Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại Ternio

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/TERN

Lịch sử thay đổi trong RON/TERN tỷ giá

RON/TERN tỷ giá

03 02, 2021
1 RON = 10.1129 TERN
▼ -8.87 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/Ternio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong Ternio.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/TERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/TERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/Ternio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RON/TERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -69.61% (33.2768 TERN — 10.1129 TERN)

Thay đổi trong RON/TERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -72.86% (37.2593 TERN — 10.1129 TERN)

Thay đổi trong RON/TERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -66.99% (30.6358 TERN — 10.1129 TERN)

Thay đổi trong RON/TERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -66.99% (30.6358 TERN — 10.1129 TERN)

leu Romania/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái

leu Romania/Ternio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 9.896326 TERN ▼ -2.14 %
23/05 10.0181 TERN ▲ 1.23 %
24/05 9.477725 TERN ▼ -5.39 %
25/05 9.369976 TERN ▼ -1.14 %
26/05 10.1446 TERN ▲ 8.27 %
27/05 10.0085 TERN ▼ -1.34 %
28/05 9.156753 TERN ▼ -8.51 %
29/05 9.352697 TERN ▲ 2.14 %
30/05 9.696263 TERN ▲ 3.67 %
31/05 9.633502 TERN ▼ -0.65 %
01/06 9.429772 TERN ▼ -2.11 %
02/06 9.438584 TERN ▲ 0.09 %
03/06 9.457211 TERN ▲ 0.2 %
04/06 9.478996 TERN ▲ 0.23 %
05/06 9.457309 TERN ▼ -0.23 %
06/06 9.411708 TERN ▼ -0.48 %
07/06 9.56159 TERN ▲ 1.59 %
08/06 9.660729 TERN ▲ 1.04 %
09/06 9.793472 TERN ▲ 1.37 %
10/06 9.662269 TERN ▼ -1.34 %
11/06 9.587984 TERN ▼ -0.77 %
12/06 7.617483 TERN ▼ -20.55 %
13/06 5.377902 TERN ▼ -29.4 %
14/06 5.093652 TERN ▼ -5.29 %
15/06 4.64478 TERN ▼ -8.81 %
16/06 4.34967 TERN ▼ -6.35 %
17/06 3.189726 TERN ▼ -26.67 %
18/06 3.44116 TERN ▲ 7.88 %
19/06 3.630435 TERN ▲ 5.5 %
20/06 3.166101 TERN ▼ -12.79 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/Ternio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

leu Romania/Ternio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 9.494518 TERN ▼ -6.11 %
03/06 — 09/06 9.236915 TERN ▼ -2.71 %
10/06 — 16/06 8.643858 TERN ▼ -6.42 %
17/06 — 23/06 8.896462 TERN ▲ 2.92 %
24/06 — 30/06 5.377064 TERN ▼ -39.56 %
01/07 — 07/07 4.972059 TERN ▼ -7.53 %
08/07 — 14/07 3.976101 TERN ▼ -20.03 %
15/07 — 21/07 3.447389 TERN ▼ -13.3 %
22/07 — 28/07 3.515483 TERN ▲ 1.98 %
29/07 — 04/08 3.893062 TERN ▲ 10.74 %
05/08 — 11/08 3.990525 TERN ▲ 2.5 %
12/08 — 18/08 3.662504 TERN ▼ -8.22 %

leu Romania/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 10.2184 TERN ▲ 1.04 %
07/2024 10.9005 TERN ▲ 6.68 %
08/2024 9.28414 TERN ▼ -14.83 %
09/2024 10.412 TERN ▲ 12.15 %
10/2024 13.6102 TERN ▲ 30.72 %
11/2024 3.55176 TERN ▼ -73.9 %
12/2024 3.721223 TERN ▲ 4.77 %
01/2025 6.738128 TERN ▲ 81.07 %
02/2025 7.767085 TERN ▲ 15.27 %
03/2025 6.797526 TERN ▼ -12.48 %
04/2025 2.553512 TERN ▼ -62.43 %
05/2025 2.353976 TERN ▼ -7.81 %

leu Romania/Ternio thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 11.4419 TERN
Tối đa 32.4601 TERN
Bình quân gia quyền 19.4479 TERN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 11.4419 TERN
Tối đa 40.5802 TERN
Bình quân gia quyền 33.2085 TERN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 11.4419 TERN
Tối đa 40.5802 TERN
Bình quân gia quyền 28.9383 TERN

Chia sẻ một liên kết đến RON/TERN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu