Tỷ giá hối đoái dinar Serbia chống lại Tael

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RSD/WABI

Lịch sử thay đổi trong RSD/WABI tỷ giá

RSD/WABI tỷ giá

05 11, 2023
1 RSD = 7.751871 WABI
▼ -0.61 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Serbia/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Serbia chi phí trong Tael.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RSD/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RSD/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Serbia/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RSD/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 16.9% (6.63124 WABI — 7.751871 WABI)

Thay đổi trong RSD/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10568.5% (0.07266131 WABI — 7.751871 WABI)

Thay đổi trong RSD/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3335.94% (0.2256112 WABI — 7.751871 WABI)

Thay đổi trong RSD/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 6084.87% (0.12533611 WABI — 7.751871 WABI)

dinar Serbia/Tael dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Serbia/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 8.825789 WABI ▲ 13.85 %
23/05 7.568638 WABI ▼ -14.24 %
24/05 5.301201 WABI ▼ -29.96 %
25/05 7.533792 WABI ▲ 42.11 %
26/05 13.3425 WABI ▲ 77.1 %
27/05 13.7174 WABI ▲ 2.81 %
28/05 4.13474 WABI ▼ -69.86 %
29/05 7.470754 WABI ▲ 80.68 %
30/05 7.154417 WABI ▼ -4.23 %
31/05 4.100197 WABI ▼ -42.69 %
01/06 3.6589 WABI ▼ -10.76 %
02/06 2.490002 WABI ▼ -31.95 %
03/06 3.110105 WABI ▲ 24.9 %
04/06 4.84041 WABI ▲ 55.63 %
05/06 3.338634 WABI ▼ -31.03 %
06/06 2.215057 WABI ▼ -33.65 %
07/06 2.297822 WABI ▲ 3.74 %
08/06 4.482049 WABI ▲ 95.06 %
09/06 4.623717 WABI ▲ 3.16 %
10/06 3.795097 WABI ▼ -17.92 %
11/06 3.747565 WABI ▼ -1.25 %
12/06 5.132224 WABI ▲ 36.95 %
13/06 5.647522 WABI ▲ 10.04 %
14/06 5.699946 WABI ▲ 0.93 %
15/06 6.005104 WABI ▲ 5.35 %
16/06 5.988585 WABI ▼ -0.28 %
17/06 5.951451 WABI ▼ -0.62 %
18/06 6.005269 WABI ▲ 0.9 %
19/06 5.95954 WABI ▼ -0.76 %
20/06 5.819138 WABI ▼ -2.36 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Serbia/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Serbia/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 7.779708 WABI ▲ 0.36 %
03/06 — 09/06 8.538031 WABI ▲ 9.75 %
10/06 — 16/06 9.826426 WABI ▲ 15.09 %
17/06 — 23/06 33.4161 WABI ▲ 240.06 %
24/06 — 30/06 82.6493 WABI ▲ 147.33 %
01/07 — 07/07 121.58 WABI ▲ 47.1 %
08/07 — 14/07 238.42 WABI ▲ 96.1 %
15/07 — 21/07 720.55 WABI ▲ 202.22 %
22/07 — 28/07 238.95 WABI ▼ -66.84 %
29/07 — 04/08 431.66 WABI ▲ 80.65 %
05/08 — 11/08 645.27 WABI ▲ 49.48 %
12/08 — 18/08 629.63 WABI ▼ -2.42 %

dinar Serbia/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 7.504024 WABI ▼ -3.2 %
07/2024 5.571328 WABI ▼ -25.76 %
08/2024 3.669586 WABI ▼ -34.13 %
09/2024 1.703106 WABI ▼ -53.59 %
10/2024 2.010491 WABI ▲ 18.05 %
11/2024 1.787171 WABI ▼ -11.11 %
12/2024 2.256179 WABI ▲ 26.24 %
01/2025 2.028999 WABI ▼ -10.07 %
02/2025 1.646245 WABI ▼ -18.86 %
03/2025 44.0302 WABI ▲ 2574.58 %
04/2025 132.94 WABI ▲ 201.93 %
05/2025 176.64 WABI ▲ 32.87 %

dinar Serbia/Tael thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.158595 WABI
Tối đa 7.873744 WABI
Bình quân gia quyền 5.749738 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.05587384 WABI
Tối đa 7.873744 WABI
Bình quân gia quyền 2.316794 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.04430145 WABI
Tối đa 7.873744 WABI
Bình quân gia quyền 0.66870048 WABI

Chia sẻ một liên kết đến RSD/WABI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Serbia (RSD) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Serbia (RSD) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu