Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại dobra São Tomé và Príncipe
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/STD
Lịch sử thay đổi trong RON/STD tỷ giá
RON/STD tỷ giá
05 21, 2024
1 RON = 62,540 STD
▲ 1.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/dobra São Tomé và Príncipe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong dobra São Tomé và Príncipe.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/STD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/STD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/dobra São Tomé và Príncipe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/STD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi -11.46% (70,631 STD — 62,540 STD)
Thay đổi trong RON/STD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi -1.97% (63,799 STD — 62,540 STD)
Thay đổi trong RON/STD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi 204.09% (20,566 STD — 62,540 STD)
Thay đổi trong RON/STD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi 1153.07% (4,991 STD — 62,540 STD)
leu Romania/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 62,650 STD | ▲ 0.18 % |
23/05 | 61,959 STD | ▼ -1.1 % |
24/05 | 61,304 STD | ▼ -1.06 % |
25/05 | 57,329 STD | ▼ -6.48 % |
26/05 | 52,276 STD | ▼ -8.81 % |
27/05 | 50,377 STD | ▼ -3.63 % |
28/05 | 51,743 STD | ▲ 2.71 % |
29/05 | 50,710 STD | ▼ -2 % |
30/05 | 49,329 STD | ▼ -2.72 % |
31/05 | 46,950 STD | ▼ -4.82 % |
01/06 | 47,954 STD | ▲ 2.14 % |
02/06 | 50,042 STD | ▲ 4.35 % |
03/06 | 50,295 STD | ▲ 0.51 % |
04/06 | 50,329 STD | ▲ 0.07 % |
05/06 | 51,581 STD | ▲ 2.49 % |
06/06 | 51,092 STD | ▼ -0.95 % |
07/06 | 49,784 STD | ▼ -2.56 % |
08/06 | 49,618 STD | ▼ -0.33 % |
09/06 | 49,507 STD | ▼ -0.22 % |
10/06 | 48,078 STD | ▼ -2.89 % |
11/06 | 47,566 STD | ▼ -1.06 % |
12/06 | 47,013 STD | ▼ -1.16 % |
13/06 | 46,094 STD | ▼ -1.95 % |
14/06 | 47,069 STD | ▲ 2.12 % |
15/06 | 47,971 STD | ▲ 1.92 % |
16/06 | 48,689 STD | ▲ 1.5 % |
17/06 | 50,205 STD | ▲ 3.11 % |
18/06 | 49,769 STD | ▼ -0.87 % |
19/06 | 51,351 STD | ▲ 3.18 % |
20/06 | 72,044 STD | ▲ 40.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/dobra São Tomé và Príncipe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 63,688 STD | ▲ 1.84 % |
03/06 — 09/06 | 61,888 STD | ▼ -2.83 % |
10/06 — 16/06 | 69,484 STD | ▲ 12.27 % |
17/06 — 23/06 | 65,640 STD | ▼ -5.53 % |
24/06 — 30/06 | 66,505 STD | ▲ 1.32 % |
01/07 — 07/07 | 54,750 STD | ▼ -17.67 % |
08/07 — 14/07 | 56,502 STD | ▲ 3.2 % |
15/07 — 21/07 | 44,612 STD | ▼ -21.04 % |
22/07 — 28/07 | 45,034 STD | ▲ 0.95 % |
29/07 — 04/08 | 39,970 STD | ▼ -11.25 % |
05/08 — 11/08 | 44,309 STD | ▲ 10.86 % |
12/08 — 18/08 | 59,915 STD | ▲ 35.22 % |
leu Romania/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 63,065 STD | ▲ 0.84 % |
07/2024 | 53,765 STD | ▼ -14.75 % |
08/2024 | 37,940 STD | ▼ -29.43 % |
09/2024 | 33,338 STD | ▼ -12.13 % |
10/2024 | 35,815 STD | ▲ 7.43 % |
11/2024 | 81,928 STD | ▲ 128.75 % |
12/2024 | 139,606 STD | ▲ 70.4 % |
01/2025 | 201,829 STD | ▲ 44.57 % |
02/2025 | 194,491 STD | ▼ -3.64 % |
03/2025 | 273,786 STD | ▲ 40.77 % |
04/2025 | 183,141 STD | ▼ -33.11 % |
05/2025 | 247,162 STD | ▲ 34.96 % |
leu Romania/dobra São Tomé và Príncipe thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,423 STD |
Tối đa | 72,266 STD |
Bình quân gia quyền | 45,081 STD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,414 STD |
Tối đa | 91,937 STD |
Bình quân gia quyền | 52,745 STD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,354 STD |
Tối đa | 91,937 STD |
Bình quân gia quyền | 27,044 STD |
Chia sẻ một liên kết đến RON/STD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến dobra São Tomé và Príncipe (STD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến dobra São Tomé và Príncipe (STD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: