16 % |
21/05 | 15.5216 XPA | ▲ 0.99 % |
22/05 | 15.5137 XPA | ▼ -0.05 % |
23/05 | 15.3079 XPA | ▼ -1.33 % |
24/05 | 15.1754 XPA | ▼ -0.87 % |
25/05 | 15.077 XPA | ▼ -0.65 % |
26/05 | 15.1651 XPA | ▲ 0.58 % |
27/05 | 15.1959 XPA | ▲ 0.2 % |
28/05 | 15.5572 XPA | ▲ 2.38 % |
29/05 | 15.5038 XPA | ▼ -0.34 % |
30/05 | 15.304 XPA | ▼ -1.29 % |
31/05 | 15.2483 XPA | ▼ -0.36 % |
01/06 | 15.0161 XPA | ▼ -1.52 % |
02/06 | 15.012 XPA | ▼ -0.03 % |
03/06 | 15.2125 XPA | ▲ 1.34 % |
04/06 | 15.4415 XPA | ▲ 1.51 % |
05/06 | 15.4646 XPA | ▲ 0.15 % |
06/06 | 15.4141 XPA | ▼ -0.33 % |
07/06 | 15.5188 XPA | ▲ 0.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Serbia/XPA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Serbia/XPA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 14.1088 XPA | ▼ -3.01 % |
20/05 — 26/05 | 13.5763 XPA | ▼ -3.77 % |
27/05 — 02/06 | 11.8016 XPA | ▼ -13.07 % |
03/06 — 09/06 | 13.8867 XPA | ▲ 17.67 % |
10/06 — 16/06 | 13.8905 XPA | ▲ 0.03 % |
17/06 — 23/06 | 13.8443 XPA | ▼ -0.33 % |
24/06 — 30/06 | 13.8898 XPA | ▲ 0.33 % |
01/07 — 07/07 | 13.8264 XPA | ▼ -0.46 % |
08/07 — 14/07 | 13.6777 XPA | ▼ -1.08 % |
15/07 — 21/07 | 26.7828 XPA | ▲ 95.81 % |
22/07 — 28/07 | 24.1823 XPA | ▼ -9.71 % |
29/07 — 04/08 | 120.02 XPA | ▲ 396.3 % |
dinar Serbia/XPA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.0792 XPA | ▼ -3.21 % |
07/2024 | 14.2357 XPA | ▲ 1.11 % |
08/2024 | 14.3476 XPA | ▲ 0.79 % |
09/2024 | 15.0226 XPA | ▲ 4.7 % |
10/2024 | 15.0799 XPA | ▲ 0.38 % |
11/2024 | 14.9489 XPA | ▼ -0.87 % |
12/2024 | 151.27 XPA | ▲ 911.94 % |
01/2025 | 144.14 XPA | ▼ -4.71 % |
02/2025 | 144.54 XPA | ▲ 0.28 % |
03/2025 | 144.7 XPA | ▲ 0.11 % |
dinar Serbia/XPA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.8396 XPA |
Tối đa | 14.5275 XPA |
Bình quân gia quyền | 13.9738 XPA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.8396 XPA |
Tối đa | 14.8152 XPA |
Bình quân gia quyền | 14.1337 XPA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.8396 XPA |
Tối đa | 14.8152 XPA |
Bình quân gia quyền | 14.1337 XPA |
Chia sẻ một liên kết đến RSD/XPA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Serbia (RSD) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Serbia (RSD) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: