Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại Bảng Sudan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với Bảng Sudan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/SDG
Lịch sử thay đổi trong RON/SDG tỷ giá
RON/SDG tỷ giá
05 20, 2024
1 RON = 1,795 SDG
▲ 10.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/Bảng Sudan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong Bảng Sudan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/SDG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/SDG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/Bảng Sudan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/SDG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Bảng Sudan tiền tệ thay đổi bởi -10.65% (2,009 SDG — 1,795 SDG)
Thay đổi trong RON/SDG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Bảng Sudan tiền tệ thay đổi bởi -13.89% (2,085 SDG — 1,795 SDG)
Thay đổi trong RON/SDG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Bảng Sudan tiền tệ thay đổi bởi 206.02% (586.59 SDG — 1,795 SDG)
Thay đổi trong RON/SDG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với Bảng Sudan tiền tệ thay đổi bởi 14243.6% (12.52 SDG — 1,795 SDG)
leu Romania/Bảng Sudan dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/Bảng Sudan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1,824 SDG | ▲ 1.62 % |
23/05 | 1,830 SDG | ▲ 0.31 % |
24/05 | 1,812 SDG | ▼ -0.98 % |
25/05 | 1,793 SDG | ▼ -1.06 % |
26/05 | 1,648 SDG | ▼ -8.06 % |
27/05 | 1,567 SDG | ▼ -4.91 % |
28/05 | 1,465 SDG | ▼ -6.53 % |
29/05 | 1,495 SDG | ▲ 2.08 % |
30/05 | 1,472 SDG | ▼ -1.58 % |
31/05 | 1,421 SDG | ▼ -3.46 % |
01/06 | 1,357 SDG | ▼ -4.49 % |
02/06 | 1,394 SDG | ▲ 2.75 % |
03/06 | 1,482 SDG | ▲ 6.28 % |
04/06 | 1,491 SDG | ▲ 0.62 % |
05/06 | 1,493 SDG | ▲ 0.11 % |
06/06 | 1,526 SDG | ▲ 2.22 % |
07/06 | 1,511 SDG | ▼ -1.01 % |
08/06 | 1,484 SDG | ▼ -1.79 % |
09/06 | 1,477 SDG | ▼ -0.43 % |
10/06 | 1,475 SDG | ▼ -0.17 % |
11/06 | 1,422 SDG | ▼ -3.59 % |
12/06 | 1,402 SDG | ▼ -1.38 % |
13/06 | 1,392 SDG | ▼ -0.72 % |
14/06 | 1,368 SDG | ▼ -1.72 % |
15/06 | 1,399 SDG | ▲ 2.27 % |
16/06 | 1,429 SDG | ▲ 2.12 % |
17/06 | 1,461 SDG | ▲ 2.23 % |
18/06 | 1,506 SDG | ▲ 3.12 % |
19/06 | 1,499 SDG | ▼ -0.48 % |
20/06 | 1,960 SDG | ▲ 30.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/Bảng Sudan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/Bảng Sudan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,764 SDG | ▼ -1.74 % |
03/06 — 09/06 | 2,303 SDG | ▲ 30.58 % |
10/06 — 16/06 | 2,198 SDG | ▼ -4.58 % |
17/06 — 23/06 | 2,385 SDG | ▲ 8.51 % |
24/06 — 30/06 | 2,270 SDG | ▼ -4.81 % |
01/07 — 07/07 | 2,247 SDG | ▼ -1.02 % |
08/07 — 14/07 | 1,946 SDG | ▼ -13.38 % |
15/07 — 21/07 | 2,039 SDG | ▲ 4.77 % |
22/07 — 28/07 | 1,618 SDG | ▼ -20.64 % |
29/07 — 04/08 | 1,690 SDG | ▲ 4.41 % |
05/08 — 11/08 | 1,549 SDG | ▼ -8.32 % |
12/08 — 18/08 | 2,091 SDG | ▲ 34.99 % |
leu Romania/Bảng Sudan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,810 SDG | ▲ 0.84 % |
07/2024 | 1,543 SDG | ▼ -14.75 % |
08/2024 | 1,089 SDG | ▼ -29.44 % |
09/2024 | 952.99 SDG | ▼ -12.48 % |
10/2024 | 1,025 SDG | ▲ 7.56 % |
11/2024 | 2,350 SDG | ▲ 129.22 % |
12/2024 | 4,004 SDG | ▲ 70.4 % |
01/2025 | 5,788 SDG | ▲ 44.57 % |
02/2025 | 5,578 SDG | ▼ -3.64 % |
03/2025 | 7,848 SDG | ▲ 40.69 % |
04/2025 | 5,031 SDG | ▼ -35.89 % |
05/2025 | 6,464 SDG | ▲ 28.47 % |
leu Romania/Bảng Sudan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 122.56 SDG |
Tối đa | 2,046 SDG |
Bình quân gia quyền | 1,299 SDG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 122.56 SDG |
Tối đa | 2,670 SDG |
Bình quân gia quyền | 1,509 SDG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 122.56 SDG |
Tối đa | 2,670 SDG |
Bình quân gia quyền | 773.26 SDG |
Chia sẻ một liên kết đến RON/SDG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Bảng Sudan (SDG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Bảng Sudan (SDG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: