Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại Wanchain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/WAN
Lịch sử thay đổi trong RON/WAN tỷ giá
RON/WAN tỷ giá
05 21, 2024
1 RON = 11.6754 WAN
▼ -2.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/Wanchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong Wanchain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/WAN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/WAN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/Wanchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/WAN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi 1.71% (11.4797 WAN — 11.6754 WAN)
Thay đổi trong RON/WAN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -16.18% (13.9287 WAN — 11.6754 WAN)
Thay đổi trong RON/WAN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi 140.59% (4.852848 WAN — 11.6754 WAN)
Thay đổi trong RON/WAN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi 562.18% (1.76317 WAN — 11.6754 WAN)
leu Romania/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/Wanchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 11.6494 WAN | ▼ -0.22 % |
23/05 | 11.2469 WAN | ▼ -3.46 % |
24/05 | 11.272 WAN | ▲ 0.22 % |
25/05 | 11.109 WAN | ▼ -1.45 % |
26/05 | 10.5679 WAN | ▼ -4.87 % |
27/05 | 10.5576 WAN | ▼ -0.1 % |
28/05 | 10.7612 WAN | ▲ 1.93 % |
29/05 | 10.8737 WAN | ▲ 1.05 % |
30/05 | 10.7458 WAN | ▼ -1.18 % |
31/05 | 10.5282 WAN | ▼ -2.02 % |
01/06 | 10.4126 WAN | ▼ -1.1 % |
02/06 | 10.3135 WAN | ▼ -0.95 % |
03/06 | 10.2968 WAN | ▼ -0.16 % |
04/06 | 10.2556 WAN | ▼ -0.4 % |
05/06 | 10.4219 WAN | ▲ 1.62 % |
06/06 | 10.4869 WAN | ▲ 0.62 % |
07/06 | 10.5469 WAN | ▲ 0.57 % |
08/06 | 10.7413 WAN | ▲ 1.84 % |
09/06 | 11.1964 WAN | ▲ 4.24 % |
10/06 | 11.225 WAN | ▲ 0.26 % |
11/06 | 11.1518 WAN | ▼ -0.65 % |
12/06 | 11.0967 WAN | ▼ -0.49 % |
13/06 | 11.0631 WAN | ▼ -0.3 % |
14/06 | 10.905 WAN | ▼ -1.43 % |
15/06 | 10.8069 WAN | ▼ -0.9 % |
16/06 | 11.0285 WAN | ▲ 2.05 % |
17/06 | 11.467 WAN | ▲ 3.98 % |
18/06 | 11.6474 WAN | ▲ 1.57 % |
19/06 | 12.0525 WAN | ▲ 3.48 % |
20/06 | 16.1326 WAN | ▲ 33.85 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/Wanchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/Wanchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 11.7531 WAN | ▲ 0.67 % |
03/06 — 09/06 | 12.1127 WAN | ▲ 3.06 % |
10/06 — 16/06 | 12.0523 WAN | ▼ -0.5 % |
17/06 — 23/06 | 9.84091 WAN | ▼ -18.35 % |
24/06 — 30/06 | 9.959644 WAN | ▲ 1.21 % |
01/07 — 07/07 | 11.9894 WAN | ▲ 20.38 % |
08/07 — 14/07 | 11.2839 WAN | ▼ -5.88 % |
15/07 — 21/07 | 10.5878 WAN | ▼ -6.17 % |
22/07 — 28/07 | 9.978547 WAN | ▼ -5.75 % |
29/07 — 04/08 | 10.83 WAN | ▲ 8.53 % |
05/08 — 11/08 | 11.6842 WAN | ▲ 7.89 % |
12/08 — 18/08 | 15.1414 WAN | ▲ 29.59 % |
leu Romania/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.3834 WAN | ▼ -2.5 % |
07/2024 | 8.228495 WAN | ▼ -27.71 % |
08/2024 | 7.465395 WAN | ▼ -9.27 % |
09/2024 | 6.594925 WAN | ▼ -11.66 % |
10/2024 | 6.721663 WAN | ▲ 1.92 % |
11/2024 | 14.3092 WAN | ▲ 112.88 % |
12/2024 | 20.0382 WAN | ▲ 40.04 % |
01/2025 | 34.5261 WAN | ▲ 72.3 % |
02/2025 | 24.8599 WAN | ▼ -28 % |
03/2025 | 23.7775 WAN | ▼ -4.35 % |
04/2025 | 24.4343 WAN | ▲ 2.76 % |
05/2025 | 32.3955 WAN | ▲ 32.58 % |
leu Romania/Wanchain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.7091862 WAN |
Tối đa | 11.9506 WAN |
Bình quân gia quyền | 8.268897 WAN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.54230971 WAN |
Tối đa | 14.7738 WAN |
Bình quân gia quyền | 8.744542 WAN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.54230971 WAN |
Tối đa | 16.8548 WAN |
Bình quân gia quyền | 5.362363 WAN |
Chia sẻ một liên kết đến RON/WAN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: