Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/TNB
Lịch sử thay đổi trong RON/TNB tỷ giá
RON/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 RON = 13,377 TNB
▼ -3.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 406.09% (2,643 TNB — 13,377 TNB)
Thay đổi trong RON/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 296.84% (3,371 TNB — 13,377 TNB)
Thay đổi trong RON/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 36931.28% (36.1248 TNB — 13,377 TNB)
Thay đổi trong RON/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 6162.31% (213.62 TNB — 13,377 TNB)
leu Romania/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 13,315 TNB | ▼ -0.47 % |
24/05 | 13,666 TNB | ▲ 2.64 % |
25/05 | 13,826 TNB | ▲ 1.17 % |
26/05 | 14,164 TNB | ▲ 2.44 % |
27/05 | 14,131 TNB | ▼ -0.23 % |
28/05 | 13,953 TNB | ▼ -1.26 % |
29/05 | 13,658 TNB | ▼ -2.11 % |
30/05 | 13,564 TNB | ▼ -0.69 % |
31/05 | 13,992 TNB | ▲ 3.16 % |
01/06 | 18,520 TNB | ▲ 32.36 % |
02/06 | 39,431 TNB | ▲ 112.91 % |
03/06 | 80,417 TNB | ▲ 103.94 % |
04/06 | 80,727 TNB | ▲ 0.39 % |
05/06 | 80,772 TNB | ▲ 0.06 % |
06/06 | 81,695 TNB | ▲ 1.14 % |
07/06 | 82,348 TNB | ▲ 0.8 % |
08/06 | 78,886 TNB | ▼ -4.2 % |
09/06 | 76,436 TNB | ▼ -3.11 % |
10/06 | 75,628 TNB | ▼ -1.06 % |
11/06 | 74,975 TNB | ▼ -0.86 % |
12/06 | 72,179 TNB | ▼ -3.73 % |
13/06 | 67,603 TNB | ▼ -6.34 % |
14/06 | 69,185 TNB | ▲ 2.34 % |
15/06 | 70,136 TNB | ▲ 1.37 % |
16/06 | 69,466 TNB | ▼ -0.95 % |
17/06 | 67,726 TNB | ▼ -2.5 % |
18/06 | 67,429 TNB | ▼ -0.44 % |
19/06 | 68,077 TNB | ▲ 0.96 % |
20/06 | 67,882 TNB | ▼ -0.29 % |
21/06 | 76,944 TNB | ▲ 13.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 13,555 TNB | ▲ 1.33 % |
03/06 — 09/06 | 14,514 TNB | ▲ 7.08 % |
10/06 — 16/06 | 13,796 TNB | ▼ -4.95 % |
17/06 — 23/06 | 13,223 TNB | ▼ -4.15 % |
24/06 — 30/06 | 10,633 TNB | ▼ -19.59 % |
01/07 — 07/07 | 10,466 TNB | ▼ -1.57 % |
08/07 — 14/07 | 10,993 TNB | ▲ 5.03 % |
15/07 — 21/07 | 16,867 TNB | ▲ 53.44 % |
22/07 — 28/07 | 73,687 TNB | ▲ 336.86 % |
29/07 — 04/08 | 70,949 TNB | ▼ -3.72 % |
05/08 — 11/08 | 65,084 TNB | ▼ -8.27 % |
12/08 — 18/08 | 77,440 TNB | ▲ 18.99 % |
leu Romania/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13,263 TNB | ▼ -0.86 % |
07/2024 | 149,370 TNB | ▲ 1026.21 % |
08/2024 | 189,975 TNB | ▲ 27.18 % |
09/2024 | 240,643 TNB | ▲ 26.67 % |
10/2024 | 241,123 TNB | ▲ 0.2 % |
11/2024 | 1,072,567 TNB | ▲ 344.82 % |
12/2024 | 1,566,308 TNB | ▲ 46.03 % |
01/2025 | 1,634,552 TNB | ▲ 4.36 % |
02/2025 | 1,950,261 TNB | ▲ 19.31 % |
03/2025 | 1,749,371 TNB | ▼ -10.3 % |
04/2025 | 4,734,334 TNB | ▲ 170.63 % |
05/2025 | 11,541,333 TNB | ▲ 143.78 % |
leu Romania/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 791.7 TNB |
Tối đa | 16,938 TNB |
Bình quân gia quyền | 10,402 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 699.42 TNB |
Tối đa | 16,938 TNB |
Bình quân gia quyền | 5,606 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 29.8131 TNB |
Tối đa | 16,938 TNB |
Bình quân gia quyền | 1,869 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến RON/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: