Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại shilling Somalia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/SOS
Lịch sử thay đổi trong RON/SOS tỷ giá
RON/SOS tỷ giá
05 21, 2024
1 RON = 121,721,504 SOS
▼ -0.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/shilling Somalia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong shilling Somalia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/SOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/SOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/shilling Somalia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/SOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 15.58% (105,309,246 SOS — 121,721,504 SOS)
Thay đổi trong RON/SOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 16.53% (104,455,225 SOS — 121,721,504 SOS)
Thay đổi trong RON/SOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 756.8% (14,206,456 SOS — 121,721,504 SOS)
Thay đổi trong RON/SOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 92571055.16% (131.49 SOS — 121,721,504 SOS)
leu Romania/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 122,299,937 SOS | ▲ 0.48 % |
23/05 | 119,553,736 SOS | ▼ -2.25 % |
24/05 | 124,832,998 SOS | ▲ 4.42 % |
25/05 | 124,520,331 SOS | ▼ -0.25 % |
26/05 | 117,055,119 SOS | ▼ -6 % |
27/05 | 116,588,504 SOS | ▼ -0.4 % |
28/05 | 119,097,104 SOS | ▲ 2.15 % |
29/05 | 120,189,415 SOS | ▲ 0.92 % |
30/05 | 121,141,895 SOS | ▲ 0.79 % |
31/05 | 118,949,737 SOS | ▼ -1.81 % |
01/06 | 119,861,934 SOS | ▲ 0.77 % |
02/06 | 123,690,248 SOS | ▲ 3.19 % |
03/06 | 121,212,090 SOS | ▼ -2 % |
04/06 | 120,420,374 SOS | ▼ -0.65 % |
05/06 | 119,212,545 SOS | ▼ -1 % |
06/06 | 119,986,898 SOS | ▲ 0.65 % |
07/06 | 124,311,377 SOS | ▲ 3.6 % |
08/06 | 125,690,820 SOS | ▲ 1.11 % |
09/06 | 121,019,507 SOS | ▼ -3.72 % |
10/06 | 119,400,155 SOS | ▼ -1.34 % |
11/06 | 119,171,683 SOS | ▼ -0.19 % |
12/06 | 125,070,190 SOS | ▲ 4.95 % |
13/06 | 129,373,916 SOS | ▲ 3.44 % |
14/06 | 131,935,043 SOS | ▲ 1.98 % |
15/06 | 129,783,860 SOS | ▼ -1.63 % |
16/06 | 132,230,156 SOS | ▲ 1.88 % |
17/06 | 139,590,146 SOS | ▲ 5.57 % |
18/06 | 143,235,109 SOS | ▲ 2.61 % |
19/06 | 147,028,405 SOS | ▲ 2.65 % |
20/06 | 313,593,442 SOS | ▲ 113.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/shilling Somalia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 115,307,656 SOS | ▼ -5.27 % |
03/06 — 09/06 | 130,955,708 SOS | ▲ 13.57 % |
10/06 — 16/06 | 163,530,420 SOS | ▲ 24.87 % |
17/06 — 23/06 | 163,602,527 SOS | ▲ 0.04 % |
24/06 — 30/06 | 165,658,387 SOS | ▲ 1.26 % |
01/07 — 07/07 | 205,023,418 SOS | ▲ 23.76 % |
08/07 — 14/07 | 194,786,754 SOS | ▼ -4.99 % |
15/07 — 21/07 | 193,180,711 SOS | ▼ -0.82 % |
22/07 — 28/07 | 188,961,938 SOS | ▼ -2.18 % |
29/07 — 04/08 | 196,799,542 SOS | ▲ 4.15 % |
05/08 — 11/08 | 231,187,400 SOS | ▲ 17.47 % |
12/08 — 18/08 | 460,102,436 SOS | ▲ 99.02 % |
leu Romania/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 114,699,108 SOS | ▼ -5.77 % |
07/2024 | 118,199,363 SOS | ▲ 3.05 % |
08/2024 | 118,960,122 SOS | ▲ 0.64 % |
09/2024 | 115,121,944 SOS | ▼ -3.23 % |
10/2024 | 235,520,142 SOS | ▲ 104.58 % |
11/2024 | 372,407,153 SOS | ▲ 58.12 % |
12/2024 | 424,113,737 SOS | ▲ 13.88 % |
01/2025 | 774,753,901 SOS | ▲ 82.68 % |
02/2025 | 560,251,788 SOS | ▼ -27.69 % |
03/2025 | 580,048,278 SOS | ▲ 3.53 % |
04/2025 | 665,855,109 SOS | ▲ 14.79 % |
05/2025 | 1,313,447,306 SOS | ▲ 97.26 % |
leu Romania/shilling Somalia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6,468,535 SOS |
Tối đa | 122,550,965 SOS |
Bình quân gia quyền | 56,252,482 SOS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,801,802 SOS |
Tối đa | 122,550,965 SOS |
Bình quân gia quyền | 48,751,913 SOS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,102,999 SOS |
Tối đa | 122,550,965 SOS |
Bình quân gia quyền | 26,345,970 SOS |
Chia sẻ một liên kết đến RON/SOS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến RON/SOS số tiền trao đổi
- 5 RON → 608,607,522 SOS
- 1 RON → 121,721,504 SOS
- 500 RON → 60,860,752,155 SOS
- 10 RON → 1,217,215,043 SOS
- 1000 RON → 121,721,504,310 SOS
- 50 RON → 6,086,075,215 SOS
- 5000 RON → 608,607,521,549 SOS
- 2000 RON → 243,443,008,619 SOS
- 100 RON → 12,172,150,431 SOS
- 200 RON → 24,344,300,862 SOS
- 2 RON → 243,443,009 SOS