Tỷ giá hối đoái dinar Serbia chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RSD/MTL

Lịch sử thay đổi trong RSD/MTL tỷ giá

RSD/MTL tỷ giá

05 20, 2024
1 RSD = 0.00478589 MTL
▼ -5.72 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Serbia/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Serbia chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RSD/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RSD/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Serbia/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RSD/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -10.08% (0.00532263 MTL — 0.00478589 MTL)

Thay đổi trong RSD/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -12.18% (0.00544947 MTL — 0.00478589 MTL)

Thay đổi trong RSD/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -47.63% (0.00913934 MTL — 0.00478589 MTL)

Thay đổi trong RSD/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -86.92% (0.03660316 MTL — 0.00478589 MTL)

dinar Serbia/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Serbia/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00474597 MTL ▼ -0.83 %
23/05 0.00472126 MTL ▼ -0.52 %
24/05 0.00479419 MTL ▲ 1.54 %
25/05 0.00470134 MTL ▼ -1.94 %
26/05 0.00491621 MTL ▲ 4.57 %
27/05 0.00477364 MTL ▼ -2.9 %
28/05 0.00494215 MTL ▲ 3.53 %
29/05 0.00491768 MTL ▼ -0.5 %
30/05 0.00506647 MTL ▲ 3.03 %
31/05 0.00521571 MTL ▲ 2.95 %
01/06 0.00526489 MTL ▲ 0.94 %
02/06 0.00515252 MTL ▼ -2.13 %
03/06 0.00509969 MTL ▼ -1.03 %
04/06 0.00500661 MTL ▼ -1.83 %
05/06 0.00498731 MTL ▼ -0.39 %
06/06 0.00498472 MTL ▼ -0.05 %
07/06 0.00498353 MTL ▼ -0.02 %
08/06 0.004888 MTL ▼ -1.92 %
09/06 0.00472486 MTL ▼ -3.34 %
10/06 0.00458252 MTL ▼ -3.01 %
11/06 0.00469015 MTL ▲ 2.35 %
12/06 0.00483944 MTL ▲ 3.18 %
13/06 0.0049486 MTL ▲ 2.26 %
14/06 0.00496058 MTL ▲ 0.24 %
15/06 0.00479317 MTL ▼ -3.37 %
16/06 0.00467106 MTL ▼ -2.55 %
17/06 0.00447449 MTL ▼ -4.21 %
18/06 0.00441317 MTL ▼ -1.37 %
19/06 0.00454966 MTL ▲ 3.09 %
20/06 0.00467061 MTL ▲ 2.66 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Serbia/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Serbia/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00447652 MTL ▼ -6.46 %
03/06 — 09/06 0.00381737 MTL ▼ -14.72 %
10/06 — 16/06 0.00450373 MTL ▲ 17.98 %
17/06 — 23/06 0.00425224 MTL ▼ -5.58 %
24/06 — 30/06 0.00428338 MTL ▲ 0.73 %
01/07 — 07/07 0.00445666 MTL ▲ 4.05 %
08/07 — 14/07 0.00551789 MTL ▲ 23.81 %
15/07 — 21/07 0.00500097 MTL ▼ -9.37 %
22/07 — 28/07 0.00528069 MTL ▲ 5.59 %
29/07 — 04/08 0.00515525 MTL ▼ -2.38 %
05/08 — 11/08 0.00506259 MTL ▼ -1.8 %
12/08 — 18/08 0.00482602 MTL ▼ -4.67 %

dinar Serbia/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00482013 MTL ▲ 0.72 %
07/2024 0.00459334 MTL ▼ -4.71 %
08/2024 0.00576006 MTL ▲ 25.4 %
09/2024 0.00488909 MTL ▼ -15.12 %
10/2024 0.00414515 MTL ▼ -15.22 %
11/2024 0.00411293 MTL ▼ -0.78 %
12/2024 0.00417371 MTL ▲ 1.48 %
01/2025 0.00456712 MTL ▲ 9.43 %
02/2025 0.0031316 MTL ▼ -31.43 %
03/2025 0.00268459 MTL ▼ -14.27 %
04/2025 0.0036343 MTL ▲ 35.38 %
05/2025 0.00333507 MTL ▼ -8.23 %

dinar Serbia/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00484141 MTL
Tối đa 0.00551697 MTL
Bình quân gia quyền 0.0052737 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00351435 MTL
Tối đa 0.00596225 MTL
Bình quân gia quyền 0.00488016 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00351435 MTL
Tối đa 0.00907507 MTL
Bình quân gia quyền 0.00627425 MTL

Chia sẻ một liên kết đến RSD/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Serbia (RSD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Serbia (RSD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu