Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại shilling Tanzania
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/TZS
Lịch sử thay đổi trong RON/TZS tỷ giá
RON/TZS tỷ giá
05 20, 2024
1 RON = 7,751 TZS
▲ 11.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong shilling Tanzania.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -12.35% (8,843 TZS — 7,751 TZS)
Thay đổi trong RON/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -12.2% (8,828 TZS — 7,751 TZS)
Thay đổi trong RON/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 236.07% (2,306 TZS — 7,751 TZS)
Thay đổi trong RON/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 1380.36% (523.58 TZS — 7,751 TZS)
leu Romania/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 7,877 TZS | ▲ 1.62 % |
23/05 | 7,922 TZS | ▲ 0.57 % |
24/05 | 7,867 TZS | ▼ -0.68 % |
25/05 | 7,737 TZS | ▼ -1.66 % |
26/05 | 7,161 TZS | ▼ -7.44 % |
27/05 | 6,810 TZS | ▼ -4.91 % |
28/05 | 6,387 TZS | ▼ -6.21 % |
29/05 | 6,520 TZS | ▲ 2.08 % |
30/05 | 6,407 TZS | ▼ -1.74 % |
31/05 | 6,178 TZS | ▼ -3.58 % |
01/06 | 6,006 TZS | ▼ -2.78 % |
02/06 | 6,163 TZS | ▲ 2.61 % |
03/06 | 6,322 TZS | ▲ 2.58 % |
04/06 | 6,352 TZS | ▲ 0.48 % |
05/06 | 6,362 TZS | ▲ 0.16 % |
06/06 | 6,506 TZS | ▲ 2.26 % |
07/06 | 6,426 TZS | ▼ -1.22 % |
08/06 | 6,328 TZS | ▼ -1.53 % |
09/06 | 6,297 TZS | ▼ -0.49 % |
10/06 | 6,279 TZS | ▼ -0.29 % |
11/06 | 6,050 TZS | ▼ -3.65 % |
12/06 | 5,968 TZS | ▼ -1.35 % |
13/06 | 5,927 TZS | ▼ -0.68 % |
14/06 | 5,826 TZS | ▼ -1.72 % |
15/06 | 5,957 TZS | ▲ 2.26 % |
16/06 | 6,094 TZS | ▲ 2.29 % |
17/06 | 6,219 TZS | ▲ 2.06 % |
18/06 | 6,395 TZS | ▲ 2.83 % |
19/06 | 6,356 TZS | ▼ -0.61 % |
20/06 | 8,358 TZS | ▲ 31.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 7,645 TZS | ▼ -1.37 % |
03/06 — 09/06 | 10,149 TZS | ▲ 32.75 % |
10/06 — 16/06 | 9,797 TZS | ▼ -3.47 % |
17/06 — 23/06 | 10,562 TZS | ▲ 7.81 % |
24/06 — 30/06 | 9,956 TZS | ▼ -5.74 % |
01/07 — 07/07 | 10,161 TZS | ▲ 2.06 % |
08/07 — 14/07 | 8,816 TZS | ▼ -13.24 % |
15/07 — 21/07 | 9,255 TZS | ▲ 4.97 % |
22/07 — 28/07 | 7,366 TZS | ▼ -20.4 % |
29/07 — 04/08 | 7,440 TZS | ▲ 1.01 % |
05/08 — 11/08 | 6,818 TZS | ▼ -8.37 % |
12/08 — 18/08 | 9,221 TZS | ▲ 35.25 % |
leu Romania/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7,811 TZS | ▲ 0.78 % |
07/2024 | 6,766 TZS | ▼ -13.37 % |
08/2024 | 4,904 TZS | ▼ -27.53 % |
09/2024 | 4,318 TZS | ▼ -11.94 % |
10/2024 | 4,624 TZS | ▲ 7.07 % |
11/2024 | 10,597 TZS | ▲ 129.18 % |
12/2024 | 18,130 TZS | ▲ 71.1 % |
01/2025 | 26,498 TZS | ▲ 46.16 % |
02/2025 | 25,601 TZS | ▼ -3.39 % |
03/2025 | 36,254 TZS | ▲ 41.61 % |
04/2025 | 24,655 TZS | ▼ -31.99 % |
05/2025 | 30,545 TZS | ▲ 23.89 % |
leu Romania/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 552.39 TZS |
Tối đa | 9,008 TZS |
Bình quân gia quyền | 5,667 TZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 550.24 TZS |
Tối đa | 11,336 TZS |
Bình quân gia quyền | 6,554 TZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 508.72 TZS |
Tối đa | 11,336 TZS |
Bình quân gia quyền | 3,295 TZS |
Chia sẻ một liên kết đến RON/TZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: