Tỷ giá hối đoái dinar Serbia chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RSD/DAT
Lịch sử thay đổi trong RSD/DAT tỷ giá
RSD/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 RSD = 8.249342 DAT
▲ 2.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Serbia/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Serbia chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RSD/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RSD/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Serbia/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RSD/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 106.33% (3.998157 DAT — 8.249342 DAT)
Thay đổi trong RSD/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 320.29% (1.962794 DAT — 8.249342 DAT)
Thay đổi trong RSD/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -13.82% (9.571993 DAT — 8.249342 DAT)
Thay đổi trong RSD/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -45.23% (15.0631 DAT — 8.249342 DAT)
dinar Serbia/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Serbia/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 9.369422 DAT | ▲ 13.58 % |
23/05 | 9.782729 DAT | ▲ 4.41 % |
24/05 | 10.0396 DAT | ▲ 2.63 % |
25/05 | 10.4334 DAT | ▲ 3.92 % |
26/05 | 9.78857 DAT | ▼ -6.18 % |
27/05 | 9.649555 DAT | ▼ -1.42 % |
28/05 | 9.266628 DAT | ▼ -3.97 % |
29/05 | 10.2587 DAT | ▲ 10.71 % |
30/05 | 10.4777 DAT | ▲ 2.13 % |
31/05 | 10.4073 DAT | ▼ -0.67 % |
01/06 | 9.972712 DAT | ▼ -4.18 % |
02/06 | 9.412656 DAT | ▼ -5.62 % |
03/06 | 10.9947 DAT | ▲ 16.81 % |
04/06 | 12.4681 DAT | ▲ 13.4 % |
05/06 | 13.2325 DAT | ▲ 6.13 % |
06/06 | 13.0811 DAT | ▼ -1.14 % |
07/06 | 12.8756 DAT | ▼ -1.57 % |
08/06 | 12.8612 DAT | ▼ -0.11 % |
09/06 | 12.8854 DAT | ▲ 0.19 % |
10/06 | 12.796 DAT | ▼ -0.69 % |
11/06 | 13.132 DAT | ▲ 2.63 % |
12/06 | 13.994 DAT | ▲ 6.56 % |
13/06 | 14.4258 DAT | ▲ 3.08 % |
14/06 | 14.2277 DAT | ▼ -1.37 % |
15/06 | 14.9645 DAT | ▲ 5.18 % |
16/06 | 15.0744 DAT | ▲ 0.73 % |
17/06 | 14.8978 DAT | ▼ -1.17 % |
18/06 | 15.538 DAT | ▲ 4.3 % |
19/06 | 15.957 DAT | ▲ 2.7 % |
20/06 | 16.3739 DAT | ▲ 2.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Serbia/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Serbia/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 11.4065 DAT | ▲ 38.27 % |
03/06 — 09/06 | 9.770577 DAT | ▼ -14.34 % |
10/06 — 16/06 | 17.0868 DAT | ▲ 74.88 % |
17/06 — 23/06 | 25.6171 DAT | ▲ 49.92 % |
24/06 — 30/06 | 26.7134 DAT | ▲ 4.28 % |
01/07 — 07/07 | 27.2539 DAT | ▲ 2.02 % |
08/07 — 14/07 | 29.5994 DAT | ▲ 8.61 % |
15/07 — 21/07 | 37.1669 DAT | ▲ 25.57 % |
22/07 — 28/07 | 40.0873 DAT | ▲ 7.86 % |
29/07 — 04/08 | 48.5268 DAT | ▲ 21.05 % |
05/08 — 11/08 | 49.6093 DAT | ▲ 2.23 % |
12/08 — 18/08 | 5.039721 DAT | ▼ -89.84 % |
dinar Serbia/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.254046 DAT | ▲ 0.06 % |
07/2024 | 8.106679 DAT | ▼ -1.79 % |
08/2024 | 7.832749 DAT | ▼ -3.38 % |
09/2024 | 7.768685 DAT | ▼ -0.82 % |
10/2024 | 6.938734 DAT | ▼ -10.68 % |
11/2024 | 8.810076 DAT | ▲ 26.97 % |
12/2024 | 11.878 DAT | ▲ 34.82 % |
01/2025 | 2.479868 DAT | ▼ -79.12 % |
02/2025 | 3.54875 DAT | ▲ 43.1 % |
03/2025 | 8.449359 DAT | ▲ 138.09 % |
04/2025 | 11.7385 DAT | ▲ 38.93 % |
05/2025 | 13.78 DAT | ▲ 17.39 % |
dinar Serbia/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.393079 DAT |
Tối đa | 7.99571 DAT |
Bình quân gia quyền | 6.783172 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.746863 DAT |
Tối đa | 7.99571 DAT |
Bình quân gia quyền | 4.68446 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.226715 DAT |
Tối đa | 15.552 DAT |
Bình quân gia quyền | 8.909463 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến RSD/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Serbia (RSD) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Serbia (RSD) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: