Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại SAFE
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/SAFE
Lịch sử thay đổi trong RON/SAFE tỷ giá
RON/SAFE tỷ giá
05 21, 2024
1 RON = 33.9492 SAFE
▼ -6.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/SAFE, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong SAFE.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/SAFE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/SAFE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/SAFE, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/SAFE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ thay đổi bởi 0.69% (33.7165 SAFE — 33.9492 SAFE)
Thay đổi trong RON/SAFE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ thay đổi bởi -6.6% (36.3495 SAFE — 33.9492 SAFE)
Thay đổi trong RON/SAFE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ thay đổi bởi 153.31% (13.4024 SAFE — 33.9492 SAFE)
Thay đổi trong RON/SAFE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ thay đổi bởi 5655.33% (0.58987361 SAFE — 33.9492 SAFE)
leu Romania/SAFE dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/SAFE dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 40.7608 SAFE | ▲ 20.06 % |
23/05 | 46.1599 SAFE | ▲ 13.25 % |
24/05 | 45.0796 SAFE | ▼ -2.34 % |
25/05 | 40.016 SAFE | ▼ -11.23 % |
26/05 | 36.0757 SAFE | ▼ -9.85 % |
27/05 | 32.9924 SAFE | ▼ -8.55 % |
28/05 | 37.2636 SAFE | ▲ 12.95 % |
29/05 | 71.4817 SAFE | ▲ 91.83 % |
30/05 | 72.3224 SAFE | ▲ 1.18 % |
31/05 | 35.7818 SAFE | ▼ -50.52 % |
01/06 | 36.4171 SAFE | ▲ 1.78 % |
02/06 | 38.6576 SAFE | ▲ 6.15 % |
03/06 | 58.5149 SAFE | ▲ 51.37 % |
04/06 | 56.7403 SAFE | ▼ -3.03 % |
05/06 | 27.2065 SAFE | ▼ -52.05 % |
06/06 | 30.1819 SAFE | ▲ 10.94 % |
07/06 | 26.0238 SAFE | ▼ -13.78 % |
08/06 | 23.2295 SAFE | ▼ -10.74 % |
09/06 | 22.2901 SAFE | ▼ -4.04 % |
10/06 | 23.6958 SAFE | ▲ 6.31 % |
11/06 | 23.4627 SAFE | ▼ -0.98 % |
12/06 | 27.3137 SAFE | ▲ 16.41 % |
13/06 | 29.5613 SAFE | ▲ 8.23 % |
14/06 | 30.4945 SAFE | ▲ 3.16 % |
15/06 | 31.3602 SAFE | ▲ 2.84 % |
16/06 | 31.1819 SAFE | ▼ -0.57 % |
17/06 | 21.008 SAFE | ▼ -32.63 % |
18/06 | 20.8082 SAFE | ▼ -0.95 % |
19/06 | 23.8776 SAFE | ▲ 14.75 % |
20/06 | 38.3945 SAFE | ▲ 60.8 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/SAFE cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/SAFE dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 35.1352 SAFE | ▲ 3.49 % |
03/06 — 09/06 | 36.0459 SAFE | ▲ 2.59 % |
10/06 — 16/06 | 39.6729 SAFE | ▲ 10.06 % |
17/06 — 23/06 | 36.9292 SAFE | ▼ -6.92 % |
24/06 — 30/06 | 32.2147 SAFE | ▼ -12.77 % |
01/07 — 07/07 | 30.0232 SAFE | ▼ -6.8 % |
08/07 — 14/07 | 32.3159 SAFE | ▲ 7.64 % |
15/07 — 21/07 | 57.0825 SAFE | ▲ 76.64 % |
22/07 — 28/07 | 25.6589 SAFE | ▼ -55.05 % |
29/07 — 04/08 | 25.0481 SAFE | ▼ -2.38 % |
05/08 — 11/08 | 26.4594 SAFE | ▲ 5.63 % |
12/08 — 18/08 | 40.5196 SAFE | ▲ 53.14 % |
leu Romania/SAFE dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 33.7724 SAFE | ▼ -0.52 % |
07/2024 | 34.5733 SAFE | ▲ 2.37 % |
08/2024 | 22.8767 SAFE | ▼ -33.83 % |
09/2024 | 19.7208 SAFE | ▼ -13.8 % |
10/2024 | 14.3826 SAFE | ▼ -27.07 % |
11/2024 | 24.0769 SAFE | ▲ 67.4 % |
12/2024 | 33.1893 SAFE | ▲ 37.85 % |
01/2025 | 42.4765 SAFE | ▲ 27.98 % |
02/2025 | 50.6106 SAFE | ▲ 19.15 % |
03/2025 | 78.9217 SAFE | ▲ 55.94 % |
04/2025 | 60.1173 SAFE | ▼ -23.83 % |
05/2025 | 84.9098 SAFE | ▲ 41.24 % |
leu Romania/SAFE thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.852577 SAFE |
Tối đa | 34.0896 SAFE |
Bình quân gia quyền | 24.7513 SAFE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.791857 SAFE |
Tối đa | 46.1002 SAFE |
Bình quân gia quyền | 25.5175 SAFE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.19190019 SAFE |
Tối đa | 46.1002 SAFE |
Bình quân gia quyền | 15.3824 SAFE |
Chia sẻ một liên kết đến RON/SAFE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến SAFE (SAFE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến SAFE (SAFE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: