Tỷ giá hối đoái dinar Serbia chống lại đồng Việt Nam

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RSD/VND

Lịch sử thay đổi trong RSD/VND tỷ giá

RSD/VND tỷ giá

05 21, 2024
1 RSD = 256.13 VND
▼ -0.05 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Serbia/đồng Việt Nam, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Serbia chi phí trong đồng Việt Nam.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RSD/VND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RSD/VND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Serbia/đồng Việt Nam, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RSD/VND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 3.66% (247.08 VND — 256.13 VND)

Thay đổi trong RSD/VND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 3.9% (246.52 VND — 256.13 VND)

Thay đổi trong RSD/VND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 9.66% (233.56 VND — 256.13 VND)

Thay đổi trong RSD/VND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 6.53% (240.42 VND — 256.13 VND)

dinar Serbia/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Serbia/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 255.72 VND ▼ -0.16 %
24/05 256.65 VND ▲ 0.36 %
25/05 257.49 VND ▲ 0.32 %
26/05 257.7 VND ▲ 0.08 %
27/05 257.36 VND ▼ -0.13 %
28/05 256.92 VND ▼ -0.17 %
29/05 256.95 VND ▲ 0.01 %
30/05 257.63 VND ▲ 0.27 %
31/05 256.08 VND ▼ -0.6 %
01/06 255.73 VND ▼ -0.14 %
02/06 258.18 VND ▲ 0.96 %
03/06 260.05 VND ▲ 0.73 %
04/06 260.79 VND ▲ 0.28 %
05/06 260.58 VND ▼ -0.08 %
06/06 260.25 VND ▼ -0.13 %
07/06 260.2 VND ▼ -0.02 %
08/06 259.33 VND ▼ -0.34 %
09/06 260.36 VND ▲ 0.4 %
10/06 261.17 VND ▲ 0.31 %
11/06 261.38 VND ▲ 0.08 %
12/06 261.14 VND ▼ -0.09 %
13/06 261.48 VND ▲ 0.13 %
14/06 262.61 VND ▲ 0.43 %
15/06 265.29 VND ▲ 1.02 %
16/06 265.87 VND ▲ 0.22 %
17/06 265.96 VND ▲ 0.03 %
18/06 266.9 VND ▲ 0.35 %
19/06 266.87 VND ▼ -0.01 %
20/06 265.72 VND ▼ -0.43 %
21/06 265.27 VND ▼ -0.17 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Serbia/đồng Việt Nam cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Serbia/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 255.98 VND ▼ -0.06 %
03/06 — 09/06 254.45 VND ▼ -0.6 %
10/06 — 16/06 252.87 VND ▼ -0.62 %
17/06 — 23/06 250.66 VND ▼ -0.87 %
24/06 — 30/06 257.02 VND ▲ 2.53 %
01/07 — 07/07 250.52 VND ▼ -2.53 %
08/07 — 14/07 255.76 VND ▲ 2.09 %
15/07 — 21/07 258.43 VND ▲ 1.04 %
22/07 — 28/07 261.19 VND ▲ 1.07 %
29/07 — 04/08 262.34 VND ▲ 0.44 %
05/08 — 11/08 266.23 VND ▲ 1.48 %
12/08 — 18/08 265.59 VND ▼ -0.24 %

dinar Serbia/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 257.47 VND ▲ 0.53 %
07/2024 263.94 VND ▲ 2.51 %
08/2024 259.56 VND ▼ -1.66 %
09/2024 247.28 VND ▼ -4.73 %
10/2024 249.3 VND ▲ 0.82 %
11/2024 265.06 VND ▲ 6.32 %
12/2024 273.43 VND ▲ 3.16 %
01/2025 264.46 VND ▼ -3.28 %
02/2025 266.33 VND ▲ 0.71 %
03/2025 265.77 VND ▼ -0.21 %
04/2025 266.65 VND ▲ 0.33 %
05/2025 279.52 VND ▲ 4.83 %

dinar Serbia/đồng Việt Nam thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 246.28 VND
Tối đa 257.9 VND
Bình quân gia quyền 251.56 VND
Trong 90 ngày
Tối thiểu 242.77 VND
Tối đa 257.9 VND
Bình quân gia quyền 249.31 VND
Trong 365 ngày
Tối thiểu 228.15 VND
Tối đa 257.9 VND
Bình quân gia quyền 243.29 VND

Chia sẻ một liên kết đến RSD/VND tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Serbia (RSD) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Serbia (RSD) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu