Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/VEF
Lịch sử thay đổi trong RON/VEF tỷ giá
RON/VEF tỷ giá
05 20, 2024
1 RON = 11,750,803 VEF
▲ 10.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -11.3% (13,247,086 VEF — 11,750,803 VEF)
Thay đổi trong RON/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -13.45% (13,577,186 VEF — 11,750,803 VEF)
Thay đổi trong RON/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 328.81% (2,740,358 VEF — 11,750,803 VEF)
Thay đổi trong RON/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 474895845.16% (2.47 VEF — 11,750,803 VEF)
leu Romania/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 11,936,506 VEF | ▲ 1.58 % |
23/05 | 11,957,720 VEF | ▲ 0.18 % |
24/05 | 11,864,288 VEF | ▼ -0.78 % |
25/05 | 11,774,100 VEF | ▼ -0.76 % |
26/05 | 10,849,423 VEF | ▼ -7.85 % |
27/05 | 10,313,790 VEF | ▼ -4.94 % |
28/05 | 9,629,757 VEF | ▼ -6.63 % |
29/05 | 9,826,842 VEF | ▲ 2.05 % |
30/05 | 9,684,287 VEF | ▼ -1.45 % |
31/05 | 9,316,403 VEF | ▼ -3.8 % |
01/06 | 9,006,041 VEF | ▼ -3.33 % |
02/06 | 9,417,438 VEF | ▲ 4.57 % |
03/06 | 9,664,975 VEF | ▲ 2.63 % |
04/06 | 9,727,752 VEF | ▲ 0.65 % |
05/06 | 9,732,936 VEF | ▲ 0.05 % |
06/06 | 9,943,774 VEF | ▲ 2.17 % |
07/06 | 9,828,872 VEF | ▼ -1.16 % |
08/06 | 9,642,903 VEF | ▼ -1.89 % |
09/06 | 9,614,129 VEF | ▼ -0.3 % |
10/06 | 9,615,143 VEF | ▲ 0.01 % |
11/06 | 9,276,804 VEF | ▼ -3.52 % |
12/06 | 9,136,606 VEF | ▼ -1.51 % |
13/06 | 9,073,001 VEF | ▼ -0.7 % |
14/06 | 8,927,603 VEF | ▼ -1.6 % |
15/06 | 9,164,356 VEF | ▲ 2.65 % |
16/06 | 9,374,845 VEF | ▲ 2.3 % |
17/06 | 9,586,603 VEF | ▲ 2.26 % |
18/06 | 9,913,551 VEF | ▲ 3.41 % |
19/06 | 9,855,691 VEF | ▼ -0.58 % |
20/06 | 12,887,747 VEF | ▲ 30.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 11,554,816 VEF | ▼ -1.67 % |
03/06 — 09/06 | 15,471,399 VEF | ▲ 33.9 % |
10/06 — 16/06 | 14,890,247 VEF | ▼ -3.76 % |
17/06 — 23/06 | 15,987,972 VEF | ▲ 7.37 % |
24/06 — 30/06 | 14,919,585 VEF | ▼ -6.68 % |
01/07 — 07/07 | 15,298,831 VEF | ▲ 2.54 % |
08/07 — 14/07 | 13,055,500 VEF | ▼ -14.66 % |
15/07 — 21/07 | 13,699,622 VEF | ▲ 4.93 % |
22/07 — 28/07 | 10,953,712 VEF | ▼ -20.04 % |
29/07 — 04/08 | 11,137,105 VEF | ▲ 1.67 % |
05/08 — 11/08 | 10,219,279 VEF | ▼ -8.24 % |
12/08 — 18/08 | 13,925,930 VEF | ▲ 36.27 % |
leu Romania/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11,911,154 VEF | ▲ 1.36 % |
07/2024 | 10,793,979 VEF | ▼ -9.38 % |
08/2024 | 8,495,632 VEF | ▼ -21.29 % |
09/2024 | 7,697,568 VEF | ▼ -9.39 % |
10/2024 | 8,443,243 VEF | ▲ 9.69 % |
11/2024 | 20,184,758 VEF | ▲ 139.06 % |
12/2024 | 35,326,388 VEF | ▲ 75.02 % |
01/2025 | 50,487,461 VEF | ▲ 42.92 % |
02/2025 | 48,505,566 VEF | ▼ -3.93 % |
03/2025 | 68,170,234 VEF | ▲ 40.54 % |
04/2025 | 45,270,258 VEF | ▼ -33.59 % |
05/2025 | 57,118,669 VEF | ▲ 26.17 % |
leu Romania/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 825,490 VEF |
Tối đa | 13,508,376 VEF |
Bình quân gia quyền | 8,525,723 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 821,730 VEF |
Tối đa | 17,471,817 VEF |
Bình quân gia quyền | 9,975,904 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 603,226 VEF |
Tối đa | 17,471,817 VEF |
Bình quân gia quyền | 4,916,694 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến RON/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: