Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại franc Rwanda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/RWF
Lịch sử thay đổi trong RON/RWF tỷ giá
RON/RWF tỷ giá
05 21, 2024
1 RON = 3,869 RWF
▲ 0.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/franc Rwanda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong franc Rwanda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/RWF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/RWF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/franc Rwanda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/RWF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi -12.02% (4,397 RWF — 3,869 RWF)
Thay đổi trong RON/RWF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi -1.3% (3,920 RWF — 3,869 RWF)
Thay đổi trong RON/RWF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 247.03% (1,115 RWF — 3,869 RWF)
Thay đổi trong RON/RWF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 1723.55% (212.17 RWF — 3,869 RWF)
leu Romania/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 3,885 RWF | ▲ 0.41 % |
23/05 | 3,842 RWF | ▼ -1.11 % |
24/05 | 3,789 RWF | ▼ -1.37 % |
25/05 | 3,556 RWF | ▼ -6.16 % |
26/05 | 3,239 RWF | ▼ -8.91 % |
27/05 | 3,128 RWF | ▼ -3.41 % |
28/05 | 3,213 RWF | ▲ 2.71 % |
29/05 | 3,146 RWF | ▼ -2.09 % |
30/05 | 3,060 RWF | ▼ -2.73 % |
31/05 | 2,918 RWF | ▼ -4.64 % |
01/06 | 2,970 RWF | ▲ 1.77 % |
02/06 | 3,108 RWF | ▲ 4.64 % |
03/06 | 3,118 RWF | ▲ 0.33 % |
04/06 | 3,121 RWF | ▲ 0.09 % |
05/06 | 3,211 RWF | ▲ 2.91 % |
06/06 | 3,181 RWF | ▼ -0.94 % |
07/06 | 3,115 RWF | ▼ -2.07 % |
08/06 | 3,097 RWF | ▼ -0.59 % |
09/06 | 3,099 RWF | ▲ 0.08 % |
10/06 | 3,008 RWF | ▼ -2.94 % |
11/06 | 2,977 RWF | ▼ -1.03 % |
12/06 | 2,943 RWF | ▼ -1.13 % |
13/06 | 2,882 RWF | ▼ -2.1 % |
14/06 | 2,938 RWF | ▲ 1.94 % |
15/06 | 2,988 RWF | ▲ 1.72 % |
16/06 | 3,046 RWF | ▲ 1.92 % |
17/06 | 3,125 RWF | ▲ 2.61 % |
18/06 | 3,089 RWF | ▼ -1.16 % |
19/06 | 3,195 RWF | ▲ 3.43 % |
20/06 | 4,490 RWF | ▲ 40.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/franc Rwanda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2,505 RWF | ▼ -35.24 % |
03/06 — 09/06 | 3,529 RWF | ▲ 40.86 % |
10/06 — 16/06 | 3,966 RWF | ▲ 12.39 % |
17/06 — 23/06 | 3,748 RWF | ▼ -5.51 % |
24/06 — 30/06 | 3,804 RWF | ▲ 1.5 % |
01/07 — 07/07 | 3,134 RWF | ▼ -17.61 % |
08/07 — 14/07 | 3,235 RWF | ▲ 3.24 % |
15/07 — 21/07 | 2,560 RWF | ▼ -20.89 % |
22/07 — 28/07 | 2,584 RWF | ▲ 0.95 % |
29/07 — 04/08 | 2,305 RWF | ▼ -10.79 % |
05/08 — 11/08 | 2,544 RWF | ▲ 10.38 % |
12/08 — 18/08 | 3,446 RWF | ▲ 35.44 % |
leu Romania/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,877 RWF | ▲ 0.21 % |
07/2024 | 3,355 RWF | ▼ -13.48 % |
08/2024 | 2,385 RWF | ▼ -28.92 % |
09/2024 | 2,155 RWF | ▼ -9.64 % |
10/2024 | 2,328 RWF | ▲ 8.04 % |
11/2024 | 5,391 RWF | ▲ 131.58 % |
12/2024 | 9,319 RWF | ▲ 72.86 % |
01/2025 | 13,575 RWF | ▲ 45.67 % |
02/2025 | 13,124 RWF | ▼ -3.32 % |
03/2025 | 18,627 RWF | ▲ 41.93 % |
04/2025 | 12,541 RWF | ▼ -32.67 % |
05/2025 | 16,917 RWF | ▲ 34.89 % |
leu Romania/franc Rwanda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 276.7 RWF |
Tối đa | 4,499 RWF |
Bình quân gia quyền | 2,815 RWF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 274.75 RWF |
Tối đa | 5,699 RWF |
Bình quân gia quyền | 3,266 RWF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 242.73 RWF |
Tối đa | 5,699 RWF |
Bình quân gia quyền | 1,638 RWF |
Chia sẻ một liên kết đến RON/RWF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: